Cập nhật từ vựng IELTS Reading phổ biến theo chủ đề

haiyen

4 lượt xem

25/02/25

IELTS Reading là phần thi quan trọng, yêu cầu thí sinh cần có vốn từ vựng phong phú để hiểu và phân tích các bài đọc một cách hiệu quả. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng cập nhật từ vựng IELTS Reading phổ biến theo chủ đề, giúp bạn cải thiện kỹ năng đọc và nâng cao điểm số trong kỳ thi.

Lý do nên học từ vựng IELTS Reading theo chủ đề

Người luyện thi nên học từ vựng IELTS Reading theo chủ đề
Người luyện thi nên học từ vựng IELTS Reading theo chủ đề

Nhắc đến những bí quyết luyện thi IELTS Reading hiệu quả, nhiều người thường nghĩ ngay đến việc học từ vựng theo chủ đề. Dưới đây là những lý do quan trọng giải thích vì sao bạn nên áp dụng phương pháp này trong quá trình học tập.

1. Tăng cường khả năng đọc hiểu

Bài thi IELTS Reading thường có nhiều chủ đề khác nhau, từ giáo dục, môi trường, công nghệ đến kinh tế và y tế. Nếu không có vốn từ vựng phù hợp, bạn sẽ gặp khó khăn trong việc hiểu nội dung bài đọc. 

Do đó, để tự tin bước vào kỳ thi, thí sinh được khuyên nên học từ vựng IELTS Reading. Điều này sẽ giúp bạn dễ dàng nắm bắt ý chính của bài viết mà không mất quá nhiều thời gian đoán nghĩa của từ. 

Ví dụ, nếu bài đọc nói về “climate change” (biến đổi khí hậu), bạn sẽ gặp nhiều từ chuyên ngành như greenhouse gases (khí nhà kính), carbon footprint (lượng khí carbon thải ra) hay renewable energy (năng lượng tái tạo). Nếu đã học trước những từ này, bạn sẽ hiểu bài đọc nhanh và làm bài hiệu quả hơn.

2. Giúp ghi nhớ từ vựng lâu dài

Học từ theo chủ đề giúp bạn ghi nhớ lâu hơn
Học từ theo chủ đề giúp bạn ghi nhớ lâu hơn

Việc học từ vựng theo danh sách dài, không có sự liên kết giữa các từ sẽ khiến bạn nhanh quên. Ngược lại, khi học theo chủ đề, các từ vựng sẽ được gắn kết với nhau một cách tự nhiên, giúp bạn ghi nhớ dễ dàng hơn.

Chẳng hạn, khi học về chủ đề “Health” (sức khỏe), bạn có thể học các từ liên quan như balanced diet (chế độ ăn cân bằng), immune system (hệ miễn dịch), cardiovascular disease (bệnh tim mạch). Khi gặp một từ trong ngữ cảnh thực tế, bạn sẽ dễ dàng nhớ lại các từ liên quan khác.

3. Nâng cao khả năng đoán nghĩa từ trong ngữ cảnh

Trong IELTS Reading, không phải lúc nào bạn cũng biết nghĩa của tất cả các từ. Tuy nhiên, nếu bạn có kiến thức về một chủ đề nhất định, bạn có thể đoán nghĩa của từ dựa trên ngữ cảnh.

Ví dụ, nếu bạn đang đọc về “Artificial Intelligence” (trí tuệ nhân tạo) và gặp từ automation, dù chưa biết nghĩa chính xác, bạn có thể đoán rằng nó liên quan đến việc tự động hóa trong công nghệ. Điều này giúp bạn tự tin hơn khi làm bài đọc và cải thiện điểm số.

4. Cải thiện kỹ năng viết và nói

Học từ vựng cũng là cách cải thiện kỹ năng viết và nói
Học từ vựng cũng là cách cải thiện kỹ năng viết và nói

Không chỉ giúp bạn trong phần Reading, việc học từ vựng theo chủ đề còn hỗ trợ bạn trong phần Writing và Speaking. Bởi khi có vốn từ vựng phong phú theo từng chủ đề, bạn có thể diễn đạt ý tưởng rõ ràng và chính xác hơn.

