Trong IELTS Speaking Part 1, câu hỏi về chủ đề “History” rất phổ biến. Chúng thường yêu cầu thí sinh nói về các sự kiện lịch sử, nhân vật nổi tiếng hoặc tầm quan trọng của việc học lịch sử. Để trả lời tốt các câu hỏi này, bạn cần nắm vững một số từ vựng quan trọng và cách diễn đạt câu mà IELTS Lab chia sẻ sau đây.
Từ vựng quan trọng về topic History
Chủ đề “History” trong IELTS có thể bao gồm những sự kiện quan trọng trong quá khứ, các nền văn minh cổ đại hay vai trò của lịch sử đối với xã hội ngày nay. Việc hiểu rõ và biết cách sử dụng những danh từ và tính từ phù hợp sẽ giúp bạn trả lời một cách tự nhiên và mạch lạc hơn. Cụ thể:
Danh từ về Lịch sử
Xoay quanh chủ đề Lịch sử, bạn có thể dùng nhiều danh từ khác nhau. Ví dụ như:
Danh từ | Ý nghĩa |
Era | “Kỷ nguyên” hoặc “thời đại” là từ chỉ một giai đoạn lịch sử kéo dài với những đặc trưng riêng. |
Civilization | “Nền văn minh” dùng để nói về các xã hội phát triển và có ảnh hưởng trong lịch sử. |
Dynasty | “Triều đại” là thuật ngữ dùng để chỉ một dòng họ cai trị kéo dài qua nhiều thế hệ. |
Revolution | “Cách mạng” là sự thay đổi lớn trong chính trị hoặc xã hội thường diễn ra trong khoảng thời gian ngắn. |
Heritage | “Di sản” dùng để nói về các tài sản văn hóa, truyền thống hoặc kiến thức được truyền lại qua nhiều thế hệ. |
Archaeology | “Khảo cổ học” là lĩnh vực nghiên cứu về các nền văn minh cổ qua các di tích và hiện vật. |
Artifact | “Hiện vật” là những đồ vật được tạo ra bởi con người trong quá khứ và thường được nghiên cứu để hiểu về các nền văn hóa cổ đại. |
Tính từ về Lịch sử
Theo tìm hiểu của IELTS Lab, người làm bài thi Speaking Part 1 thường dùng các tính từ về Lịch sử như:
Tính từ | Ý nghĩa |
Ancient | “Cổ đại” dùng để chỉ những thứ rất lâu đời, thường nói về các nền văn minh hoặc thời kỳ lịch sử từ hàng ngàn năm trước. |
Historic | “Mang tính lịch sử” chỉ những sự kiện hoặc địa điểm quan trọng có ảnh hưởng lớn trong lịch sử. |
Medieval | “Thời trung cổ” thường dùng để chỉ các sự kiện, văn hóa và xã hội từ thế kỷ 5 đến thế kỷ 15. |
Revolutionary | “Mang tính cách mạng” dùng để miêu tả những sự kiện hoặc thay đổi lớn, làm thay đổi toàn diện một xã hội hoặc nền văn minh. |
Significant | “Quan trọng” là tính từ thường dùng để mô tả các sự kiện hoặc thay đổi có ảnh hưởng lớn. |
Influential | “Có ảnh hưởng” dùng để miêu tả các cá nhân, sự kiện hoặc thời kỳ đã tác động sâu sắc đến lịch sử. |
Ví dụ để luyện thi IELTS Speaking Part 1 topic History
Người luyện thi IELTS Speaking Part 1 topic History có thể tham khảo các ví dụ liên quan như:
- Do you like history as a subject in your school? Why?
Yes, I like history because it helps me understand the past and how it shapes the present. Learning about historical events and figures is also fascinating as well. It offers a deeper insight into what once was, teaches us to value our origins, our heritage and present life.
- When was the last time you read a book about history?
I think the last time I looked through a history book was a few months ago. It was a book about the ancient history of Vietnam that my father kept laying around. I wasn’t too interested in it at first, but it was actually quite enlightening and gave me a deeper understanding of our ancestors.
- Have you visited any history museums?
Yes, I have visited several history museums. One memorable visit was to the Vietnam War Museum in Hanoi. I got to see a lot of historical artifacts and remnants of the Vietnam war, which showcase the true horror and damage that we suffered during this period.
- Do you like watching documentaries/movies related to history?
Yes, I’m quite fond of watching documentaries and movies related to history because they bring historical events to life and make them much more interesting compared to the usual black-and-white texts in history books. Recently, I watched a documentary about the Second World War, which was very insightful.
Tạm kết
History là chủ đề mà bạn cần nắm vững để có cơ hội đạt điểm cao trong bài thi IELTS Speaking, đặc biệt là ở Part 1. Hơn nữa, hãy đọc kỹ từ vựng và các ví dụ trong bài của IELTS Lab để có thể cải thiện kỹ năng nói và tạo ấn tượng với ban giám khảo.
Trả lời