Lịch khai giảng
Cơ sở Thái Hà
| Khóa học | Mục tiêu | Ngày khai giảng | Size lớp | Cơ sở |
|---|---|---|---|---|
| Junior 52 | 3.0 IELTS+ | 28/07/2025 | 8-10 | Thái Hà |
| Senior 89 | 4.0+ IELTS | 30/07/2025 | 7-9 | Thái Hà |
| Senior 86 | 4.0+ IELTS | 10/07/2025 | 7-9 | Thái Hà |
| Senior 88 | 4.0+ IELTS | 20/07/2025 | 7-9 | Thái Hà |
| Researcher 91 | 6.0+ IELTS | 20/07/2025 | 7-9 | Thái Hà |
| Researcher 97 | 6.0+ IELTS | 27/07/2025 | 7-9 | Thái Hà |
| Researcher 93 | 6.0+ IELTS | 10/07/2025 | 6-8 | Thái Hà |
| Philosopher 39 | 7.0+ IELTS | 25/07/2025 | 6-8 | Thái Hà |
| Lớp cấp tốc | Linh Hoạt | Linh hoạt | 1-1 |
Cơ sở Lê Thanh Nghị
| Khóa học | Mục tiêu | Ngày khai giảng | Size lớp | Cơ sở |
|---|---|---|---|---|
| Junior 53 | 3.0 IELTS | 25/07/2025 | 8-10 | Lê Thanh Nghị |
| Senior 85 | 4.5+ IELTS | 25/07/2025 | 7-9 | Lê Thanh Nghị |
| Senior 90 | 4.5+ IELTS | 30/07/2025 | 7-9 | Lê Thanh Nghị |
| Researcher 96 | 6.0+ IELTS | 22/07/2025 | 7-9 | Lê Thanh Nghị |
| Researcher 98 | 6.0+ IELTS | 25/07/2025 | 7-9 | Lê Thanh Nghị |
| Lớp cấp tốc | Linh Hoạt | Linh hoạt |
Cơ sở Cầu Giấy
| Khóa học | Mục tiêu | Ngày khai giảng | Size lớp | Cơ sở |
|---|---|---|---|---|
| Junior 51 | 3.0 IELTS | 28/07/2025 | 8-10 | Cầu Giấy |
| Senior 87 | 4.5 IELTS | 15/07/2025 | 7-9 | Cầu Giấy |
| Researcher 99 | 6.0 IELTS | 25/07/2025 | 7-9 | Cầu Giấy |
| Researcher 100 | 6.0 IELTS | 30/07/2025 | 7-9 | Cầu Giấy |
| Lớp cấp tốc | IELTS | Linh hoạt |
| Khóa học | Mục tiêu | Ngày khai giảng | Size lớp | Cơ sở |
|---|---|---|---|---|
| Junior 52 | 3.0 IELTS+ | 28/07/2025 | 8-10 | Thái Hà |
| Senior 89 | 4.0+ IELTS | 30/07/2025 | 7-9 | Thái Hà |
| Senior 86 | 4.0+ IELTS | 10/07/2025 | 7-9 | Thái Hà |
| Senior 88 | 4.0+ IELTS | 20/07/2025 | 7-9 | Thái Hà |
| Researcher 91 | 6.0+ IELTS | 20/07/2025 | 7-9 | Thái Hà |
| Researcher 97 | 6.0+ IELTS | 27/07/2025 | 7-9 | Thái Hà |
| Researcher 93 | 6.0+ IELTS | 10/07/2025 | 6-8 | Thái Hà |
| Philosopher 39 | 7.0+ IELTS | 25/07/2025 | 6-8 | Thái Hà |
| Lớp cấp tốc | Linh Hoạt | Linh hoạt | 1-1 |
| Khóa học | Mục tiêu | Ngày khai giảng | Size lớp | Cơ sở |
|---|---|---|---|---|
| Junior 53 | 3.0 IELTS | 25/07/2025 | 8-10 | Lê Thanh Nghị |
| Senior 85 | 4.5+ IELTS | 25/07/2025 | 7-9 | Lê Thanh Nghị |
| Senior 90 | 4.5+ IELTS | 30/07/2025 | 7-9 | Lê Thanh Nghị |
| Researcher 96 | 6.0+ IELTS | 22/07/2025 | 7-9 | Lê Thanh Nghị |
| Researcher 98 | 6.0+ IELTS | 25/07/2025 | 7-9 | Lê Thanh Nghị |
| Lớp cấp tốc | Linh Hoạt | Linh hoạt |
| Khóa học | Mục tiêu | Ngày khai giảng | Size lớp | Cơ sở |
|---|---|---|---|---|
| Junior 51 | 3.0 IELTS | 28/07/2025 | 8-10 | Cầu Giấy |
| Senior 87 | 4.5 IELTS | 15/07/2025 | 7-9 | Cầu Giấy |
| Researcher 99 | 6.0 IELTS | 25/07/2025 | 7-9 | Cầu Giấy |
| Researcher 100 | 6.0 IELTS | 30/07/2025 | 7-9 | Cầu Giấy |
| Lớp cấp tốc | IELTS | Linh hoạt |



