Để cải thiện kỹ năng đọc nhằm chuẩn bị tốt cho kỳ thi IELTS, các bạn hãy luyện tập qua Cambridge IELTS 20 – Test 2: Reading Passage 3 – Invasion of the Robot Umpires nhé!
A. Đáp án
Câu 1: NO |
Câu 5: NOT GIVEN | Câu 9: H | Câu 13:D |
Câu 2: YES | Câu 6: YES | Câu 10: B | Câu 14: C |
Câu 3: NOT GIVEN | Câu 7: F | Câu 11: G | |
Câu 4: NO | Câu 8: D | Câu 12: B |
B. Giải thích đáp án đề Cam IELTS 20, Test 2, Reading Passage 3
Câu 27: When DeJesus first used ABS, he shared decision-making about strikes with it.
- Đáp án: NO
- Nội dung câu hỏi: Khi DeJesus lần đầu tiên sử dụng ABS, anh ấy chia sẻ quyền quyết định về cú đánh với hệ thống đó.
- Nội dung trong bài là: Thay vì thực hiện bất kì phán đoán nào về một cú đánh, các quyết định được đưa cho anh ấy qua một tai nghe, … Như vậy anh ấy không hề đưa ra phán đoán hay quyết định cá nhân mà dựa vào hệ thống ABS.
Câu 28: MLB considered it necessary to amend the size of the strike zone when criticisms were received from players.
- Đáp án: YES
- Nội dung câu hỏi: MLB cho rằng cần phải điều chỉnh kích thước vùng đánh bóng khi nhận được phê bình từ các cầu thủ.
- Nội dung trong bài là: Trong mùa giải đầu tiên sử dụng trọng tài rô-bốt, các cầu thủ đã phàn nàn về một số quyết định kỳ lạ. Đáp lại điều đó, MLB đã quyết định điều chỉnh kích thước vùng đánh bóng, và vào năm sau, đa số đều đồng tình rằng hệ thống ABS hoạt động cực kỳ nhất quán.
=> So sánh paraphrase: “amend the size = tweak the dimensions of the zone”, “criticisms = players complained about”.
Câu 29: MLB is keen to justify the money spent on improving the accuracy of ABS’s calculations.
- Đáp án: NOT GIVEN
- Nội dung câu hỏi: MLB rất muốn biện minh cho số tiền đã chi để cải thiện độ chính xác của các phép tính của ABS.
- Không có thông tin nhắc đến “the money spent on improving the accuracy of ABS’s calculations”.
Câu 30: The hundred-mile-an-hour fastball led to a more exciting style of play.
- Đáp án: NO
- Nội dung câu hỏi: Cú ném bóng nhanh với tốc độ 100 dặm/giờ đã dẫn đến phong cách chơi bóng hấp dẫn hơn.
- Nội dung bài đọc có nhắc đến việc: Fans thích lối chơi “more action”. Tuy nhiên loại hình bóng chày này chưa tồn tại từ thập niên 1960s, khi mà cú ném bóng nhanh với tốc độ 100 dặm/giờ xuất hiện, “flattened the game” (làm phẳng hoặc làm mọi thứ đều hơn) – một lối chơi ít hành động hơn.
=> Như vậy lối chơi được đề cập ở câu hỏi dẫn tới phong cách chơi ít hành động hơn, chứ không phải “hấp dẫn hơn”.
Câu 31: The differing proposals for alterations to the baseball bat led to fierce debate on Sword’s team.
- Đáp án: NOT GIVEN
- Nội dung câu hỏi: Những đề xuất khác nhau về việc điều chỉnh gậy bóng chày đã dẫn đến cuộc tranh luận gay gắt trong đội của Sword.
- Bài đọc chỉ nhắc đến việc đội của Sword thảo luận về những yếu tố có thể được thay đổi, lấy ví dụ là thay đổi gậy “bats” hay thay đổi kích cỡ của sân. Tuy nhiên, không có thông tin nào nói về việc những thảo luận này “differing” (khác nhau) hay “led to fierce debate” (dẫn đến những tranh luận gay gắt).
Câu 32: ABS makes changes to the shape of the strike zone feasible.
- Đáp án: YES
- Nội dung câu hỏi: ABS giúp việc thay đổi hình dạng vùng đánh bóng trở nên khả thi.
- Đoạn 7 nói về việc, “you can load any strike zone you want into the system … Overtime, as baseball evolves, ABS can allow the zone to change with it” (Bạn có thể tải bất kỳ vùng đánh bóng nào bạn muốn vào hệ thống… Theo thời gian, khi bóng chày phát triển, ABS có thể cho phép vùng đánh bóng thay đổi theo.)
Câu 33: Even after ABS was developed, MLB still wanted human umpires to shout out decisions as they had in their …
- Đáp án: F. former roles
- Nội dung câu hỏi: Ngay cả sau khi ABS được phát triển, MLB vẫn muốn các trọng tài con người hô to quyết định như họ đã làm trong …
- Đoạn 2 nhắc đến việc: MLB, đơn vị đã đặt hàng hệ thống này, muốn các trọng tài con người công bố các quyết định, giống như cách họ vẫn làm trước đây. Như vậy ta chọn F. vai trò trước đây.
Câu 35: A ball is considered a strike when the batter does not hit it and it crosses through a … extending approximately from the batter’s knee to his chest.
- Đáp án: H. perceived area
- Nội dung câu hỏi: Một cú strike được xem là hợp lệ khi người đánh không chạm vào bóng và nó đi qua …, kéo dài từ đầu gối đến ngực của người đánh.
- So sánh paraphrase: “extending approximately from the batter’s knee to his chest = stretching from the batter’s knees to the middle of his chest”.
