Cam 19 – Test 2: Đáp Án, Phân Tích & Hướng Dẫn Giải Chi Tiết

thuha

3 lượt xem

12/03/25

Cambridge IELTS 19 – Test 2 là một trong những đề thi mô phỏng sát thực tế, giúp thí sinh làm quen với cấu trúc bài thi IELTS chuẩn. Việc luyện đề không chỉ giúp bạn nắm vững chiến lược làm bài hiệu quả mà còn giúp cải thiện kỹ năng quản lý thời gian, nâng cao tư duy phản xạ.

Trong bài viết này, IELTS Lab sẽ cung cấp đáp án đầy đủ cùng với phân tích chi tiết từng phần của Cam 19 – Test 2, bao gồm:

Listening: Tổng hợp từ khóa quan trọng, mẹo làm bài hiệu quả.
Reading: Phân tích cách tìm đáp án nhanh chóng & chính xác.
Writing: Hướng dẫn triển khai bài viết logic, chặt chẽ.
Speaking: Gợi ý câu trả lời và mẹo ghi điểm với giám khảo.

Hãy cùng bắt đầu ngay để chinh phục bài thi IELTS một cách tự tin nhất!

LISTENING

Part 1

1. Mathieson

2. beginners

3. college

4. New

5. 11/ eleven (am)

6. instrument

7. ear

8. clapping

9. recording

10. alone

Part 2

11. A

12. B

13. A

14. B

15. C

16. A

17-18. C-E (in either order)

19-20. A-B (in either order)

Part 3

21. A

22. B

23. B

24. B

25. E

26. B

27. A

28. C

29. C

30. A

Part 4

31. move

32. short

33. discs

34. oxygen

35. tube

36. temperatures

37. protein

38. space

39. seaweed

40. endangered

PART 1

Question 1:

Đáp án: MATHIESON

Giải thích:

  • Loại từ cần điền: Danh từ
  • Nội dung: Cần điền tên họ của nhân vật Gary
  • Người phụ nữ muốn hỏi về tên của người phụ trách câu lạc bộ Guitar này. Người đàn ông có nhắc đầy đủ tên, và sau khi người phụ nữ nhờ người đàn ông đánh vần lại thì đoạn băng có nhắc đến đáp án “M-A-T-H-I-E-S-O-N”.

Question 2:

Đáp án: beginners

Giải thích:

  • Loại từ cần điền: Tính từ hoặc danh từ (vì câu hỏi là “Level” – cấp độ)
  • Nội dung: Cấp độ thành thạo chơi guitar của lớp học
  • Người đàn ông đang nói rằng anh ấy cũng lo sợ giống người phụ nữ rằng “everyone will be better than me”. Tuy nhiên, người đàn ông lại nói rằng, Gary nói trên điện thoại rằng “it was a class for beginners”, nên đáp án cần điền sẽ là “beginners” – level mới bắt đầu.

Question 3:

Đáp án: college

Giải thích:

  • Loại từ cần điền: Danh từ (sau “the”)
  • Nội dung: Nơi lớp học guitar diễn ra
  • Người phụ nữ muốn hỏi về địa điểm tổ chức của lớp học guitar này và người đàn ông đã nhắc việc nhóm guitar gặp mặt ban đầu ở nhà của Gary “when I joined the group, they were meeting in Gary’s home”, sau đó, khi nhóm đông lên, đoạn băng có nhắc đến “he decided to book a room at the college in town”. Vì vậy, đáp án sẽ mang tính chung nhất là “college”.

Question 4:

Đáp án: New

Giải thích:

  • Loại từ cần điền: Tên riêng
  • Nội dung: Tên riêng của con đường nơi tổ chức lớp học
  • Người phụ nữ muốn hỏi về tên của con đường nơi lớp học diễn ra, và có phân vân rằng đấy có phải “Lock Street” không. Sau đó, người đàn ông đã bổ sung thêm là “it’s just beyond there at the bottom of New Street”. Vì vậy, đáp án là “New”.

Question 5:

Đáp án: 11/ eleven (am)

Giải thích:

  • Loại từ cần điền: Số
  • Nội dung: Giờ lớp học diễn ra
  • Người phụ nữ muốn hỏi về thời gian lớp học diễn ra. Người đàn ông đã đề cập đến ngày là “Thursdays”, sau đó đề cập đến giờ trước đây gặp mặt là “10.30” trước khi đổi thành “now we meet at 11” bởi vì lớp học trước đó nhờ lớp học guitar lùi lại thời gian để họ có thêm 30 phút. Vì vậy đáp án là “11”.

