Giải đề Cam 19 chi tiết – Test 2 IELTS Listening part 2: Working as a lifeboat volunteer

huyenanh

246 lượt xem

31/07/24

Nếu còn mắc nhiều lỗi sai khi làm IELTS Listening part 2, việc dành thời gian nghe lại và đọc giải thích trong các bài giải đề Cam 19 Listening test 2 dưới đây sẽ giúp các bạn nâng cao thần tốc kỹ năng nghe của mình trong thời gian ngắn. Đây cũng là nguồn đề sát với đề thi thật nhất trong vô số các tài liệu hiện nay

A. Đáp án

Câu 11: A
Câu 15: C Câu 19: A
Câu 12: B Câu 16: A Câu 20: B
Câu 13: A Câu 17: C
Câu 14: B Câu 18: E

B. Giải thích đáp án đề Cam IELTS 19, Test 2, Listening Part 2

Question 11:Đáp án: A

Giải thích: Đề bài hỏi điều gì đã khiến David rời khỏi London và chuyển đến Northsea.

  • Phương án A: David đề cập rằng anh ấy rất thích thuyền (“boats”) khi còn là thiếu niên, và anh ấy nghĩ rằng nếu anh ấy sống ở gần biển thì anh ấy sẽ có thể theo đuổi đam mê này vào thời gian rảnh. Cùng lúc đó, Lifeboat Institution ở Northsea đang tuyển tình nguyện viên nên David đã đăng ký tham gia. → Chọn đáp án A.
  • Phương án B: Không đề cập → Không chọn.
  • Phương án C: David đề cập rằng anh ấy đã từng làm “website designer” ở London và mặc dù anh ấy thấy công việc thú vị, anh ấy lại không thích cuộc sống ở thành phố (“although that was interesting, I didn’t like city life”). Anh ấy không thấy bất mãn (“unsatisfying”) với công việc website designer như trong đề. → Không  chọn.

 

Question 12: B

Giải thích: Lifeboat Institution ở Northsea được xây dựng với tiền cung cấp bởi:

  • Phương án A: Không đề cập đến thông tin về tổ chức địa phương nào. Chỉ nhắc đến Lifeboat Institution là một tổ chức tình nguyện phụ thuộc nhiều vào đóng góp của mọi người thay vì là hỗ trợ của chính phủ (“a charity that relies on that kind of donation, rather than funding provided by the government”). → Không chọn
  • Phương án B: David nói rằng tổ chức tình nguyện này được thành lập 15 năm trước với ngân sách cung cấp bởi một thành viên hào phòng của cộng đồng mà đã sống ở đây cả cuộc đời cô ấy (“with funds provided by a generous member of the public who’d lived here all her life”) – tương đương với cách diễn đạt “local resident” (người dân địa phương) → Chọn đáp án B
  • Phương án C: Không nhắc đến. → Không chọn.

 

Question 13: A

Giải thích: “Trong khi đánh giá sức khỏe, bác sĩ lo ngại (“concerned”) rằng David …”. Đề bài paraphrase sự quan ngại của bác sĩ là “particularly interested in”.

  • Phương án B: Phương án này được nhắc đến đầu tiên. David bảo rằng bản thân từng bị cận – “used to be short-sighted” nhưng không nhắc đến bác sĩ lo ngại về vấn đề này. → Không chọn
  • Phương án C: Phương án C được nhắc đến tiếp theo. David nói rằng anh ấy đã phẫu thuật mắt 2 năm trước (tương tự với cụm “undergone eye surgery” trong đề) nên việc bị cận không phải vấn đề đáng quan ngại – “I’d had laser eye surgery two years earlier so that was OK”. David không nhắc gì đến việc bác sĩ quan tâm đến vấn đề này. → Không chọn.
  • Phương án A: Cuối cùng, David nói rằng các bác sĩ đã test mù màu cho anh ấy – “color blindness” và các bác sĩ nghĩ rằng có thể có vấn đề ở đó – “they thought I might have a problem there”. → Chọn đáp án A

 

Question 14: B

Giải thích: “Sau khi đến bến lifeboat, họ có mục tiêu là hạ thuyền trong vòng …”.

  • Phương án A: Họ có mục tiêu là đến bến trong vòng 5 phút, chứ không phải là hạ thuyền trong vòng 5 phút (“all the volunteers … rush to the lifeboat station. Our target’s to get there in five minutes”). → Không chọn
  • Phương án B: David nói rằng họ muốn đưa thuyền rời bến và ra biển trong vào 6-8 phút nữa. Ở đây, “launch the boat” được paraphrase thành “get the boat off the dock and out to sea”. → Chọn đáp án B
  • Phương án C: 8 và nửa phút là thời gian trung bình trên toàn quốc, không phải của con tàu này (“the average time across the country’s eight and a half minutes”). → Không chọn.

 

Question 15: C

Giải thích: “Với tư cách là một ‘helmsman’ – người lái tàu – David có trách nhiệm là quyết định …”.

