Để đạt đến level A2 tương đương với 3.0 IELTS, người học cần biết được 1500 từ vựng thông dụng nhất. Ở đây Lab đã tổng hợp lại và chia theo từng chủ đề xoay quanh cuộc sống. Tài liệu được tổng hợp và chia sẻ miễn phí. có link tải PDF mà các bạn nên tham khảo nhé!
I. Tại Sao Bạn Không Thể Nhớ và Dùng Được Từ Vựng?
1. Thiếu Luyện Tập
Một trong những lý do chính khiến bạn không thể nhớ từ vựng tiếng Anh là do thiếu luyện tập. Học từ vựng cần sự lặp đi lặp lại để tạo nên trí nhớ dài hạn. Nếu bạn chỉ học từ một lần và không sử dụng nó thường xuyên, khả năng nhớ từ sẽ rất thấp.
2. Không Có Ngữ Cảnh
Việc học từ vựng không có ngữ cảnh cụ thể cũng làm giảm hiệu quả học tập. Khi bạn học từ một cách ngẫu nhiên, bạn không biết cách sử dụng từ đó trong câu, dẫn đến việc bạn không thể nhớ và áp dụng từ vựng trong giao tiếp.
3. Phương Pháp Học Từ Không Hiệu Quả
Một số phương pháp học từ vựng như học thuộc lòng, viết đi viết lại nhiều lần có thể không phù hợp với mọi người. Mỗi người có cách học khác nhau, và nếu bạn không tìm ra phương pháp phù hợp, việc học từ vựng sẽ trở nên khó khăn hơn.
4. Thiếu Động Lực
Động lực học tập cũng đóng vai trò quan trọng. Nếu bạn không có mục tiêu rõ ràng hoặc không cảm thấy hứng thú với việc học từ vựng, việc nhớ và sử dụng từ vựng sẽ trở nên khó khăn hơn rất nhiều.
5. Không Có Môi Trường Sử Dụng
Cuối cùng, việc không có môi trường để sử dụng từ vựng là một trong những nguyên nhân chính khiến bạn không thể nhớ và sử dụng từ vựng hiệu quả. Khi bạn không có cơ hội thực hành giao tiếp tiếng Anh, các từ vựng học được sẽ dần bị lãng quên.
II. Cách Học Từ Vựng Hiệu Quả
1. Học Từ Vựng Theo Ngữ Cảnh
Một trong những cách học từ vựng hiệu quả nhất là học từ theo ngữ cảnh. Thay vì học từ một cách ngẫu nhiên, bạn nên học từ trong câu, trong đoạn văn hoặc trong tình huống cụ thể. Điều này giúp bạn hiểu rõ cách sử dụng từ và nhớ từ lâu hơn.
2. Sử Dụng Hình Ảnh và Âm Thanh
Sử dụng hình ảnh và âm thanh giúp tăng cường trí nhớ và làm cho việc học từ vựng trở nên thú vị hơn. Bạn có thể tìm kiếm các ứng dụng học từ vựng có hỗ trợ hình ảnh và âm thanh để giúp bạn nhớ từ dễ dàng hơn.
3. Tạo Các Flashcard
Flashcard là một công cụ học từ vựng rất hiệu quả. Bạn có thể tạo các flashcard với từ vựng và nghĩa của từ, sau đó luyện tập hàng ngày. Flashcard giúp bạn ôn tập từ vựng một cách nhanh chóng và tiện lợi.
4. Sử Dụng Từ Vựng Trong Giao Tiếp Hàng Ngày
Thực hành là chìa khóa của sự thành công. Hãy cố gắng sử dụng từ vựng mới học trong giao tiếp hàng ngày. Bạn có thể viết nhật ký, trò chuyện với bạn bè bằng tiếng Anh hoặc tham gia các câu lạc bộ tiếng Anh để có môi trường thực hành.
5. Học Từ Vựng Theo Chủ Đề
Học từ vựng theo chủ đề giúp bạn hệ thống hóa kiến thức và nhớ từ vựng lâu hơn. Bạn có thể chọn các chủ đề mà mình yêu thích hoặc thường xuyên gặp phải trong cuộc sống để học từ vựng. Ở trong bài, Lab đã phân bổ 1500 từ vựng thông dụng nhất theo 48 chủ đề thường gặp để giúp các bạn dễ dàng ứng dụng và sử dụng với tần suất thường xuyên hơn
6. Đọc Sách, Báo và Xem Phim
Đọc sách, báo và xem phim bằng tiếng Anh không chỉ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng mà còn giúp bạn hiểu cách sử dụng từ trong ngữ cảnh thực tế. Hãy chọn những tài liệu và bộ phim phù hợp với trình độ của bạn để việc học từ vựng trở nên dễ dàng hơn.
