Tài liệu luyện thi IELTS Speaking Part 1 – Topic: Taking Photos

haiyen

79 lượt xem

22/10/24

Taking Photos (chụp ảnh) là hoạt động phổ biến và thú vị trong cuộc sống hàng ngày. Hơn nữa, bạn có thể thường xuyên bắt gặp chủ đề này trong phần thi IELTS Speaking Part 1. Dưới đây là các từ vựng liên quan và ví dụ về cách diễn đạt để bạn làm bài nói về chủ đề này.

Từ vựng quan trọng về topic Taking Photos

Để nói về chủ đề Taking Photos, bạn cần nắm vững từ vựng
Để nói về chủ đề Taking Photos, bạn cần nắm vững từ vựng

Chủ đề Taking Photos thường xuyên xuất hiện trong tài liệu ôn tập và thậm chí là bài thi IELTS. Với chủ đề này, bạn phải chia sẻ sự am hiểu của bản thân với hoạt động chụp ảnh. Từ thiết bị ghi hình đến cách chụp hay các loại ảnh chụp,… Dưới đây này các danh từ và tính từ phổ biến về chủ đề mà bạn có thể sử dụng.

Danh từ liên quan đến chụp ảnh 

Người nói về chủ đề chụp ảnh có thể dùng các danh từ như:

Danh từ Ý nghĩa
Camera “Máy ảnh” là công cụ chính được sử dụng để chụp ảnh. Trong IELTS, bạn có thể nhắc đến các loại máy ảnh như máy ảnh kỹ thuật số, máy ảnh film hay máy ảnh trên điện thoại di động.
Snapshot “Ảnh chụp nhanh” là những bức ảnh được chụp một cách ngẫu nhiên, không có kế hoạch trước. Snapshot thường diễn tả những khoảnh khắc tự nhiên và không chỉnh sửa.
Photography “Nhiếp ảnh” là từ chỉ nghệ thuật và kỹ năng chụp ảnh.
Portrait “Ảnh chân dung” là hình ảnh của một người hoặc một nhóm người, thường tập trung vào khuôn mặt và biểu cảm của họ.
Selfie “Ảnh tự chụp” là bức ảnh mà bạn tự chụp chính mình, (thường bằng camera trước của điện thoại di động).

Tính từ xoay quanh Taking Photos

Trong bài nói về Taking Photos, bạn cần dùng một số tính từ
Trong bài nói về Taking Photos, bạn cần dùng một số tính từ

Bạn hãy ghi nhớ các tính từ liên quan đến hoạt động chụp ảnh như:

Tính từ Ý nghĩa
Candid “Chân thực, tự nhiên” – từ này dùng để miêu tả những bức ảnh được chụp một cách tự nhiên, không có sự chuẩn bị trước.
Vivid “Sống động, rõ nét” – miêu tả những bức ảnh có màu sắc tươi sáng, rõ nét và tràn đầy sức sống.
Blurry “Mờ, nhòe” chỉ những bức ảnh không rõ nét, thường do máy ảnh bị rung hoặc ánh sáng không đủ.

Ví dụ để luyện thi IELTS Speaking Part 1 topic Taking Photos

Việc tham khảo ví dụ sẽ giúp bạn chuẩn bị bài nói về Taking Photos tốt hơn
Việc tham khảo ví dụ sẽ giúp bạn chuẩn bị bài nói về Taking Photos tốt hơn

Trong quá trình một luyện thi IELTS, hãy tham khảo các ví dụ hữu ích như:

  • Do you take photos by camera or phone?

I usually take photos with my phone because it’s convenient and always with me. I have a Samsung with great camera quality so I try to make the most of it when it comes to taking pictures.

  • How do you deal with pictures after you take them?

For the most part, I would often pick out the best photos and delete the rest. I do this to clear my storage and make room for future photos. Those that I do keep, I will usually edit them using photo editing apps. 

  • Do you want to learn photography to improve your skills of taking photos?

Yes, I’d love to learn more about photography to enhance my skills. The more photos I take, the more I understand that techniques like composition and lighting can make a big difference in the quality of my photos.

  • How will people in the future take photos?

In the future, I think people might turn to advanced devices like smart glasses or even contact lenses with built-in cameras to take photos effortlessly. These innovations will likely integrate with AI to enhance and organize photos instantly.

  • Is it good to reserve photos in a cell phone?

I think it’s practical to store photos on a cell phone because it’s easily accessible. However, it’s also important to back them up on cloud storage or some sort of drives to prevent loss in case the phone gets damaged or lost.

Tạm kết

Việc nắm vững từ vựng sẽ giúp bạn tự tin hơn khi nói về chủ đề “Taking Photos” trong phần thi IELTS Speaking. Do đó, hãy học thuộc từ vựng, luyện tập cách dùng từ và tham khảo các ví dụ mà IELTS Lab đưa ra. Chúc bạn thực hiện tốt phần thi nói và đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Blog liên quan