Question 6:

Đáp án: instrument

Giải thích:

  • Loại từ cần điền: Danh từ
  • Nội dung: Tên của website Coleman muốn giới thiệu cho người phụ nữ để mua guitar
  • Người đàn ông có giới thiệu cho người phụ nữ trang web để mua guitar. Trong đoạn băng có nhắc đến “there’s a website called” – phù hợp với câu hỏi, vì vậy chỗ trống cần điền sẽ là “instrument” – phần còn lại của tên website bị thiếu.

Question 7:

Đáp án: ear

Giải thích:

  • Loại từ cần điền: Danh từ
  • Nội dung: Cách nào đó để chỉnh dây đàn ngoài “app”
  • Người đàn ông đang giới thiệu về hoạt động đầu tiên trong lớp là “tune guitars” – chỉnh dây đàn. Trong đáp án có ghi là sử dụng “app” hoặc bằng cách nào đó và Coleman đã nói rằng: “some people have an app they use, but others do it by ear”. Vì vậy, đáp án là “ear”.

Question 8:

Đáp án: clapping

Giải thích:

  • Loại từ cần điền: Động từ thêm -ing
  • Nội dung: Hoạt động của Gary khi mọi người đang muốn căn thời gian
  • Người đàn ông đang giới thiệu về hoạt động “strumming”, và có lưu ý rằng”we’re so bad at keeping time, so Gary starts clapping to help us”, có trùng từ “keepting time” với đề, vì vậy đáp án là “clapping”.

Question 9:

Đáp án: recording

Giải thích:

  • Loại từ cần điền: Danh từ
  • Nội dung: Một cái gì đó của bài hát mà lớp guitar thường nghe
  • Người phụ nữ có nhắc đến việc “play songs” và người đàn ông nói phần này của buổi học kéo dài trong vòng “15 minutes” – tương ứng với câu hỏi của câu 9. Sau đó, người đàn ông có nhắc “he often brings a recording of the song and plays it to us first”. Vì vậy, đáp án là “recording”.

Question 10:

Đáp án: alone

Giải thích:

  • Loại từ cần điền: Trạng từ song song với “together”
  • Nội dung: Cách chơi khác ngoài “together”
  • Người đàn ông nhắc đến việc “we practise that before we play it together” – liên quan đến câu 10. Sau đó, người đàn ông giới thiệu rằng thầy giáo sẽ “gets us to play one at a time” – gọi chúng tôi một người chơi một lần – “you know, alone”. Vì vậy, đáp án là “alone”.

PART 2

Question 11:

Đáp án: A

Giải thích: Đề bài hỏi điều gì đã khiến David rời khỏi London và chuyển đến Northsea.

  • Phương án A: David đề cập rằng anh ấy rất thích thuyền (“boats”) khi còn là thiếu niên, và anh ấy nghĩ rằng nếu anh ấy sống ở gần biển thì anh ấy sẽ có thể theo đuổi đam mê này vào thời gian rảnh. Cùng lúc đó, Lifeboat Institution ở Northsea đang tuyển tình nguyện viên nên David đã đăng ký tham gia. → Chọn đáp án A.
  • Phương án B: Không đề cập → Không chọn.
  • Phương án C: David đề cập rằng anh ấy đã từng làm “website designer” ở London và mặc dù anh ấy thấy công việc thú vị, anh ấy lại không thích cuộc sống ở thành phố (“although that was interesting, I didn’t like city life”). Anh ấy không thấy bất mãn (“unsatisfying”) với công việc website designer như trong đề. → Không  chọn.

Question 12: B

Giải thích: Lifeboat Institution ở Northsea được xây dựng với tiền cung cấp bởi:

  • Phương án A: Không đề cập đến thông tin về tổ chức địa phương nào. Chỉ nhắc đến Lifeboat Institution là một tổ chức tình nguyện phụ thuộc nhiều vào đóng góp của mọi người thay vì là hỗ trợ của chính phủ (“a charity that relies on that kind of donation, rather than funding provided by the government”). → Không chọn
  • Phương án B: David nói rằng tổ chức tình nguyện này được thành lập 15 năm trước với ngân sách cung cấp bởi một thành viên hào phòng của cộng đồng mà đã sống ở đây cả cuộc đời cô ấy (“with funds provided by a generous member of the public who’d lived here all her life”) – tương đương với cách diễn đạt “local resident” (người dân địa phương) → Chọn đáp án B
  • Phương án C: Không nhắc đến. → Không chọn.

Question 13: A

Giải thích: “Trong khi đánh giá sức khỏe, bác sĩ lo ngại (“concerned”) rằng David …”. Đề bài paraphrase sự quan ngại của bác sĩ là “particularly interested in”.