Ví dụ, nếu đề bài Speaking hỏi về “The impact of technology on society” (Tác động của công nghệ lên xã hội), bạn có thể sử dụng những từ như digital transformation (chuyển đổi số), cybersecurity (an ninh mạng) hay artificial intelligence (trí tuệ nhân tạo) để trả lời một cách tự nhiên và thuyết phục.

5. Tăng band điểm IELTS trong thời gian ngắn

IELTS là bài thi có tính học thuật cao, yêu cầu người học phải có chiến lược ôn tập thông minh. Thay vì học từ vựng một cách tràn lan, việc học theo chủ đề giúp bạn tập trung vào những nhóm từ quan trọng, thường xuất hiện trong bài thi. Điều này giúp bạn tiết kiệm thời gian ôn luyện nhưng vẫn đạt hiệu quả tối đa.

Tổng hợp từ vựng IELTS Reading theo chủ đề

Học từ vựng theo chủ đề là phương pháp thông minh giúp bạn tăng cường kỹ năng đọc hiểu, ghi nhớ từ vựng lâu dài, đoán nghĩa từ trong ngữ cảnh và cải thiện khả năng sử dụng tiếng Anh trong cả bài viết và nói. 

Nếu bạn muốn nâng cao điểm số một cách hiệu quả, hãy bắt đầu ngay với phương pháp này. Đặc biệt là danh sách từ vựng phổ biến đã được giáo viên IELTS Lab chia sẻ dưới đây:

1. Từ vựng IELTS Reading theo chủ đề Giáo dục (Education)

Thí sinh cần nắm được các từ vựng chủ đề Giáo dục
Thí sinh cần nắm được các từ vựng chủ đề Giáo dục

Chủ đề giáo dục thường xuất hiện trong các bài đọc IELTS, đặc biệt là về hệ thống giáo dục, phương pháp giảng dạy và các nghiên cứu học thuật. Dưới đây là từ vựng phổ biến về chủ đề này:

  • Curriculum (n): Chương trình giảng dạy
  • Pedagogy (n): Khoa học giáo dục, phương pháp giảng dạy
  • Compulsory (adj): Bắt buộc
  • Vocational training (n): Đào tạo nghề
  • Distance learning (n): Học từ xa
  • Scholarship (n): Học bổng
  • Syllabus (n): Đề cương khóa học
  • Tuition fees (n): Học phí
  • Literacy rate (n): Tỷ lệ biết chữ
  • Higher education (n): Giáo dục đại học

Ví dụ:

“The literacy rate in developing countries has significantly improved due to increased investment in education.”

(Tỷ lệ biết chữ ở các nước đang phát triển đã được cải thiện đáng kể nhờ đầu tư vào giáo dục.)

2. Từ vựng IELTS Reading theo chủ đề Môi trường (Environment)

Các bài đọc về môi trường thường đề cập đến vấn đề ô nhiễm, biến đổi khí hậu và các giải pháp bảo vệ hành tinh. Do đó, thí sinh cần chú ý đến các từ vựng sau:

  • Climate change (n): Biến đổi khí hậu
  • Global warming (n): Sự nóng lên toàn cầu
  • Sustainable development (n): Phát triển bền vững
  • Greenhouse gases (n): Khí nhà kính
  • Deforestation (n): Nạn phá rừng
  • Renewable energy (n): Năng lượng tái tạo
  • Carbon footprint (n): Lượng khí carbon thải ra
  • Ecosystem (n): Hệ sinh thái
  • Conservation (n): Sự bảo tồn
  • Biodiversity (n): Đa dạng sinh học

Ví dụ:

“Deforestation leads to a loss of biodiversity and disrupts ecosystems.”

(Phá rừng dẫn đến mất đa dạng sinh học và phá vỡ hệ sinh thái.)

3. Từ vựng IELTS Reading theo chủ đề Công nghệ (Technology)

Công nghệ là một chủ đề phổ biến trong IELTS Reading, đề cập đến những phát minh mới, ảnh hưởng của công nghệ đối với xã hội. Về từ vựng theo chủ đề, bạn cần chú ý đến:

  • Artificial intelligence (AI) (n): Trí tuệ nhân tạo
  • Breakthrough (n): Đột phá
  • E-commerce (n): Thương mại điện tử
  • Big data (n): Dữ liệu lớn
  • Cutting-edge technology (n): Công nghệ tiên tiến
  • Automation (n): Tự động hóa
  • Cybersecurity (n): An ninh mạng
  • Digital transformation (n): Chuyển đổi số
  • Cloud computing (n): Điện toán đám mây
  • Virtual reality (VR) (n): Thực tế ảo

Ví dụ:

“The rapid development of artificial intelligence is transforming many industries.”

