Khi thi IELTS Speaking, bạn có thể gặp nhiều câu hỏi về những trải nghiệm xã hội, bao gồm cả việc “Meeting new people”. Đây là chủ đề thú vị giúp bạn thể hiện kỹ năng giao tiếp và vốn từ vựng phong phú về các mối quan hệ xã hội. Sau đây IELTS Lab sẽ cùng bạn tìm hiểu về các danh từ, tính từ liên quan cũng như ví dụ để biết cách diễn đạt câu trả lời phù hợp.
Từ vựng quan trọng về topic Meeting new people
Chủ đề “Meeting new people” thường xoay quanh các tình huống gặp gỡ, kết bạn và làm quen trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây là một số từ vựng quan trọng mà bạn có thể dùng để diễn đạt rõ ràng và tự nhiên hơn khi nói về chủ đề này.
Danh từ liên quan đến gặp gỡ những người mới
Theo tổng hợp của IELTS Lab, bạn có thể sử dụng các danh từ phổ biến như:
Danh từ | Ý nghĩa |
Acquaintance | “Người quen” là những người mà ta đã gặp hoặc biết nhưng không quá thân thiết. |
Networking | “Mạng lưới quan hệ” là tập hợp mối quan hệ trong cả môi trường cá nhân và công việc. |
First impression | “Ấn tượng ban đầu” là những cảm nhận, đánh giá ban đầu về một người khi mới gặp. |
Body language | “Ngôn ngữ cơ thể” là các cử chỉ, hành động của cơ thể mà mọi người thường dùng để giao tiếp không lời khi gặp gỡ, tạo dựng ấn tượng. |
Small talk | “Cuộc nói chuyện xã giao” là cuộc trò chuyện ngắn, thường là về các chủ đề nhẹ nhàng và phổ biến như thời tiết, sở thích, công việc. |
Tính từ xoay quanh gặp gỡ những người mới
Các tính từ dưới đây sẽ giúp câu trả lời của bạn thêm trôi chảy và thuyết phục:
Tính từ | Ý nghĩa |
Approachable | “Dễ gần, thân thiện” là từ để chỉ một người dễ tiếp cận và giao tiếp, khiến người khác cảm thấy thoải mái khi làm quen. |
Outgoing | “Hướng ngoại” – chỉ người có tính cách cởi mở, dễ dàng làm quen và thích gặp gỡ, giao lưu với người khác. |
Confident | “Tự tin” là tính cách mạnh dạn, thoải mái khi giao tiếp với người khác, dễ dàng tạo ấn tượng tốt khi gặp gỡ. |
Ví dụ để luyện thi IELTS Speaking Part 1 topic Meeting new people
Nếu đang gặp khó khăn trong việc tạo câu trả lời, hãy tham khảo các ví dụ về topic. Đó là:
- How often do you meet new people? (Why/Why not?)
I meet new people quite often since I work for a company that organizes social events. Networking is a big part of my job, and I enjoy expanding my social circle.
- Do you find it easy to talk to new people? (Why/Why not?)
Yes, as it is part of my job, I find it relatively easy to talk to new people. It’s also because I am quite naturally outgoing and curious about others.
- When you meet someone for the first time, do you know if you like them? (Why/Why not?)
Sure, if I can get a good first impression, but I tend to keep an open mind. Sometimes initial impressions change as I get to know the person better.
- Do you worry about what people you meet think of you? (Why/Why not?)
Occasionally, I do worry about making a good impression, but I try not to let it affect my behavior too much. It’s important to be authentic and confident.
Tạm kết
Với những từ vựng và tính từ quan trọng về chủ đề “Meeting new people” này, bạn sẽ có thể diễn đạt tự nhiên hơn khi nói về trải nghiệm gặp gỡ, kết bạn. Hãy luyện tập thường xuyên để ghi nhớ và sử dụng thành thạo trong các tình huống khác nhau. Chủ đề này không chỉ hỗ trợ bạn trong kỳ thi mà còn giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp trong cuộc sống hàng ngày.
Trả lời