  • Phương án B: Phương án này được nhắc đến đầu tiên. David bảo rằng bản thân từng bị cận – “used to be short-sighted” nhưng không nhắc đến bác sĩ lo ngại về vấn đề này. → Không chọn
  • Phương án C: Phương án C được nhắc đến tiếp theo. David nói rằng anh ấy đã phẫu thuật mắt 2 năm trước (tương tự với cụm “undergone eye surgery” trong đề) nên việc bị cận không phải vấn đề đáng quan ngại – “I’d had laser eye surgery two years earlier so that was OK”. David không nhắc gì đến việc bác sĩ quan tâm đến vấn đề này. → Không chọn.
  • Phương án A: Cuối cùng, David nói rằng các bác sĩ đã test mù màu cho anh ấy – “color blindness” và các bác sĩ nghĩ rằng có thể có vấn đề ở đó – “they thought I might have a problem there”. → Chọn đáp án A

Question 14: B

Giải thích: “Sau khi đến bến lifeboat, họ có mục tiêu là hạ thuyền trong vòng …”.

  • Phương án A: Họ có mục tiêu là đến bến trong vòng 5 phút, chứ không phải là hạ thuyền trong vòng 5 phút (“all the volunteers … rush to the lifeboat station. Our target’s to get there in five minutes”). → Không chọn
  • Phương án B: David nói rằng họ muốn đưa thuyền rời bến và ra biển trong vào 6-8 phút nữa. Ở đây, “launch the boat” được paraphrase thành “get the boat off the dock and out to sea”. → Chọn đáp án B
  • Phương án C: 8 và nửa phút là thời gian trung bình trên toàn quốc, không phải của con tàu này (“the average time across the country’s eight and a half minutes”). → Không chọn.

Question 15: C

Giải thích: “Với tư cách là một ‘helmsman’ – người lái tàu – David có trách nhiệm là quyết định …”.

  • Phương án A: David không đề cập trực tiếp đến việc bản thân có quyền quyết định số thành viên đoàn hay không, mặc dù đoạn băng có nhắc đến một số từ đồng nghĩa như “the crew, four people”. → Không chọn
  • Phương án B: David có nói đến việc bản thân phải kiểm tra dụng cụ (“I have to check the equipment we use”) mà mọi người sử dụng, đó là “special life jackets that can support up to four people in the water”. Tuy nhiên, David không nói rằng mình có quyền quyết định xem được chọn dụng cụ nào để sử dụng như trong câu hỏi.  → Không chọn
  • Phương án C: David có nói rằng “It’s ultimately my decision whether it’s safe to launch the boat”, một cách paraphrase của câu hỏi “responsibility to decide”. → Chọn đáp án C

Question 16: A

Giải thích: “Ngoài việc ra khơi cùng lifeboat, David cũng …”

  • Phương án A: David nói rằng nhiều người đánh giá thấp việc mà các điều kiện thay đổi nhanh chóng như thế nào trên biển (“people underestimate how quickly conditions can change at sea”), nên anh ấy nói chuyện với các nhóm người trẻ và câu lạc bộ chèo thuyền về các vấn đề mà thủy thủ và người bơi lội có thể gặp phải – một cách paraphrase khác của câu hỏi “gives talks on safety at sea”. → Chọn đáp án A
  • Phương án B: David có nhắc đến việc có khác tình nguyện viên tổ chức các hoạt động gây quỹ, chứ không nhắc đến việc bản thân David giúp đỡ việc gây quỹ “helps with fundraising”. → Không chọn
  • Phương án C: David có nhắc đến việc có nhiều tình nguyện viên tổ chức các hoạt động gây quỹ (“a lot of volunteers who organize activities to raise money for us”), chứ không nhắc đến việc anh ấy đi tuyển (“recruit”) tình nguyện viên.  → Không chọn

Question 17-18: C-E

Giải thích: Câu hỏi hỏi rằng: đâu là 2 thứ mà David nói về “lifeboat volunteer training” – đào tạo tình nguyện viên cho thuyền cứu hộ. Các phương án được nhắc đến theo thứ tự sau:

  • Phương án C: David có nhắc đến việc quá trình đào tạo đã giúp anh ấy tự tin hơn để giải quyết các tình huống nan giải mà không hoảng loạn (“it’s given me confidence to deal with extreme situations without panicking”) – đáp án paraphrase thành buổi training giúp xây dựng “mental strength” – sức khỏe tinh thần, tức là có ý chí kiên cường hơn. → Chọn đáp án C
  • Phương án D: David có nhắc đến việc anh ấy đã học khóa sơ cứu “first aid course” trước đó nên nó là một hoạt động giúp ích cho “casualty care activities”, chứ không có nhắc đến việc các hoạt động casualty care có khó khăn với anh ấy hay không. → Không chọn
  • Phương án B: Anh ấy có nhắc đến việc học “how to deal with ropes and tie knots” giống câu hỏi, tuy nhiên không đề cập đến thông tin về quy trình đào tạo này nhanh hay ngắn. → Không chọn
  • Phương án A: David có nhắc đến việc anh ấy tham gia khóa nội trú 1 tuần (“one-week residential course”), chứ không nhắc đến việc anh ấy đã cải thiện kỹ năng lãnh đạo như trong câu hỏi. → Không chọn
  • Phương án E: David sau đó nhắc đến “wave-tank” – nơi mà họ tạo lập các điều kiện thời tiết cực đoan – để có kinh nghiệm, anh ấy nêu ví dụ, nếu thuyền lật trong một cơn bão. Đáp án paraphrase thành wave-tank cung cấp sự luyện tập với các kỹ năng sinh tồn – “provided practice in survival techniques”. → Chọn đáp án E