(Sự phát triển nhanh chóng của trí tuệ nhân tạo đang thay đổi nhiều ngành công nghiệp.)

4. Từ vựng IELTS Reading theo chủ đề Sức khỏe (Health)

Hãy ghi nhớ từ vựng phổ biến thuộc chủ đề sức khỏe
Hãy ghi nhớ từ vựng phổ biến thuộc chủ đề sức khỏe

Những bài đọc về sức khỏe thường xoay quanh chế độ dinh dưỡng, bệnh tật và các biện pháp phòng ngừa.

  • Obesity (n): Béo phì
  • Sedentary lifestyle (n): Lối sống ít vận động
  • Preventive measures (n): Biện pháp phòng ngừa
  • Vaccination (n): Tiêm chủng
  • Cardiovascular disease (n): Bệnh tim mạch
  • Mental health (n): Sức khỏe tinh thần
  • Immune system (n): Hệ miễn dịch
  • Balanced diet (n): Chế độ ăn uống cân bằng
  • Malnutrition (n): Suy dinh dưỡng
  • Life expectancy (n): Tuổi thọ trung bình

Ví dụ:

“A sedentary lifestyle can lead to various health issues such as obesity and heart disease.”

(Một lối sống ít vận động có thể dẫn đến nhiều vấn đề sức khỏe như béo phì và bệnh tim.)

5. Từ vựng IELTS Reading theo chủ đề Xã hội (Society)

Chủ đề xã hội thường đề cập đến các vấn đề như đô thị hóa, bình đẳng giới và phúc lợi xã hội.

  • Social inequality (n): Bất bình đẳng xã hội
  • Poverty line (n): Mức nghèo khổ
  • Crime rate (n): Tỷ lệ tội phạm
  • Workforce (n): Lực lượng lao động
  • Discrimination (n): Sự phân biệt đối xử
  • Gender equality (n): Bình đẳng giới
  • Urbanization (n): Đô thị hóa
  • Welfare system (n): Hệ thống phúc lợi
  • Migration (n): Sự di cư
  • Homelessness (n): Tình trạng vô gia cư

Ví dụ:

“Urbanization has led to an increase in housing demand and infrastructure development.”

(Đô thị hóa đã dẫn đến nhu cầu nhà ở và phát triển cơ sở hạ tầng tăng cao.)

6. Từ vựng IELTS Reading theo chủ đề Kinh tế (Economy)

Chủ đề kinh tế thường liên quan đến thị trường lao động, tài chính và sự phát triển kinh tế của các quốc gia.

  • Inflation (n): Lạm phát
  • Economic recession (n): Suy thoái kinh tế
  • Unemployment rate (n): Tỷ lệ thất nghiệp
  • Supply and demand (n): Cung và cầu
  • Investment (n): Đầu tư
  • Monetary policy (n): Chính sách tiền tệ
  • Gross Domestic Product (GDP) (n): Tổng sản phẩm quốc nội
  • Bankruptcy (n): Phá sản
  • Stock market (n): Thị trường chứng khoán
  • Exchange rate (n): Tỷ giá hối đoái

Ví dụ:

“High inflation can reduce consumers’ purchasing power and negatively impact the economy.”

(Lạm phát cao có thể làm giảm sức mua của người tiêu dùng và ảnh hưởng tiêu cực đến nền kinh tế.)

Tạm kết

Việc nắm vững từ vựng IELTS Reading theo chủ đề sẽ giúp bạn đọc hiểu nhanh và trả lời chính xác các câu hỏi trong bài thi. Hãy lên kế hoạch học từ vựng mỗi ngày và áp dụng chúng vào thực tế để đạt kết quả như mong đợi.

Bạn có muốn có thêm từ vựng phổ biến về chủ đề nào khác không? Hãy để lại bình luận cho IELTS Lab nhé!

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Blog liên quan