Tài liệu luyện thi IELTS Speaking Part 1 – Topic: Law

haiyen

162 lượt xem

29/10/24

Chủ đề “Law” dùng để kiểm tra khả năng diễn đạt của bạn về các quy định và hệ thống pháp luật trong xã hội. Với chủ đề này, bạn có thể sử dụng các từ vựng phổ biến như legislation, justice, penalty, legal, illegal,… Bạn cũng nên tham khảo các ví dụ về cách diễn đạt mà IELTS Lab chia sẻ ở bài viết dưới đây.

Từ vựng quan trọng về topic Law

Người luyện thi topic Law cần chú ý đến nhiều từ vựng quan trọng
Người luyện thi topic Law cần chú ý đến nhiều từ vựng quan trọng

Chủ đề “Law” cho phép thí sinh thảo luận về tầm quan trọng của luật pháp, từ quyền và nghĩa vụ cá nhân đến các quy định bảo vệ lợi ích cộng đồng. Dưới đây là các từ vựng phổ biến giúp bạn trả lời trôi chảy các câu hỏi xoay quanh chủ đề này.

Danh từ liên quan đến pháp luật

Trong quá trình luyện thi IELTS, bạn cần biết các danh từ về pháp luật như:

Danh từ Ý nghĩa
Legislation “Luật pháp” gồm các bộ luật và quy định được nhà nước ban hành nhằm duy trì trật tự xã hội và bảo vệ quyền lợi của người dân.
Justice “Công lý” là nguyên tắc đảm bảo sự công bằng, nơi mọi người đều được đối xử bình đẳng và có quyền nhận được phán quyết chính đáng trong tranh chấp.
Penalty “Hình phạt” là biện pháp xử lý đối với những hành vi vi phạm pháp luật, nhằm răn đe và giữ gìn trật tự xã hội.
Jurisdiction “Quyền tài phán” là quyền đưa ra các quy định và xử lý vi phạm pháp luật.
Constitution “Hiến pháp” là văn bản pháp lý cao nhất trong một quốc gia, bao gồm các quyền cơ bản của công dân và nguyên tắc tổ chức chính quyền.

Tính từ xoay quanh pháp luật

Để tạo câu trả lời ấn tượng, bạn phải chọn dùng tính từ phù hợp
Để tạo câu trả lời ấn tượng, bạn phải chọn dùng tính từ phù hợp

Tính từ cũng là thông tin mà người luyện thi IELTS Speaking Part 1 chủ đề Law cần chú ý. Cụ thể, bạn nên tập trung vào các tính từ phổ biến là:

Tính từ Ý nghĩa
Legal “Hợp pháp” mô tả các hành động, hoạt động hay đối tượng phù hợp với quy định của pháp luật và được pháp luật công nhận.
Illegal “Bất hợp pháp” là trạng thái của một hành động hoặc vật thể bị cấm bởi pháp luật, vi phạm các quy định hiện hành.
Just “Công bằng” diễn tả tính công chính và không thiên vị trong xử lý các vụ việc pháp lý.

Ví dụ để luyện thi IELTS Speaking Part 1 topic Law

Trong quá trình luyện thi, bạn nên tham khảo ví dụ để hiểu cách dùng từ
Trong quá trình luyện thi, bạn nên tham khảo ví dụ để hiểu cách dùng từ

Tham khảo ví dụ sẽ giúp bạn hiểu cách dùng từ để xây dựng câu trả lời ấn tượng cho topic Law. Dưới đây là các ví dụ mà người ở luyện thi IELTS nên nghiên cứu:

  1. Do you think law and order are important?

Yes, law and order are crucial for maintaining a safe and functioning society. With laws in place, we, as citizens, are protected from any harm that might come our way, and are guaranteed basic human rights.

  1. Which department is most responsible for enforcing the law?

It may vary from country to country, but I guess the police department is primarily responsible for enforcing the law. They maintain public order and ensure that laws are followed.

  1. Is there any law you think is too strict? (Why?/Why not?)

I find that here in Vietnam some traffic laws, like high fines for drunk driving, can seem too strict. Sure, it is necessary to drive sober to avoid accidents, I do feel like the fines being applied here seem a bit too harsh.

Tạm kết

Nếu muốn bày tỏ quan điểm về hệ thống quy tắc và quyền lợi trong xã hội, bạn nên tham khảo các từ vựng về chủ đề Law mà IELTS Lab liệt kê ở trên. Bạn cũng nên phân tích, học hỏi từ các ví dụ để biết cách diễn đạt câu trả lời.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Blog liên quan