Question 19-20: A-B

Giải thích: Câu hỏi hỏi rằng: 2 thứ mà David cảm thấy rất được khích lệ khi làm công việc anh ấy vẫn làm. Các phương án được nhắc đến theo thứ tự sau:

  • Phương án E: David nhắc đến việc anh ấy học được nhiều về các công nghệ liên quan – “I’ve learned a lot about the technology involved” – và kinh nghiệm IT của anh ấy sẽ giúp các tình nguyện viên – “my background in IT’s been useful here, and I can use my expertise to help other volunteers” – nhưng không nhắc đến việc công việc này giúp anh ấy phát triển công cụ mới nào. → Không chọn
  • Phương án A: David nhắc đến việc nhóm anh ấy đang làm cùng như một gia đình – “we’re like a family really, which helps when you’re dragging yourself out of bed on a cold stormy night” – mà giúp ta khi ta không muốn ra khỏi giường trong một đêm giông bão. Chứng tỏ rằng việc “working as part of a team” rất mang tính động viên cho David. → Chọn đáp án A
  • Phương án B: David chuyển hướng nói rằng “it’s the colder months that can be the most rewarding time” – các tháng lạnh mới là khoảng thời gian bổ ích nhất. → Chọn đáp án B
  • Phương án C: David không nhắc đến việc được cảm ơn khi cứu người. → Không chọn
  • Phương án D: David không nhắc đến việc công việc này giúp anh ấy giữ được thể hình cân đối. → Không chọn

PART 3

Question 21: A

Giải thích: Ban đầu, Don nghĩ rằng chủ đề về tái chế đồ đi ở chân có thể quá …

  • Phương án A: Don nói rằng, trước khi anh ấy đọc về bài báo mà Bella gửi – “before I started reading it” (cách paraphrase của “At first”) –  Don nghĩ rằng chủ đề này không đủ nhiều để nói về – “perhaps there isn’t enough to say about it” (paraphrase của “limited in scope” – giới hạn về phạm vi). → Chọn đáp án A
  • Phương án B: Don không nhắc đến việc chủ đề này có khó để nghiên cứu không. → Không chọn
  • Phương án C: David có bảo “although it’s quite interesting” – mặc dù nó khá thú vị, hoàn toàn đối lập với phương án “boring for listeners”. → Không chọn

Question 22: B

Giải thích: Khi thảo luận về giày thể thao, Bella và Don không đồng tình về …

  • Phương án A: Bella nói rằng “a lot of young people wear them all the time now” – nhiều người trẻ đi giày thể thao mọi lúc, và sau đó Don đồng tình – “I know”.→ Không chọn
  • Phương án B: Don nghĩ rằng giày thể thao nhìn khá không trang trọng cho một bộ đồng phục, và anh ấy nghĩ giày thể thao không phù hợp với trường học – “I don’t think they’re right for that”. Trong khi đó, Bella nghĩ ngược lại – “Actually, I think some of them look quite smart of pupils”. → Chọn đáp án B
  • Phương án C: Thông tin về việc giày thể thao có bền không không được nhắc đến. → Không chọn

Question 23: B

Giải thích: Bella nói rằng cô ấy thỉnh thoảng tái chế giày vì …

  • Bella nói rằng cô ấy đã từng tái chế những đôi giày nguyên vẹn, chưa lỗi mốt (“haven’t gone out of fashion”) và vẫn vừa (“still fit”) → Không chọn A (“no longer fit” và C (“no longer in fashion”); chỉ bởi vì những đôi giày đó trông không hợp với cô ấy nữa (“don’t look great on me anymore”) – tương tự với paraphrase trong phương án B – “she no longer likes them”. → Chọn đáp án B

Question 24: B

Giải thích: Bài báo nói gì mà khiến Don bối rối/khó hiểu?