=> Và khu vực này gọi là “strike zone”. Ta chọn đáp án H. một khu vực được cho là hợp lệ.
Câu 36: In the past, … over strike calls were not uncommon, but today everyone accepts the complete ban on pushing or shoving the umpire.
- Đáp án: B. numerous disputes
- Nội dung câu hỏi: Trước đây, … về các cú đánh không phải là điều hiếm gặp, nhưng ngày nay mọi người đều chấp nhận việc cấm hoàn toàn việc đẩy hoặc xô trọng tài.
- So sánh paraphrase ta có: “… over strike calls were not uncommon = countless … have taken place” (rất nhiều gì đó đã diễn ra) => ta có thể thấy “countless arguments” là thông tin còn thiếu trong câu hỏi => Chọn B. rất nhiều tranh cãi.
Câu 37: One difference, however, is that during the first game DeJesus used ABS, strike calls were met with …
- Đáp án: G. total silence
- Nội dung câu hỏi: Tuy nhiên, một điểm khác biệt là trong trận đầu tiên DeJesus sử dụng ABS, các cú đánh được tuyên bố với …
- Ở đoạn 2, trong trận đấu đầu tiên, khi DeJesus thông báo về strike, không có la ó hay phản đối nào được hét lên. Không một ai nói gì. Như vậy ta chọn G. im lặng hoàn toàn.
Câu 38: What does the writer suggest about ABS in the fifth paragraph?
- Đáp án: B
- Nội dung câu hỏi: Tác giả ngụ ý điều gì về ABS trong đoạn thứ năm?
- Giải thích các đáp án
B. Nó có thể làm giảm phần nào sự hấp dẫn của trò chơi.
=> Trong đoạn này, Viola phê bình ABS là quá cứng nhắc và khô khan (“unforgiving and pedantic, almost legalistic”). Một số tay ném còn phàn nàn rằng vùng đánh bóng của robot quá chính xác, so với trọng tài con người – những người từng linh hoạt hơn trong cách đánh giá kỹ thuật ném bóng.
Câu: “There was a dialogue between pitcher and umpire” cho thấy rằng sự tương tác giữa người chơi và trọng tài từng tạo nên sức hấp dẫn riêng của trận đấu, nhưng ABS đang làm mất đi điều đó → gợi ý rằng ABS có thể làm giảm sự hấp dẫn của trò chơi. Chọn đáp án B.
Câu 39: Morgan Sword says that the introduction of ABS
- Đáp án: D
- Nội dung câu hỏi: Morgan Sword nói rằng việc đưa ABS vào sử dụng …
- Giải thích đáp án
A. được coi là một cuộc thử nghiệm không có kết quả đảm bảo.
=> Không có câu nào trong đoạn văn nói rằng ABS là một thử nghiệm “không chắc chắn về kết quả”.
B. nhằm theo kịp với sự phát triển trong các môn thể thao khác.
=> Mặc dù có nhắc đến các môn thể thao khác như đua ngựa và quyền anh, nhưng mục đích là để tránh mất khán giả trẻ, chứ không phải để theo kịp xu hướng.
C. là phản ứng trước thái độ thay đổi về vai trò của thể thao.
=> Không hề đề cập đến thái độ hay vai trò của thể thao trong xã hội, mà tập trung vào mức độ yêu thích của khán giả trẻ đối với trò chơi.
D. là nỗ lực nhằm đảm bảo bóng chày vẫn thu hút khán giả trẻ.
=> ABS là một phần của dự án lớn hơn nhằm làm bóng chày hấp dẫn hơn, vì các nhà điều hành lo sợ mất khán giả trẻ. Điều này hoàn toàn phù hợp với phương án D.
Câu 40: Why does the writer include the views of Noë and Russo?
- Đáp án: C
- Nội dung câu hỏi: Tại sao tác giả lại đưa vào quan điểm của Noë và Russo?
- Giải thích đáp án
A. để cho thấy rằng thái độ với công nghệ rất đa dạng
=> Mặc dù cả hai người được trích dẫn đều có quan điểm chống lại công nghệ, không có người nào ủng hộ → không thể nói là “quan điểm đa dạng”.
B. để tranh luận rằng con người kỳ vọng quá mức vào thể thao
=> Không nói rằng người xem kỳ vọng quá mức. Quan điểm chỉ xoay quanh tính giải trí và cảm xúc, không phải kỳ vọng.
C. để chỉ ra rằng độ chính xác không đồng nghĩa với sự thích thú
=> Đoạn văn cho thấy cả Noë và Russo đều không ủng hộ robo-umpires (trọng tài robot), vì họ tin rằng tính chính xác tuyệt đối không khiến bóng chày thú vị hơn. Alva Noë nói:
“Hardly a day goes by that I don’t wake up and run through the reasons that this [robo-umpires] is such a terrible idea.”
→ Ông phản đối hoàn toàn ý tưởng trọng tài robot, và cho rằng nó khiến việc sống trở nên máy móc (“use algorithms to take the hard choices of living out of life.”). Joe Russo thì nói: “With technology, people just want everything to be perfect. That’s not reality… I think perfect would be weird.”
→ Anh cho rằng sự hoàn hảo quá mức sẽ khiến mọi thứ trở nên nhàm chán, không còn gì đáng bàn hay thú vị nữa.
Chọn đáp án C.
Trên đây là toàn bộ giải thích đáp án cho đề Cambridge IELTS 20 – Test 2: Reading Passage 3 – Invasion of the Robot Umpires được biên soạn bởi đội ngũ học thuật của IELTS Lab. Chúc các bạn học tốt!
>> Đọc thêm: https://ieltslab.edu.vn/cach-lam-dang-bai-matching-infomation-trong-ielts-reading/
Trả lời