II. Download 1500 từ vựng tiếng Anh thông dụng nhất PDF
Dưới đây là link tải chi tiết 1500 từ vựng tiếng Anh thông dụng PDF mà các bạn có thể download về và học nhé!
Một Số Chủ Đề Từ Vựng
Dưới đây là một số chủ đề từ vựng thông dụng. Bạn có thể sử dụng danh sách này để bắt đầu học từ vựng theo chủ đề.
Từ vựng về bộ phận cơ thể
1 | Ankle
/ˈæŋkəl/ |
(noun) mắt cá
I fell over and twisted my ankle. |
2 | Armpit
/ˈɑːm.pɪt/ |
(noun) nách
We kept our hands under our armpits in the huddle. |
3 | Beard
/bɪəd/ |
(noun) râu quai nón
He shaved off his beard but kept his mustache. |
4 | Cheek
/tʃiːk/ |
(noun) má
The tears ran down her cheeks. |
5 | Chest
/tʃest/ |
(noun) ngực
She went to the doctor complaining of chest pains. |
6 | Chin
/tʃɪn/ |
(noun) cằm
She sat behind the table, her chin resting in her hands. |
7 | Earlobe
/ˈɪə.ləʊb/ |
(noun) dái tai
This age limit is suspended for earlobe piercing but pertains to all other areas. |
8 | Elbow
/ˈel.bəʊ/ |
(noun) khuỷu tay
The sleeve of his shirt was torn at the elbow. |
9 | Eyebrow
/ˈaɪ.braʊ/ |
(noun) lông mày
He’s got really bushy (= thick) eyebrows. |
10 | Eyelash
/ˈaɪ.læʃ/ |
(noun) lông mi
Your eyelashes can sweep away the sand and allow you to see. |
11 | Eyelid
/ˈaɪ.lɪd/ |
(noun) mí mắt
She told him she’d spent all her savings but he didn’t bat an eyelid. |
12 | Finger
/ˈfɪŋ.ɡər/ |
(noun) ngón tay
I cut my finger chopping onions last night. |
13 | Forearm
/ˈfɔː.rɑːm/ |
(noun) cẳng tay
He rolled up his sleeve and bared his forearm. |
14 | Forehead
/ˈfɔː.hed/ |
(noun) trán
She wiped his forehead lovingly. |
15 | Gum
/ɡʌm/ |
(noun) lợi
They shared sticks of chewing gum. |
16 | Heel
/hiːl/ |
(noun) gót chân
A stone was digging into my heel. |
17 | Hip
/hɪp/ |
(noun) hông
The skirt was a bit tight across the hips. |
18 | Index finger
/ˈɪn.deks ˌfɪŋ.ɡər/ |
(noun) ngón trỏ
He brought his index finger to his lips. |
19 | Jaw
/dʒɔː/ |
(noun) hàm
He has a strong/square jaw. |
20 | Knee
/niː/ |
(noun) đầu gối
She took the child and sat it on her knee. |
21 | Knuckle
/ˈnʌk.əl/ |
(noun) khớp ngón tay
He rubbed the knuckle of his ring finger. |
22 | Mustache
/məˈstɑːʃ/ |
(noun) râu mép
He’s a slender man with a trim mustache. |
23 | Nail
/neɪl/ |
(noun) móng tay
Stop biting your nails! |
24 | Palm
/pɑːm/ |
(noun) lòng bàn tay
This tiny device fits into the palm of your hand. |
25 | Pinkie
/ˈpɪŋ.ki/ |
(noun) ngón út
The pain of the pinkie is felt by the whole body. |
26 | Sideburns
/ˈsaɪd.bɜːnz/ |
(noun) tóc mai
The hairless face is black, framed with white sideburns. |
27 | Throat
/θrəʊt/ |
(noun) họng
He cleared his throat (= coughed so he could speak more clearly) and started speaking. |
28 | Tongue
/tʌŋ/ |
(noun) lưỡi
I burned my tongue on some soup last night. |
29 | Waist
/weɪst/ |
(noun) eo
These trousers are a bit tight around my waist. |
30 | Wrist
/rɪst/ |
(noun) cổ tay
I sprained my wrist playing tennis. |
Từ vựng về làm đẹp
1 | Beauty products
/ˈbjuː.ti ˈprɒd.ʌkt/ |
(noun) sản phẩm làm đẹp
She also works as a beauty editor for international publications, and markets various beauty products. |
2 | Grace
/ɡreɪs/ |
(noun) vẻ yêu kiều
Joanna has natural grace and elegance. |