  • Phương án A: Don có đề cập rằng bài báo nhắc đến việc giày/dép được bán nhiều hơn gần đây – tương tự với paraphrase của A “public consumption of footwear has risen”. Tuy nhiên sau đó Bella nói rằng điều này không khiến cô ấy bất ngờ (“ that didn’t surprise me”) và Don đồng tình “No”. → Không chọn
  • Phương án B: Don đề cập tiếp đến việc bài báo nói về việc lượng giày được tái chế giảm (“the amount of recycled footwear has fallen”) – tương tự với paraphrase của B “less footwear is recycled now than in the past”. Don cũng thể hiện rằng anh ấy không tin được điều đó (“That doesn’t seem to make sense”) – giống với paraphrase ở câu hỏi “that confused Don”. → Chọn đáp án B
  • Phương án C: Không có thông tin về việc bài báo nói rằng giày/dép bị bỏ đi “dispose”. → Không chọn

Question 25-28: Đề bài yêu cầu chọn 4 lý do vì sao nhà quản lý tái chế lại từ chối các loại giày/dép được liệt kê.

Question 25: E

Giải thích: Don nói rằng đối với giày cao gót, nhà quản lý nói rằng gót giày bị dính bùn và cỏ (“the heels were too stained with mud and grass to re-sell them”) để có thể bán lại chúng. 

Question 26: B

Giải thích: Don nói rằng với bốt cao đến cổ chân, một trong hai chiếc giày có màu nhạt hơn chiếc còn lại (“one of the shoes was a much lighter shade than the other one”) và anh ấy tin rằng kể cả giày bán lại thì cũng cần có màu giống nhau (“I suppose even the second-hand shoes should look the same”). 

Question 27: A

Giải thích: Don nói rằng đối với giày trẻ em, mọi người thường được nhắc là buộc dây giày hai chiếc lại với nhau khi để vào thùng tái chế nhưng mọi người thường không làm (“told to tie shoes together … but people often don’t bother”). Bella nói thêm, vì vậy nên khó để tìm được chiếc giày kia (“you’d think it would have been easy to find the other, but it wasn’t). Vì vậy đáp án là A “one shoe was missing”.

Question 28: C

Giải thích: Don nói rằng một trong những đế giày bị mòn đến mức mà ta có thể đút một ngón tay qua (“one of the soles was so worn under the foot that you could put your finger through it”) – tương ứng với đáp án C “one shoe had a hole in it” – một chiếc giày có lỗ.

Question 29: C

Giải thích: Tại sao dự án làm giày mới từ giày cũ lại thất bại?

  • Phương án A: Don nói rằng anh ấy không ngạc nhiên về việc dự án thất bại (“I wasn’t surprised that it failed”) vì anh ấy nghĩ ai cũng sợ vi khuẩn trong giày cũ (“Think of all the germs you could catch!”) – tương tự với paraphrase “unhygienic” trong phương án A. Bella sau đó phủ nhận rằng đó không phải là lý do mọi người không mua giày cũ (“people didn’t refuse them for that reason”). → Không chọn
  • Phương án B: Việc làm lại giày mới từ các bộ phận của giày cũ được cho là khả thi vì có rất nhiều giày cũ (“they get so many shoes, they should be able to match parts”). → Không chọn
  • Phương án C: Bella nói rằng, lý do là vì các đôi giày trông không giống nhau (“the pairs of shoes weren’t identical”) – tương tự với paraphrase của C “the shoes … were not completely alike”. → Chọn đáp án C

Question 30: A

Giải thích: Bella và Don đồng ý rằng họ có thể trình bày chủ đề này …

  • Phương án A: Don nói rằng anh ấy từng chỉ nghĩ về việc tái chế giày/dép từ góc nhìn của bản thân (“I used to consider this topic just from my own perspective”) mà không để ý toàn cảnh (“without looking at the bigger picture”). Bella thêm vào rằng họ nên cho thấy rằng họ tiếp cận chủ đề này theo hướng khác (“by taking a very different approach to it”) – tương tự với paraphrase của A “a new angle” (từ góc nhìn khác). → Chọn đáp án A
  • Phương án B: Không nhắc đến việc sử dụng hình ảnh trong quá trình trình bày. → Không chọn
  • Phương án C: Vì A là đáp án đúng. → Không chọn

PART 4

Question 31:

Đáp án: move

Giải thích:

  • Loại từ cần điền: Động từ
  • Nội dung: Một đặc tính của “tardigrades” mà khiến nó được biết đến là “water bears”
  • Đoạn băng nói rằng Tardigrades thỉnh thoảng được gọi là “water bears” bởi vì cách chúng di chuyển (“because of the way they move”). 

Question 32:

Đáp án: short

Giải thích:

  • Loại từ cần điền: Tính từ/ Trạng từ
  • Nội dung: Một từ miêu tả đặc điểm cơ thể – “body” của tardigrade, ngoại trừ đặc điểm “round”
  • Đoạn băng có nhắc đến rằng chúng có cơ thể tròn và ngắn, sử dụng mệnh đề quan hệ – “They have a body which is short, and also rounded”. Trong khi “round” đã xuất hiện ở đề, ta cần điền thêm “short”. 

