Nếu còn mắc nhiều lỗi sai khi làm IELTS Listening part 3, việc dành thời gian nghe lại và đọc giải thích trong các bài giải đề Cam 19 Listening test 2 dưới đây sẽ giúp các bạn nâng cao thần tốc kỹ năng nghe của mình trong thời gian ngắn. Đây cũng là nguồn đề sát với đề thi thật nhất trong vô số các tài liệu hiện nay
A. Đáp án
Câu 21: A |
Câu 25: E | Câu 29: C |
Câu 22: B | Câu 26: B | Câu 30: A |
Câu 23: B | Câu 27: A | |
Câu 24: B | Câu 28: C |
B. Giải thích đáp án đề Cam IELTS 19, Test 2, Listening Part 3
Question 21: A
Giải thích: Ban đầu, Don nghĩ rằng chủ đề về tái chế đồ đi ở chân có thể quá …
- Phương án A: Don nói rằng, trước khi anh ấy đọc về bài báo mà Bella gửi – “before I started reading it” (cách paraphrase của “At first”) – Don nghĩ rằng chủ đề này không đủ nhiều để nói về – “perhaps there isn’t enough to say about it” (paraphrase của “limited in scope” – giới hạn về phạm vi). → Chọn đáp án A
- Phương án B: Don không nhắc đến việc chủ đề này có khó để nghiên cứu không. → Không chọn
- Phương án C: David có bảo “although it’s quite interesting” – mặc dù nó khá thú vị, hoàn toàn đối lập với phương án “boring for listeners”. → Không chọn
Question 22: B
Giải thích: Khi thảo luận về giày thể thao, Bella và Don không đồng tình về …
- Phương án A: Bella nói rằng “a lot of young people wear them all the time now” – nhiều người trẻ đi giày thể thao mọi lúc, và sau đó Don đồng tình – “I know”.→ Không chọn
- Phương án B: Don nghĩ rằng giày thể thao nhìn khá không trang trọng cho một bộ đồng phục, và anh ấy nghĩ giày thể thao không phù hợp với trường học – “I don’t think they’re right for that”. Trong khi đó, Bella nghĩ ngược lại – “Actually, I think some of them look quite smart of pupils”. → Chọn đáp án B
- Phương án C: Thông tin về việc giày thể thao có bền không không được nhắc đến. → Không chọn
Question 23: B
Giải thích: Bella nói rằng cô ấy thỉnh thoảng tái chế giày vì …
- Bella nói rằng cô ấy đã từng tái chế những đôi giày nguyên vẹn, chưa lỗi mốt (“haven’t gone out of fashion”) và vẫn vừa (“still fit”) → Không chọn A (“no longer fit” và C (“no longer in fashion”); chỉ bởi vì những đôi giày đó trông không hợp với cô ấy nữa (“don’t look great on me anymore”) – tương tự với paraphrase trong phương án B – “she no longer likes them”. → Chọn đáp án B
Question 24: B
Giải thích: Bài báo nói gì mà khiến Don bối rối/khó hiểu?
- Phương án A: Don có đề cập rằng bài báo nhắc đến việc giày/dép được bán nhiều hơn gần đây – tương tự với paraphrase của A “public consumption of footwear has risen”. Tuy nhiên sau đó Bella nói rằng điều này không khiến cô ấy bất ngờ (“ that didn’t surprise me”) và Don đồng tình “No”. → Không chọn
- Phương án B: Don đề cập tiếp đến việc bài báo nói về việc lượng giày được tái chế giảm (“the amount of recycled footwear has fallen”) – tương tự với paraphrase của B “less footwear is recycled now than in the past”. Don cũng thể hiện rằng anh ấy không tin được điều đó (“That doesn’t seem to make sense”) – giống với paraphrase ở câu hỏi “that confused Don”. → Chọn đáp án B
- Phương án C: Không có thông tin về việc bài báo nói rằng giày/dép bị bỏ đi “dispose”. → Không chọn
Question 25-28: Đề bài yêu cầu chọn 4 lý do vì sao nhà quản lý tái chế lại từ chối các loại giày/dép được liệt kê.
Question 25: E
Giải thích: Don nói rằng đối với giày cao gót, nhà quản lý nói rằng gót giày bị dính bùn và cỏ (“the heels were too stained with mud and grass to re-sell them”) để có thể bán lại chúng.
Question 26: B
Giải thích: Don nói rằng với bốt cao đến cổ chân, một trong hai chiếc giày có màu nhạt hơn chiếc còn lại (“one of the shoes was a much lighter shade than the other one”) và anh ấy tin rằng kể cả giày bán lại thì cũng cần có màu giống nhau (“I suppose even the second-hand shoes should look the same”).
Question 27: A
Giải thích: Don nói rằng đối với giày trẻ em, mọi người thường được nhắc là buộc dây giày hai chiếc lại với nhau khi để vào thùng tái chế nhưng mọi người thường không làm (“told to tie shoes together … but people often don’t bother”). Bella nói thêm, vì vậy nên khó để tìm được chiếc giày kia (“you’d think it would have been easy to find the other, but it wasn’t). Vì vậy đáp án là A “one shoe was missing”.
Question 28: C
Giải thích: Don nói rằng một trong những đế giày bị mòn đến mức mà ta có thể đút một ngón tay qua (“one of the soles was so worn under the foot that you could put your finger through it”) – tương ứng với đáp án C “one shoe had a hole in it” – một chiếc giày có lỗ.
Question 29: C
Giải thích: Tại sao dự án làm giày mới từ giày cũ lại thất bại?
- Phương án A: Don nói rằng anh ấy không ngạc nhiên về việc dự án thất bại (“I wasn’t surprised that it failed”) vì anh ấy nghĩ ai cũng sợ vi khuẩn trong giày cũ (“Think of all the germs you could catch!”) – tương tự với paraphrase “unhygienic” trong phương án A. Bella sau đó phủ nhận rằng đó không phải là lý do mọi người không mua giày cũ (“people didn’t refuse them for that reason”). → Không chọn
- Phương án B: Việc làm lại giày mới từ các bộ phận của giày cũ được cho là khả thi vì có rất nhiều giày cũ (“they get so many shoes, they should be able to match parts”). → Không chọn
- Phương án C: Bella nói rằng, lý do là vì các đôi giày trông không giống nhau (“the pairs of shoes weren’t identical”) – tương tự với paraphrase của C “the shoes … were not completely alike”. → Chọn đáp án C
Question 30: A
Giải thích: Bella và Don đồng ý rằng họ có thể trình bày chủ đề này …
- Phương án A: Don nói rằng anh ấy từng chỉ nghĩ về việc tái chế giày/dép từ góc nhìn của bản thân (“I used to consider this topic just from my own perspective”) mà không để ý toàn cảnh (“without looking at the bigger picture”). Bella thêm vào rằng họ nên cho thấy rằng họ tiếp cận chủ đề này theo hướng khác (“by taking a very different approach to it”) – tương tự với paraphrase của A “a new angle” (từ góc nhìn khác). → Chọn đáp án A
- Phương án B: Không nhắc đến việc sử dụng hình ảnh trong quá trình trình bày. → Không chọn
- Phương án C: Vì A là đáp án đúng. → Không chọn
Trên đây là toàn bộ đáp án và những phân tích của đội ngũ học thuật của IELTS Lab cho phần giải đề Cam 19, Test 2, Listening part 3: Footwear. Chúc các bạn học tốt!
Trả lời