3 | Loveliness
/ˈlʌv.li.nəs/ |
(noun) vẻ đáng yêu
The song celebrates the loveliness of springtime. |
4 | Stylish
/ˈstaɪ.lɪʃ/ |
(adjective) hợp thời trang
They’ve moved into stylish new offices. |
5 | Gorgeous
/ˈɡɔː.dʒəs/ |
(adjective) lộng lẫy
The bride looked gorgeous. |
6 | Glamour
/ˈɡlæm.ər/ |
(noun) vẻ đẹp quyến rũ
Who can resist the glamour of Hollywood? |
7 | Makeup
/ˈmeɪk.ʌp/ |
(noun) trang điểm
I put on a little eye makeup. |
8 | Cosmetics
/kɑzˈmet̬·ɪks/ |
(noun) mỹ phẩm
Some women spend a fortune on cosmetics. |
9 | Nail polish
/ˈneɪl ˌpɒl.ɪʃ/ |
(noun) nhũ móng tay
Some of the toes on the right foot had nail polish on them, police reported. |
10 | Accessory
/əkˈses.ər.i/ |
(noun) phụ kiện
Sunglasses are much more than a fashion accessory. |
11 | Sunscreen
/ˈsʌn.skriːn/ |
(noun) kem chống nắng
Patients are advised to use sunscreens daily. |
12 | Anti-aging cream
/ˌæn.t̬iˈeɪ.dʒɪŋ kriːm/ |
(noun) kem chống lão hóa
Anti-aging night creams help rehydrate the skin. |
13 | Lip gloss
/ˈlɪp ˌɡlɒs/ |
(noun) son bóng
The following day, the girls had a fake press conference to sell a new lip gloss product. |
14 | Stunning
/ˈstʌn.ɪŋ/ |
(adjective) lộng lẫy
I’ve never seen a more stunning view in my life. |
15 | Charming
/ˈtʃɑː.mɪŋ/ |
(adjective) có sức quyến hút
We had dinner with our director and his charming wife. |
16 | Elegant
/ˈel.ɪ.ɡənt/ |
(adjective) thanh lịch
We met a young businesswoman, elegant in a black suit. |
17 | Enchanting
/ɪnˈtʃɑːn.tɪŋ/ |
(adjective) mê hoặc
Huế is described in the guide book as “an enchanting medieval city”. |
18 | Attractive
/əˈtræk.tɪv/ |
(adjective) quyến hút
I find him very attractive. |
19 | Delicate
/ˈdel.ɪ.kət/ |
(adjective) mỏng manh
She folded her delicate hands on the table. |
20 | Impeccable
/ɪmˈpek.ə.bəl/ |
(adjective) không tì vết
She was always impeccably dressed. |
21 | Glowing
/ˈɡləʊ.ɪŋ/ |
(adjective) rực rỡ
With red hair and glowing skin, she was the epitome of beauty. |
22 | Aesthetic
/esˈθet.ɪk/ |
(adjective) thuộc về thẩm mỹ
Aesthetic treatments include everything from skincare products to injectables. |
23 | Charisma
/kəˈrɪz.mə/ |
(noun) sự quyến hút
On screen Garbo had this great charisma so that you couldn’t take your eyes off her. |
24 | Elevate
/ˈel.ɪ.veɪt/ |
(verb) nâng tầm
These factors helped to elevate the town to the position of one of the most beautiful in the country. |
25 | Poise
/pɔɪz/ |
(noun) tư thế đĩnh đạc
Her confidence and poise show that she is a top model. |
26 | Refine
/rɪˈfaɪn/ |
(verb) làm cho tao nhã hơn
You must refine your manners. |
27 | Admire
/ədˈmaɪər/ |
(verb) chiêm ngưỡng
I was just admiring your jacket, Delia. |
28 | Glisten
/ˈɡlɪs.ən/ |
(verb) lấp lánh
His eyes glistened with tears. |
29 | Mesmerize
/ˈmez.mə.raɪz/ |
(verb) làm cho mê hoặc
Her beautiful voice mesmerized the audience. |
30 | Enliven
/ɪnˈlaɪ.vən/ |
(verb) làm cho sống động
He enlivened his speech with a few jokes. |
Từ vựng về sở thích
1 | Pastime
/ˈpɑːs.taɪm/ |
(noun) trò tiêu khiển
Do-it-yourself is the nation’s most popular pastime. |
2 | Leisure
/ˈleʒ.ər/ /ˈliː.ʒɚ/ |
(noun) thì giờ rỗi rãi
Most people only have a limited amount of leisure time. |
3 | Enthusiast