Question 33:

Đáp án: discs

Giải thích:

  • Loại từ cần điền: Danh từ
  • Nội dung: Một đặc điểm ngoại hình của Tardigrade có tác dụng cầm nắm “gripping”
  • Đoạn băng nói rằng loài vật này không có móng “claws” mà có “discs”, sau đó đoạn băng đề cập – “They enable the tardigrade to cling on to surfaces or to grip its prey” – Chúng khiến cho Tardigrade bám được vào bề mặt và cầm nắm con mồi. “They” ở đây đang chỉ ngược lại đến “discs” ở phía trước.

Question 34:

Đáp án: oxygen

Giải thích:

  • Loại từ cần điền: Danh từ
  • Nội dung: Một danh từ, ngoài “blood”, được truyền đi bởi một chất lỏng “liquid” trong người Tardigrades
  • Đoạn băng paraphrase “carried” bởi “transported” với câu “oxygen and also blood are transported in a fluid (paraphrase: “liquid”) that fills the cavity of the body (paraphrase: “body filled with”). Đề bài đã có “blood”, vậy đáp án còn lại là “oxygen”.

Question 35:

Đáp án: tube

Giải thích:

  • Loại từ cần điền: Danh từ
  • Nội dung: Một hình dạng mà miệng của Tardigrade trông tương tự
  • Đoạn băng nhắc đến tương đối rõ ràng: “The tardigrade’s mouth is a kind of tube” – tương tự với “mouth shaped like …”. 

Question 36:

Đáp án: temperatures

Giải thích:

  • Loại từ cần điền: Danh từ
  • Nội dung: Một danh từ có đặc tính thấp hoặc cao, mà Tardigrade có thể tồn tại
  • “They’re also able to withstand (paraphrase: “exist”) temperatures as cold as – 200 degrees centigrade, or highs of more than 148 centigrade” – các số liệu thể hiện “very low” và “very high” → đáp án là “temperatures”.

Question 37:

Đáp án: protein

Giải thích:

  • Loại từ cần điền: Danh từ
  • Nội dung: Một chất mà có nhiều loại, chất này đảm bảo DNA của Tardigrade không bị hư hỏng
  • “Ensure their DNA is not damaged” – paraphrase trong bài thành “that protects their DNA”. 

Question 38:

Đáp án: space

Giải thích:

  • Loại từ cần điền: Danh từ
  • Nội dung: Một nơi chốn, chỉ việc các nghiên cứu đang được tiến hành để tìm ra Tardigrade có thể tồn tại ở môi trường này trong bao ngày
  • Đoạn băng nhắc đến những thí nghiệm “several tests” – những bài tests này “taking place in space” (diễn ra ở ngoài không gian) – để xác định xem Tardigrades tồn tại ở đó như thế nào – tương tự với paraphrase trong đề “how many days they can stay alive”. → đáp án là “space”.

Question 39:

Đáp án: seaweed

Giải thích:

  • Loại từ cần điền: Danh từ
  • Nội dung: Một nơi chốn mà có thể tìm được “liquids” – chất lỏng – mà Tardigrade tiêu thụ, được liệt kê cùng với “moss”.
  • Đoạn băng có nhắc đến 2 nguồn thức ăn của Tardigrades: “They suck the juices from moss” – tương ứng với từ “moss” trong đề; và “extract fluid from seaweed” – vậy nguồn đồ ăn cuối cùng là “seaweed”. 

Question 40:

Đáp án: endangered

Giải thích:

  • Loại từ cần điền: Tính từ
  • Nội dung: Một đặc trưng bảo tồn mà loài Tardigrades không được gán cho
  • Đoạn băng nhắc đến rằng “the tardigrades … are not on any endangered list” – không ở trong danh sách có nguy cơ tuyệt chủng. Đáp án là “endangered”. 

_______________________________________________________________________

READING

Reading Passage 1

Question 1: 

Đáp án: piston

Giải thích: 

  • Từ loại cần điền: Danh từ
  • Nội dung: Trong động cơ hơi nước của Watt và Boulton, sự chuyển động của … được gắn với hệ thống bánh răng.
  • Giải thích: đoạn hai, “movement” – sự chuyển động, được paraphrase thành “the forward and backward strokes” – sự chuyển động lên xuống. “Was linked to a gear system” được paraphrase thành “the gear mechanism it was connected to produce rotary motion” – hệ thống bánh răng được kết nối với nó để tạo ra các chuyển động quay tròn. Như vậy, từ cần điền phải là “piston”.

Question 2: 

Đáp án: coal

Giải thích: 

  • Từ loại cần điền: Danh từ
  • Nội dung: Nguồn cung lớn của … được cần để cung cấp nhiên liệu cho động cơ hơi nước.
  • Giải thích: đoạn ba, “a greater supply of” được paraphrase thành “the demand for coal … grew rapidly” – nhu cầu cho “coal” đa gia tăng nhanh chóng, “was required to power steam engines” được paraphrase thành “as it was needed to run … steam-powered transportation” – vì nó cần thiết để chạy các phương tiện được chạy bởi hơi. Vì vậy chỗ trống cần điền là “coal”. 