  • Phương án A: David không đề cập trực tiếp đến việc bản thân có quyền quyết định số thành viên đoàn hay không, mặc dù đoạn băng có nhắc đến một số từ đồng nghĩa như “the crew, four people”. → Không chọn
  • Phương án B: David có nói đến việc bản thân phải kiểm tra dụng cụ (“I have to check the equipment we use”) mà mọi người sử dụng, đó là “special life jackets that can support up to four people in the water”. Tuy nhiên, David không nói rằng mình có quyền quyết định xem được chọn dụng cụ nào để sử dụng như trong câu hỏi.  → Không chọn
  • Phương án C: David có nói rằng “It’s ultimately my decision whether it’s safe to launch the boat”, một cách paraphrase của câu hỏi “responsibility to decide”. → Chọn đáp án C

 

Question 16: A

Giải thích: “Ngoài việc ra khơi cùng lifeboat, David cũng …”

  • Phương án A: David nói rằng nhiều người đánh giá thấp việc mà các điều kiện thay đổi nhanh chóng như thế nào trên biển (“people underestimate how quickly conditions can change at sea”), nên anh ấy nói chuyện với các nhóm người trẻ và câu lạc bộ chèo thuyền về các vấn đề mà thủy thủ và người bơi lội có thể gặp phải – một cách paraphrase khác của câu hỏi “gives talks on safety at sea”. → Chọn đáp án A
  • Phương án B: David có nhắc đến việc có khác tình nguyện viên tổ chức các hoạt động gây quỹ, chứ không nhắc đến việc bản thân David giúp đỡ việc gây quỹ “helps with fundraising”. → Không chọn
  • Phương án C: David có nhắc đến việc có nhiều tình nguyện viên tổ chức các hoạt động gây quỹ (“a lot of volunteers who organize activities to raise money for us”), chứ không nhắc đến việc anh ấy đi tuyển (“recruit”) tình nguyện viên.  → Không chọn

 

Question 17-18: C-E

Giải thích: Câu hỏi hỏi rằng: đâu là 2 thứ mà David nói về “lifeboat volunteer training” – đào tạo tình nguyện viên cho thuyền cứu hộ. Các phương án được nhắc đến theo thứ tự sau:

  • Phương án C: David có nhắc đến việc quá trình đào tạo đã giúp anh ấy tự tin hơn để giải quyết các tình huống nan giải mà không hoảng loạn (“it’s given me confidence to deal with extreme situations without panicking”) – đáp án paraphrase thành buổi training giúp xây dựng “mental strength” – sức khỏe tinh thần, tức là có ý chí kiên cường hơn. → Chọn đáp án C
  • Phương án D: David có nhắc đến việc anh ấy đã học khóa sơ cứu “first aid course” trước đó nên nó là một hoạt động giúp ích cho “casualty care activities”, chứ không có nhắc đến việc các hoạt động casualty care có khó khăn với anh ấy hay không. → Không chọn
  • Phương án B: Anh ấy có nhắc đến việc học “how to deal with ropes and tie knots” giống câu hỏi, tuy nhiên không đề cập đến thông tin về quy trình đào tạo này nhanh hay ngắn. → Không chọn
  • Phương án A: David có nhắc đến việc anh ấy tham gia khóa nội trú 1 tuần (“one-week residential course”), chứ không nhắc đến việc anh ấy đã cải thiện kỹ năng lãnh đạo như trong câu hỏi. → Không chọn
  • Phương án E: David sau đó nhắc đến “wave-tank” – nơi mà họ tạo lập các điều kiện thời tiết cực đoan – để có kinh nghiệm, anh ấy nêu ví dụ, nếu thuyền lật trong một cơn bão. Đáp án paraphrase thành wave-tank cung cấp sự luyện tập với các kỹ năng sinh tồn – “provided practice in survival techniques”. → Chọn đáp án E

 

Question 19-20: A-B

Giải thích: Câu hỏi hỏi rằng: 2 thứ mà David cảm thấy rất được khích lệ khi làm công việc anh ấy vẫn làm. Các phương án được nhắc đến theo thứ tự sau:

  • Phương án E: David nhắc đến việc anh ấy học được nhiều về các công nghệ liên quan – “I’ve learned a lot about the technology involved” – và kinh nghiệm IT của anh ấy sẽ giúp các tình nguyện viên – “my background in IT’s been useful here, and I can use my expertise to help other volunteers” – nhưng không nhắc đến việc công việc này giúp anh ấy phát triển công cụ mới nào. → Không chọn
  • Phương án A: David nhắc đến việc nhóm anh ấy đang làm cùng như một gia đình – “we’re like a family really, which helps when you’re dragging yourself out of bed on a cold stormy night” – mà giúp ta khi ta không muốn ra khỏi giường trong một đêm giông bão. Chứng tỏ rằng việc “working as part of a team” rất mang tính động viên cho David. → Chọn đáp án A
  • Phương án B: David chuyển hướng nói rằng “it’s the colder months that can be the most rewarding time” – các tháng lạnh mới là khoảng thời gian bổ ích nhất. → Chọn đáp án B
  • Phương án C: David không nhắc đến việc được cảm ơn khi cứu người. → Không chọn
  • Phương án D: David không nhắc đến việc công việc này giúp anh ấy giữ được thể hình cân đối. → Không chọn

Trên đây là toàn bộ đáp án và những phân tích của đội ngũ học thuật của IELTS Lab cho phần giải đề Cam 19, Test 2, Listening part 2: Working as a lifeboat volunteer. Chúc các bạn học tốt!

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Blog liên quan