/ɪnˈθjuː.zi.æst/ |
(noun) người đam mê
Harry is a model-aircraft enthusiast. |
4 | Recreation
/ˌrek.riˈeɪ.ʃən/ |
(noun) sự giải trí
Emma’s only form of recreation seems to be shopping. |
5 | Amateur
/ˈæm.ə.tər/ |
(noun) người nghiệp dư
He was an amateur singer until the age of 40, when he turned professional. |
6 | Pursuit
/pəˈsjuːt/ |
(noun) sự theo đuổi
I enjoy outdoor pursuits, like hiking and riding. |
7 | Collect
/kəˈlekt/ |
(verb) sưu tầm
She collects dolls. |
8 | Doodle
/ˈduː.dəl/ |
(verb) vẽ nguệch ngoạc
She’d doodled all over her textbooks. |
9 | Journaling
/ˈdʒɜː.nəl.ɪŋ/ |
(noun) việc ghi chép hằng ngày
In my spare time, I like journaling and any kind of creative writing. |
10 | Knitting
/ˈnɪt.ɪŋ/ |
(noun) việc đan lát
She takes her knitting with her everywhere. |
11 | Sketching
/sketʃ.ɪŋ/ |
(noun) việc phác họa
She picked up her sketch pad and began sketching the sunset outside the window. |
12 | Traveling
/ˈtræv.əl.ɪŋ/ |
(noun) việc đi du lịch
I love the work but I hate the traveling that’s involved. |
13 | Window shopping
/ˈwɪn.dəʊ ˌʃɒp.ɪŋ/ |
(noun) việc xem hàng trưng bày qua cửa kính mà không có ý định mua
After a little light window-shopping, I had dinner in a super-stylish Japanese restaurant. |
14 | Composing
/kəmˈpəʊz.ɪŋ/ |
(noun) việc sáng tác
She spent her spare time composing poetry. |
15 | Play an instrument
/pleɪ ən ˈɪn.strə.mənt/ |
(verb) chơi nhạc cụ
He took up learning how to play an instrument a week ago. |
16 | Camping
/ˈkæm.pɪŋ/ |
(noun) việc đi cắm trại
We took a gas stove for cooking when we went camping. |
17 | Cycling
/ˈsaɪ.klɪŋ/ |
(noun) việc đạp xe
She took up cycling and won five US national titles. |
18 | Gardening
/ˈɡɑː.dən.ɪŋ/ |
(noun) việc làm vườn
My mother has always enjoyed gardening. |
19 | Martial arts
/ˌmɑː.ʃəl ˈɑːt/ |
(noun) các môn võ thuật
Teaching the children martial arts helps them carry themselves with confidence. |
20 | Nature photography
/ˈneɪ.tʃər fəˈtɒɡ.rə.fi / |
(noun) chụp ảnh thiên nhiên
She’s taking an evening class in nature photography. |
21 | Trail running
/treɪl ˈrʌn.ɪŋ/ |
(noun) việc chạy bộ kết hợp leo núi
Trail running in bear country can be especially dangerous. |
22 | Outdoor activities
/ˈaʊtˌdɔːr ækˈtɪv.ə.tiz/ |
(noun) các hoạt động ngoài trời
Hiking and camping are popular outdoor activities. |
23 | Baking
/ˈɡreɪ.tər/ |
(noun) việc nướng bánh
She enjoys baking cookies on the weekends. |
24 | DIY (Do-It-Yourself)
/ˈspætʃ.ə.lə/ |
(noun) các việc tự tay làm lấy
DIY projects allow you to be creative and resourceful. |
25 | Adventurous
/ˈleɪ.dəl/ |
(adjective) phiêu lưu
Traveling to exotic places is an adventurous hobby. |
26 | Flower arranging
/wɪsk/ |
(noun) việc bày trí hoa
She learned the art of flower arranging from her grandmother. |
27 | Relaxing
/tɒŋz/ |
(adjective) thư giãn
Reading a book by the fireplace is a relaxing way to spend an evening. |
28 | Educational
/ˈrəʊ.lɪŋ ˌpɪn/ |
(adjective) mang tính giáo dục
Visiting museums and historical sites can be both educational and enjoyable. |
29 | Passionately
/ˈmeʒ.ɚ.ɪŋ ˌkʌp/ |
(adverb) một cách đam mê
He played the piano passionately, pouring his heart into the music. |
30 | Skillfully
