Tài liệu luyện thi IELTS Speaking Part 1 – Topic: Daily Routine or Morning Time

haiyen

26 lượt xem

24/10/24

Các câu hỏi liên quan đến “Daily Routine or Morning Time” rất phổ biến trong IELTS Speaking Part 1. Để trả lời, bạn cần có vốn từ vựng phong phú và biết cách tổ chức thông tin. Bạn cũng phải diễn đạt câu văn, đoạn văn một cách trôi chảy và mạch lạc. Sau đây là từ vựng và bài mẫu liên quan đến chủ đề mà người luyện thi IELTS nên tham khảo.

Từ vựng quan trọng về topic Daily Routine or Morning Time

Người luyện thi IELTS cần nắm được từ vựng về Daily Routine or Morning Time
Người luyện thi IELTS cần nắm được từ vựng về Daily Routine or Morning Time

Hiểu từ vựng về Daily Routine or Morning Time sẽ giúp bạn trả lời câu hỏi một cách tự tin và thuyết phục. Đặc biệt là trong phần thi IELTS Speaking Part 1, khi các câu hỏi thường đơn giản nhưng đòi hỏi bạn phải mô tả thói quen hàng ngày và khoảng thời gian buổi sáng của bản thân một cách mạch lạc. Nhưng xoay quanh chủ đề này, người luyện thi IELTS có thể sử dụng những từ vựng nào? Sau đây tập hợp các danh từ và tính từ phổ biến nhất:

Danh từ liên quan đến chủ đề 

Với chủ đề Daily Routine or Morning Time, bạn có thể sử dụng các danh từ như:

Danh từ Ý nghĩa
Alarm clock “Đồng hồ báo thức” là thiết bị báo hiệu cho bạn biết khi nào cần thức dậy. Trong nhiều bài thi, bạn có thể được hỏi về việc dậy sớm và đây là danh từ hữu ích để trả lời.
Breakfast “Bữa sáng” là bữa ăn đầu tiên trong ngày và là phần quan trọng trong buổi sáng đối với nhiều người.
Routine “Thói quen” là các hoạt động mà bạn thường xuyên làm như thức dậy, đi làm và ăn uống.
Exercise “Tập thể dục” là hoạt động giúp cải thiện sức khỏe thể chất và tinh thần.

Tính từ thường dùng

Bạn cần nghiên cứu để nắm được các tính từ thường dùng cho chủ đề
Bạn cần nghiên cứu để nắm được các tính từ thường dùng cho chủ đề

Để mô tả rõ ràng về thói quen hàng ngày hoặc thời gian buổi sáng, bạn có thể sử dụng các tính từ như:

Tính từ Ý nghĩa
Productive “Hiệu quả” – tính từ diễn tả việc hoàn thành nhiều công việc trong một khoảng thời gian nhất định.
Leisurely “Nhàn nhã, thư thái” – mô tả một buổi sáng thư giãn, không vội vã.
Early “Sớm” diễn tả thời gian sớm trong ngày.

Ví dụ để luyện thi IELTS Speaking Part 1 topic Daily routine or Morning Time

Người luyện thi IELTS nên tham khảo các ví dụ về chủ đề
Người luyện thi IELTS nên tham khảo các ví dụ về chủ đề

Nếu đã nắm vững từ vựng nhưng chưa biết cách xây dựng câu trả lời, bạn có thể tham khảo các ví dụ về topic này. Đó là:

  1. Do you have breakfast every day?

I try to. Work has been crazy and breakfasts are becoming like a luxury. If I somehow manage to get a quick breakfast, it’s usually something light and fast, like cereal, to keep me energized.

  1. Why is breakfast the most important meal of the day?

Well, according to what I was taught in school, breakfast is considered the most important meal because it breaks the overnight fast and kick-starts your metabolism. It helps maintain steady energy levels and prevents overeating later in the day.

  1. Do you want to change your morning routine?

Maybe a little, I’d like to incorporate more exercises like yoga or jogging to start the day more relaxed. As of right now, mornings seem a bit dull and uneventful for me.

  1. Are there any differences between what you do in the morning now and what you did in the past?

Yes, I used to eat breakfast every morning when I was staying with my parents. I wouldn’t hear the end of it if I dared to skip breakfast. Now, I barely even have breakfast at all.

Tạm kết

Hiểu rõ các từ vựng liên quan đến “Daily Routine or Morning Time” là bước quan trọng giúp bạn chuẩn bị tốt cho phần thi IELTS Speaking. Bởi các danh từ và tính từ trên không chỉ giúp bạn diễn đạt chính xác mà còn làm cho phần trả lời được tự nhiên, thuyết phục. Trường hợp muốn tìm hiểu thêm về các chủ đề khác trong phần thi này, hãy đọc các bài viết trong danh mục Luyện thi IELTS của IELTS Lab.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Blog liên quan