Question 3: 

Đáp án: workshops

Giải thích:

  • Từ loại cần điền: Danh từ
  • Nội dung: Trước cách mạng công nghiệp, “spinners” và “weavers” làm việc tại nhà và trong … 
  • Giải thích: đoạn bốn, đáp án nằm ở câu: “… prior to the Industrial Revolution, … with the work performed in small workshops or even homes by individual spinners, weavers and dryers”. Thông tin cần điền là nơi làm việc của “spinners” và “weavers”, mà “homes” đã được đề cập, vì vậy đáp án là “workshops”. 

Question 4: 

Đáp án: labour/labor

Giải thích:

  • Từ loại cần điền: Danh từ
  • Nội dung: Không cần quá nhiều … để sản xuất vải một khi mà “spinning jenny” và “power loom” đã được sáng chế.
  • Giải thích: đoạn bốn, thông tin về sự phát minh của “spinning jenny và power loom” đã được nhắc đến trong cụm “innovations like …”. Sau đó, đoạn văn có câu: “With these machines, relatively little labor was required to produce cloth”. “Not so much” được paraphrase thành “relatively little” trong câu hỏi. Vì vậy, đáp án là “labor”. 

Question 5: 

Đáp án: quality

Giải thích:

  • Từ loại cần điền: Danh từ/Tính từ
  • Nội dung: Sự nung chảy “iron ore” bằng “coke” tạo ra vật liệu mà tốt hơn …  
  • Giải thích: đoạn năm, thông tin về “smelting of iron ore with coke”  xuất hiện ở câu: “Chief among the new techniques was the smelting of iron ore …”. Sau đó, đoạn văn có nói: “this method was cheaper and produced metal that were of a higher quality”. Trong đó, “resulted in material” được paraphrase thành “produced metal”, “better” được paraphrase thành “higher”, đáp án là “quality”. 

Question 6: 

Đáp án: railway(s)

Giải thích:

  • Từ loại cần điền: Danh từ
  • Nội dung: Nhu cầu cho sắt tăng với sự phát triển của …
  • Giải thích: đoạn năm, tiếp nối với câu trên, đáp án nằm ở câu: “, enabling Britain’s iron and steel production to expand in response to demand created by … and the expansion of the railways” – đã thúc đẩy sản xuất sắt và thép để đáp lại nhu cầu được tạo lập bởi … sự mở rộng của đường sắt. Trong đó, “demand for iron increased” được paraphrase thành “iron production to expand in response to demand”, “with the growth of” được paraphrase thành “by the expansion of”, vì vậy đáp án là “railways”. 

Question 7: 

Đáp án: sanitation

Giải thích:

  • Từ loại cần điền: Danh từ
  • Nội dung: Các thành phố mới bẩn, đông đúc và thiếu … 
  • Giải thích: đoạn bảy, thông tin nằm ở câu: “This rapid urbanisation brought … as overcrowded cities suffered from pollution and inadequate sanitation”. Trong đó, các vấn đề của thành phố mới đều được đề cập giống câu hỏi: “overcrowded” và “pollution. Còn thông tin cuối cùng “inadequate … ” được paraphrase thành “lacked sufficient”, vì vậy đáp án là “sanitation”. 

Question 8: 

Đáp án: NOT GIVEN

Giải thích:

  • Nội dung: Hệ thống kênh rạch của Anh tăng trưởng nhanh để cho nhiều hàng hóa hơn có thể được luân chuyển vòng quanh đất nước. 
  • Giải thích: đoạn ba, thông tin nằm ở câu cuối: “In addition, steam-powered boats and ships were widely used to carry goods along Britain’s canals as well as across the Atlantic”, dịch là: các thuyền chạy bằng hơi nước được sử dụng rộng rãi để trở hàng hóa trên các kênh rạch ở Anh cũng như là qua Đại Tây Dương. Không có thông tin nào để cập đến hệ thống kênh rạch có tăng trưởng nhanh hay nhiều hàng hóa được vận chuyển hơn.

Question 9: 

Đáp án: FALSE

Giải thích:

  • Nội dung: Chi phí sản xuất của ngành công nghiệp sắt tăng khi mà kỹ thuật “smelting iron ore” – nung chảy quặng sắt với “coke” được đưa ra. 
  • Giải thích: đoạn năm, thông tin nằm ở câu: “This method was cheaper …”. Kỹ thuật “smelting iron ore with coke” được nhắc đến ở câu trước đó, và rồi câu tiếp theo cho biết rằng: “Kỹ thuật này rẻ hơn” – đối lập lại với thông tin trong câu hỏi. Vì vậy, đáp án là FALSE.

