Giải đề IELTS Speaking Part 2: Describe an experience that you visited a friend

haiyen

15 lượt xem

26/12/24

Trong bài viết này, IELTS Lab sẽ tập trung hướng dẫn cách giải đề IELTS Speaking Part 2 topic “Describe an experience that you visited a friend”. Đây là dạng câu hỏi phổ biến trong kỳ thi, yêu cầu bạn kể lại một kỷ niệm hoặc trải nghiệm cụ thể. Dưới đây là hướng dẫn để bạn chuẩn bị và trình bày bài nói tốt nhất mà không cần học thuộc lòng bài mẫu.

Phân tích topic Describe an experience that you visited a friend 

Bước đầu tiên thí sinh IELTS cần làm là phân tích topic Describe an experience that you visited a friend
Bước đầu tiên thí sinh IELTS cần làm là phân tích topic Describe an experience that you visited a friend

Topic Describe an experience that you visited a friend trong phần thi IELTS Speaking Part 2 yêu cầu bạn kể về một lần ghé thăm một người bạn. Do đó, nội dung bài nói cần được xây dựng để trả lời cho những câu hỏi dưới đây:

  • Ai là người bạn đó?
  • Bạn đến thăm họ ở đâu?
  • Tại sao bạn ghé thăm?
  • Điều gì đã xảy ra trong chuyến thăm đó và cảm nhận của bạn?

Cách xây dựng ý tưởng cho topic Describe an experience that you visited a friend

Để bài nói có cấu trúc rõ ràng và ấn tượng, hãy áp dụng các bước sau:

1. Lựa chọn câu chuyện đơn giản và quen thuộc

Chọn trải nghiệm thực tế mà bạn dễ dàng nhớ lại như một lần thăm bạn thân sau kỳ nghỉ, ghé qua nhà bạn trong dịp lễ hoặc thăm bạn để giúp đỡ khi họ cần hỗ trợ. Câu chuyện không cần phải quá phức tạp. Bởi điều quan trọng là bạn có thể kể một cách tự nhiên và mạch lạc.

2. Sử dụng cấu trúc 3 phần

Bài nói về topic Describe an experience that you visited a friend nên được chia thành 3 phần là mở bài, thân bài và kết luận. Trong đó:

  • Mở bài: Giới thiệu ngắn gọn về người bạn và lý do bạn ghé thăm họ. Ví dụ: “Today, I’d like to share an unforgettable experience when I visited one of my closest friends.”
  • Thân bài: Đi vào chi tiết theo các gợi ý của đề bài:
    • Người bạn đó là ai? Mô tả một vài thông tin cơ bản (tên, mối quan hệ, tính cách).
    • Lý do thăm là gì? Ví dụ: sinh nhật, ốm đau, một dự án nhóm hoặc chỉ để gặp mặt.
    • Những điều đã diễn ra trong cuộc ghé thăm? Miêu tả hoạt động cụ thể như cùng nhau ăn uống, trò chuyện, chơi trò chơi hoặc làm việc chung.
    • Cảm nhận của bạn ra sao? Nói về cảm xúc của bạn như vui vẻ, hào hứng, cảm động hoặc thậm chí bất ngờ.
  • Kết luận: Tổng kết trải nghiệm và bài học rút ra từ lần đến thăm đó. Ví dụ: “This visit reminded me of the importance of cherishing friendships.”

Sample answer for the IELTS Speaking Part 2 –  Describe an experience that you visit a friend 

Tham khảo bài mẫu sẽ giúp bạn tạo bài nói tốt hơn
Tham khảo bài mẫu sẽ giúp bạn tạo bài nói tốt hơn

Ngoài việc nắm vững cấu trúc, bạn cần tham khảo bài mẫu về topic Describe an experience that you visited a friend. Vì thông qua bài mẫu, bạn sẽ biết cách xây dựng câu trả lời và nắm thêm một vài từ vựng hữu ích cho chủ đề này. Cụ thể:

1. Topic cue card

Describe an experience that you visited a friend

You should say:

  • Where it was
  • When it was
  • Explain what you like about the experience 

2. Sample answer 

A couple of months ago I went to meet my best friend for lunch and she works in a design company, so I met her at her office and she showed me around it before we went out to eat.

She is a fashion designer, and her office, or studio, is in a converted industrial building. I think it might have been a warehouse or factory or something like that a long time ago, but it’s since been converted into commercial office space which is rented by various companies.

Her office is quite spartan, not much office furniture, but plenty of open space, with a large designer’s drawing desk, an ergonomic chair, some bookshelves with plants, books, and other objects on them. There are lights which hang down from the ceiling which illuminate the different work areas she has organized within the space – it’s very open and airy and she loves working there.

I have to admit that I was quite inspired, and envious when I first saw her workspace, I mean my office is nothing like that, it’s more like a cubicle, the usual corporate style, but then I’m not a designer. I would love to have a workplace like my friends – I think it would be such a nicer environment to work in, especially on long work days, which I have a lot of every month when I have to work late.