/ˈtaɪ.mər/ |
(adverb) một cách điêu luyện
She solved the puzzle skillfully, completing it in record time. |
Từ vựng về âm nhạc
1 | Melody
/ˈmel.ə.di/ |
(noun) giai điệu
He played a few well-known melodies. |
2 | Composer
/kəmˈpəʊ.zər/ |
(noun) nhà soạn nhạc
In my opinion, no other composers even begin to approach Mozart. |
3 | Songwriter
/ˈsɒŋˌraɪ.tər/ |
(noun) nhà viết nhạc
Bands wrote and performed their own music, no longer relying on professional songwriters. |
4 | Vocalist
/ˈvəʊ.kəl.ɪst/ |
(noun) ca sĩ, người hát trong một nhóm
She won the Grammy Award for Best Female Vocalist. |
5 | Musician
/mjuːˈzɪʃ.ən/ |
(noun) người chơi nhạc
The concert features dancers and musicians of all nationalities. |
6 | Rhythm
/ˈrɪð.əm/ |
(noun) nhịp
I’ve got no sense of rhythm, so I’m a terrible dancer. |
7 | Guitar
/ɡɪˈtɑːr/ |
(noun) đàn ghi-ta
He sat on the grass, strumming his guitar. |
8 | Drum
/drʌm/ |
(noun) trống
They danced to the beat of the drums. |
9 | Flute
/fluːt/ |
(noun) sáo
I’m learning to play the flute. |
10 | Keyboard
/ˈkiː.bɔːd/ |
(noun) đàn piano điện
In front of him is an electronic keyboard. |
11 | Violin
/ˌvaɪəˈlɪn/ |
(noun) violin
Since she could no longer bend her arm sufficiently, she had exchanged the violin for a mouth-organ. |
12 | Harmony
/ˈhɑː.mə.ni/ |
(noun) hòa thanh
It is a simple melody with complex harmonies. |
13 | Blues
/bluːz/ |
(noun) nhạc blues
Billie Holiday was famous for singing the blues. |
14 | Classical
/ˈklæs.ɪ.kəl/ |
(noun) nhạc cổ điển
He is one of our greatest classical actors. |
15 | Jazz
/dʒæz/ |
(noun) nhạc jazz
The drums and double bass usually form the rhythm section of a jazz group. |
16 | Pop
/pɒp/ |
(noun) nhạc đại chúng
The song reached No. 32 in the pop charts. |
17 | Rock
/rɒk/ |
(noun) nhạc rock
He is one of the greatest rock stars of our time. |
18 | Chord
/kɔːd/ |
(noun) hòa âm
She strummed a few chords on her guitar. |
19 | Pitch
/pɪtʃ/ |
(noun) cao độ
The piano and organ were tuned to the same pitch. |
20 | Conductor
/kənˈdʌk.tər |
(noun) nhạc trưởng
He’s the conductor of the Toronto Symphony. |
21 | Orchestra
/ˈɔː.kɪ.strə/ |
(noun) dàn nhạc
She’s a cellist in the City of Birmingham Symphony Orchestra. |
22 | Chorus
/ˈkɔː.rəs/ |
(noun) điệp khúc
I’ll sing the verses and I’d like you all to join in the chorus. |
23 | Audience
/ˈɔː.di.əns/ |
(noun) khán giả
The audience was/were clearly delighted with the performance. |
24 | Solo
/ˈsəʊ.ləʊ/ |
(adjective) biểu diễn một mình
He used to play with a group but now he’s going solo/pursuing a solo career. |
25 | Rehearsal
/rəˈhɜː.səl/ |
(noun) diễn tập
They didn’t have time for (a) rehearsal before the performance. |
26 | Off-key
/ˌɒfˈkiː/ |
(adverb) lệnh tông
Almost every song was pitched uncomfortably high, and she often fell off-key. |
27 | Choir
/kwaɪər/ |
(noun) hợp xướng
He sings in the church choir. |
28 | Lyrics
/ˈlɪr·ɪks/ |
(noun) lời bài hát
The lyrics of her songs are deeply personal. |
29 | Track
/træk/ |
(noun) một bài hát trong một album
The album includes four previously unreleased tracks. |
30 | Concert
/ˈkɒn.sət/ |
(noun) buổi hòa nhạc
She finished the concert with a song from her first album. |
Trả lời