Lịch khai giảng
Cơ sở Thái Hà
Khóa học | Mục tiêu | Ngày khai giảng | Size lớp | Cơ sở |
---|---|---|---|---|
Junior 39 | 3.0 IELTS+ | 30/11/2024 | 8-10 | Thái Hà |
Senior 68 | 4.0+ IELTS | 17/11/2024 | 8-10 | Thái Hà |
Senior (ON) 69 | 4.0+ IELTS | 25/11/2024 | 7-9 | Thái Hà |
Researcher (ON) 71 | 6.0+ IELTS | 12/11/2024 | 6-8 | Thái Hà |
Researcher 72 | 6.0+ IELTS | 25/11/2024 | 7-9 | Thái Hà |
Philosopher 38 | 7.0+ IELTS | 04/11/2024 | 6-8 | Thái Hà |
Philosopher 39 | 7.0+ IELTS | 28/11/2024 | 6-8 | Thái Hà |
Lớp cấp tốc | Linh Hoạt | Linh hoạt | 1-1 |
Cơ sở Lê Thanh Nghị
Khóa học | Mục tiêu | Ngày khai giảng | Size lớp | Cơ sở |
---|---|---|---|---|
Junior 40 | 3.0 IELTS | 30/11/2024 | 8-10 | Lê Thanh Nghị |
Senior 66 | 4.5+ IELTS | 28/11/2024 | 7-9 | Lê Thanh Nghị |
Researcher 73 | 6.0+ IELTS | 21/11/2024 | 7-9 | Lê Thanh Nghị |
Lớp cấp tốc | Linh Hoạt | Linh hoạt |
Cơ sở Cầu Giấy
Khóa học | Mục tiêu | Ngày khai giảng | Size lớp | Cơ sở |
---|---|---|---|---|
Junior 38 | 3.0 IELTS | 10/11/2024 | 8-10 | Cầu Giấy |
Senior 67 | 4.5 IELTS | 15/11/2024 | 7-9 | Cầu Giấy |
Researcher 74 | 6.0 IELTS | 25/11/2024 | 7-9 | Cầu Giấy |
Lớp cấp tốc | IELTS | Linh hoạt |
Khóa học | Mục tiêu | Ngày khai giảng | Size lớp | Cơ sở |
---|---|---|---|---|
Junior 39 | 3.0 IELTS+ | 30/11/2024 | 8-10 | Thái Hà |
Senior 68 | 4.0+ IELTS | 17/11/2024 | 8-10 | Thái Hà |
Senior (ON) 69 | 4.0+ IELTS | 25/11/2024 | 7-9 | Thái Hà |
Researcher (ON) 71 | 6.0+ IELTS | 12/11/2024 | 6-8 | Thái Hà |
Researcher 72 | 6.0+ IELTS | 25/11/2024 | 7-9 | Thái Hà |
Philosopher 38 | 7.0+ IELTS | 04/11/2024 | 6-8 | Thái Hà |
Philosopher 39 | 7.0+ IELTS | 28/11/2024 | 6-8 | Thái Hà |
Lớp cấp tốc | Linh Hoạt | Linh hoạt | 1-1 |
Khóa học | Mục tiêu | Ngày khai giảng | Size lớp | Cơ sở |
---|---|---|---|---|
Junior 40 | 3.0 IELTS | 30/11/2024 | 8-10 | Lê Thanh Nghị |
Senior 66 | 4.5+ IELTS | 28/11/2024 | 7-9 | Lê Thanh Nghị |
Researcher 73 | 6.0+ IELTS | 21/11/2024 | 7-9 | Lê Thanh Nghị |
Lớp cấp tốc | Linh Hoạt | Linh hoạt |
Khóa học | Mục tiêu | Ngày khai giảng | Size lớp | Cơ sở |
---|---|---|---|---|
Junior 38 | 3.0 IELTS | 10/11/2024 | 8-10 | Cầu Giấy |
Senior 67 | 4.5 IELTS | 15/11/2024 | 7-9 | Cầu Giấy |
Researcher 74 | 6.0 IELTS | 25/11/2024 | 7-9 | Cầu Giấy |
Lớp cấp tốc | IELTS | Linh hoạt |