Giải đề Cam 19 chi tiết – Test 2 IELTS Listening part 4: Tardigrades

huyenanh

289 lượt xem

31/07/24

Nếu còn mắc nhiều lỗi sai khi làm IELTS Listening part 4, việc dành thời gian nghe lại và đọc giải thích trong các bài giải đề Cam 19 Listening test 2 dưới đây sẽ giúp các bạn nâng cao thần tốc kỹ năng nghe của mình trong thời gian ngắn. Đây cũng là nguồn đề sát với đề thi thật nhất trong vô số các tài liệu hiện nay

A. Đáp án

Câu 31: move
Câu 35: tube Câu 39: seaweed
Câu 32: short Câu 36: temperatures Câu 40: endangered
Câu 33: discs Câu 37: protein
Câu 34: oxygen Câu 38: space

B. Giải thích đáp án đề Cam IELTS 19, Test 2, Listening Part 4

Question 31: Đáp án: move

Giải thích:

  • Loại từ cần điền: Động từ
  • Nội dung: Một đặc tính của “tardigrades” mà khiến nó được biết đến là “water bears”
  • Đoạn băng nói rằng Tardigrades thỉnh thoảng được gọi là “water bears” bởi vì cách chúng di chuyển (“because of the way they move”). 

 

Question 32: Đáp án: short

Giải thích:

  • Loại từ cần điền: Tính từ/ Trạng từ
  • Nội dung: Một từ miêu tả đặc điểm cơ thể – “body” của tardigrade, ngoại trừ đặc điểm “round”
  • Đoạn băng có nhắc đến rằng chúng có cơ thể tròn và ngắn, sử dụng mệnh đề quan hệ – “They have a body which is short, and also rounded”. Trong khi “round” đã xuất hiện ở đề, ta cần điền thêm “short”. 

 

Question 33: Đáp án: discs

Giải thích:

  • Loại từ cần điền: Danh từ
  • Nội dung: Một đặc điểm ngoại hình của Tardigrade có tác dụng cầm nắm “gripping”
  • Đoạn băng nói rằng loài vật này không có móng “claws” mà có “discs”, sau đó đoạn băng đề cập – “They enable the tardigrade to cling on to surfaces or to grip its prey” – Chúng khiến cho Tardigrade bám được vào bề mặt và cầm nắm con mồi. “They” ở đây đang chỉ ngược lại đến “discs” ở phía trước.

 

Question 34: Đáp án: oxygen

Giải thích:

  • Loại từ cần điền: Danh từ
  • Nội dung: Một danh từ, ngoài “blood”, được truyền đi bởi một chất lỏng “liquid” trong người Tardigrades
  • Đoạn băng paraphrase “carried” bởi “transported” với câu “oxygen and also blood are transported in a fluid (paraphrase: “liquid”) that fills the cavity of the body (paraphrase: “body filled with”). Đề bài đã có “blood”, vậy đáp án còn lại là “oxygen”.

 

Question 35: Đáp án: tube

Giải thích:

  • Loại từ cần điền: Danh từ
  • Nội dung: Một hình dạng mà miệng của Tardigrade trông tương tự
  • Đoạn băng nhắc đến tương đối rõ ràng: “The tardigrade’s mouth is a kind of tube” – tương tự với “mouth shaped like …”. 

 

Question 36: Đáp án: temperatures

Giải thích:

  • Loại từ cần điền: Danh từ
  • Nội dung: Một danh từ có đặc tính thấp hoặc cao, mà Tardigrade có thể tồn tại
  • “They’re also able to withstand (paraphrase: “exist”) temperatures as cold as – 200 degrees centigrade, or highs of more than 148 centigrade” – các số liệu thể hiện “very low” và “very high” → đáp án là “temperatures”.

 

Question 37: Đáp án: protein

Giải thích:

  • Loại từ cần điền: Danh từ
  • Nội dung: Một chất mà có nhiều loại, chất này đảm bảo DNA của Tardigrade không bị hư hỏng
  • “Ensure their DNA is not damaged” – paraphrase trong bài thành “that protects their DNA”. 

 

Question 38: Đáp án: space

Giải thích:

  • Loại từ cần điền: Danh từ
  • Nội dung: Một nơi chốn, chỉ việc các nghiên cứu đang được tiến hành để tìm ra Tardigrade có thể tồn tại ở môi trường này trong bao ngày
  • Đoạn băng nhắc đến những thí nghiệm “several tests” – những bài tests này “taking place in space” (diễn ra ở ngoài không gian) – để xác định xem Tardigrades tồn tại ở đó như thế nào – tương tự với paraphrase trong đề “how many days they can stay alive”. → đáp án là “space”.

 

Question 39: Đáp án: seaweed

Giải thích:

  • Loại từ cần điền: Danh từ
  • Nội dung: Một nơi chốn mà có thể tìm được “liquids” – chất lỏng – mà Tardigrade tiêu thụ, được liệt kê cùng với “moss”.
  • Đoạn băng có nhắc đến 2 nguồn thức ăn của Tardigrades: “They suck the juices from moss” – tương ứng với từ “moss” trong đề; và “extract fluid from seaweed” – vậy nguồn đồ ăn cuối cùng là “seaweed”. 

 

Question 40: Đáp án: endangered

Giải thích:

  • Loại từ cần điền: Tính từ
  • Nội dung: Một đặc trưng bảo tồn mà loài Tardigrades không được gán cho
  • Đoạn băng nhắc đến rằng “the tardigrades … are not on any endangered list” – không ở trong danh sách có nguy cơ tuyệt chủng. Đáp án là “endangered”. 

Trên đây là toàn bộ đáp án và những phân tích của đội ngũ học thuật của IELTS Lab cho phần giải đề Cam 19, Test 2, Listening part 4: Tardigrades. Chúc các bạn học tốt!

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Blog liên quan