In fact, I prefer to take work home when I’m very busy at work because I don’t like spending so long in my own office, it’s a bit drab and boring. I’d much prefer to have something like my friend has.

3. Vocabulary

Thí sinh IELTS cần chọn dùng từ vựng phù hợp với chủ đề
Thí sinh IELTS cần chọn dùng từ vựng phù hợp với chủ đề
  • To show me around: Dẫn đi tham quan
  • Commercial office space: Khu công sở
  • Spartan: Đơn giản, không màu mè
  • Ergonomic chair: Ghế công thái học (ghế thân thiện với người dùng)
  • A cubicle: Khoang làm việc cho nhân viên

Bản dịch cho phần thi IELTS Speaking Part 2 – chủ đề “Miêu tả một lần bạn gặp một người bạn”

Dưới đây là bản dịch Tiếng Việt cho câu trả lời mẫu bên trên. Với bản dịch này, bạn sẽ có một cái nhìn rõ ràng hơn về cách xây dựng và trình bày ý tưởng cho bài nói Speaking Part 2.

Một vài tháng trước tôi tới gặp bạn tôi vào bữa trưa và cô ấy đang làm tại một công ty thiết kế, nên tôi gặp cô ấy ở văn phòng cô ấy đưa tôi đi thăm quan một vòng trước khi chúng tôi đi ăn. 

Cô ấy là một nhà thiết kế thời trang, và văn phòng, hay studio của cô ấy, là một tòa nhà công nghiệp được cải tạo lại. Tôi nghĩ nó từng là một nhà kho, hay một nhà xưởng hay đại loại vậy một thời gian lâu trước đây, nhưng bây giờ nó đã trở thành một khu văn phòng được thuê lại bởi nhiều công ty. 

Văn phòng của cô ấy khá đơn giản, không có nhiều đồ đạc, nhưng có nhiều khoảng không, với một chiếc bàn thiết kế lớn, một cái ghế công thái (thân thiện với người dùng), một vài tủ sách với cây cảnh, sách, và nhiều đồ vật khác. Căn phòng có những bóng đèn treo, chiếu sáng nhiều khu vực khác nhau – nó rất mở và thông thoáng và cô ấy rất thích làm việc ở đây. 

Tôi phải thừa nhận rằng tôi cảm thấy được truyền cảm hứng, và ghen tị khi tôi nhìn thấy nơi làm của cô ấy. Ý tôi là văn phòng của tôi trông khác hẳn, trông giống một cái hộp hơn, kiểu văn phòng thường thấy, nhưng là do tôi không phải là một nhà thiết kế. Tôi mong có một văn phòng làm việc như bạn của tôi – tôi nghĩ đó là một nơi tuyệt hơn để làm việc, đặc biệt là dài ngày, việc mà tôi hay phải làm. 

Thực tế, tôi đem công việc về nhà khi tôi bận bởi tôi không thích dành nhiều thời gian ở công sở, nó khá nhàm chán. Tôi thích nơi làm việc như bạn tôi hơn. 

Mẹo để nâng cao điểm số trong phần thi IELTS Speaking Part 2 

Dù với Describe an experience that you visited a friend hay bất kỳ topic nào thì người làm bài IELTS Speaking Part 2 cũng cần ghi nhớ một số mẹo hữu ích dưới đây:

Mẹo hữu ích Cách áp dụng
Tập luyện để nói trôi chảy Hãy dành thời gian luyện nói trước gương hoặc ghi âm để kiểm tra tốc độ và cách phát âm. Trong quá trình này, đừng quá chú trọng vào những từ vựng phức tạp nếu bạn không quen thuộc mà hãy ưu tiên sự tự nhiên.
Tạo mối liên kết cảm xúc Bài nói sẽ hấp dẫn hơn nếu bạn chia sẻ cảm xúc chân thật. Ví dụ: “I was so happy to see her again after such a long time.”
Điều chỉnh ngôn ngữ cơ thể Duy trì việc giao tiếp mắt, sử dụng tay và biểu cảm gương mặt để làm bài nói thêm sinh động.
Giữ đúng thời gian IELTS Speaking Part 2 chỉ kéo dài khoảng 1 – 2 phút. Hãy luyện tập để đảm bảo bạn hoàn thành bài nói trong khoảng thời gian này mà không bị cắt ngang.

Tạm kết

Bài nói về topic Describe an experience that you visited a friend là cơ hội để bạn thể hiện khả năng kể chuyện, sử dụng ngôn ngữ tự nhiên và bộc lộ cảm xúc. Hãy chuẩn bị nội dung đơn giản nhưng đủ chi tiết và tập luyện thường xuyên để đạt điểm cao. Quan trọng nhất, hãy thể hiện sự tự tin và thoải mái khi nói!

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Blog liên quan