Question 10: 

Đáp án: NOT GIVEN

Giải thích: 

  • Nội dung: Hệ thống liên lạc của Samuel Morse đáng tin cậy hơn là cái được phát triển bởi William Cooke và Charles Wheatstone.
  • Giải thích: đoạn sáu, hệ thống liên lạc của Cooke và Wheatstone được nhắc đến trước ở câu: “In 1837, British inventors … first commercial telegraphy system”, và hệ thống liên lạc của Morse được nhắc đến sau đó: “In the 1830s and 1840s, Samuel Morse …”. Nhưng không có thông tin nào được đưa ra để so sánh về độ đáng tin cậy của hai phương thức liên lạc này.

Question 11: 

Đáp án: TRUE

Giải thích:

  • Nội dung: Những lợi ích kinh tế của công nghiệp hóa bị giới hạn ở một số bộ phận nhất định của xã hội.
  • Giải thích: đoạn tám, những lợi ích kinh tế của công nghiệp hóa được nhắc đến ở câu đầu: “Although industrialization increased the country’s economic output overall and improved the standard of living for the middle and upper classes, many poor people continued to struggle”. Bộ phận được hưởng lợi ích kinh tế ở đây là “middle and upper classes”, và nhóm người “poor people” thì tiếp tục phải sống trong các hoàn cảnh khắc nghiệt. Vì vậy, câu hỏi 11 là TRUE. 

Question 12: 

Đáp án: TRUE

Giải thích:

  • Nội dung: Một số thợ đan kỹ thuật cao tin rằng sự xuất hiện của máy dệt mới sẽ dẫn tới mất việc.
  • Giải thích: đoạn tám, thông tin nằm ở câu: “A group of British workers who became known as ‘Luddites’ were British weavers … who objected to the increased use of …, and they feared that unskilled machine operators were robbing them of their livelihood”, dịch là: Một nhóm công nhân, sau đó được biết đến là Luddites, là thợ đan người Anh … người mà đã phản đối việc sử dụng những thiết bị kỹ thuật hóa, … và họ sợ rằng những người điều khiển máy móc không có kỹ năng đang cướp bóc cơ hội sống của họ. Như vậy, đáp án là TRUE.

Question 13: 

Đáp án: NOT GIVEN

Giải thích:

  • Nội dung: Có những sự cảm thông tới từ người dân địa phương dành cho những người Luddites, những người đã bị bắt gần Huddersfield.
  • Giải thích: đoạn cuối, thông tin về những người Luddites ở gần Huddersfield xuất hiện ở câu thứ 3 từ cuối lên: “… a few Luddites were shot during an attack on a mill near Huddersfield”, câu tiếp theo có thông tin những người Luddites khác bị bắt: “ … other Luddites were arrested”. Tuy nhiên, không có thông tin về phản ứng của “local people” về vụ việc này.

READING PASSAGE 2

Question 14:

Đáp án: D

Giải thích:

  • Nội dung: Chỉ đến 2 chất hóa học có thể ảnh hưởng đến màn thể hiện của vận động viên.
  • Giải thích: đoạn D, bài báo có nhắc đến 2 chất “adrenaline” – được giải phóng khi cơ thể ở challenge state, và “cortisol” – được giải phóng khi cơ thể ở threat state. Trong đó, mối liên hệ giữa adrenalin và màn thể hiện của vận động viên được thể hiện ở câu: “adrenaline increases the amount of blood ….. This increase of blood and decrease of pressure … has been consistently related to superior sport performance …”; và mối liên hệ của cortisol và màn thể hiện của vận động viên được thể hiện ở câu: “But during a threat state, cortisol inhibits the positive effect of adrenaline …In short, a threat state makes people more anxious – they make worse decisions and perform more poorly”.

Question 15:

Đáp án: F

Giải thích:

  • Nội dung: Các ví dụ về chiến thuật để hạn chế ảnh hưởng của stress.
  • Giải thích: đoạn F, thông tin xuất hiện ở câu 4: “Developing psychological skills, such as visualisation, can also help decrease physiological responses to threat”, và câu 3 từ dưới lên: “Recreating competitive pressure during training can also help athletes learn how to deal with stress. An example of this might be scoring athletes against their peers …”. Như vậy, có 2 ví dụ được đưa ra là “visualization” và “scoring athletes against their peers”. 

Question 16:

Đáp án: A

Giải thích:

  • Nội dung: Cách mà một vận động viên kể lại việc trải qua stress của họ.
  • Giải thích: đoạn A, câu thứ 2 có nhắc đến việc các vận động viên phải trải qua áp lực tâm lý lớn: “…, athletes also face intense psychological pressure during competition”; câu thứ 3 nhắc đến việc một tay vợt Anh viết về điều này trên mạng xã hội: “This is something that British tennis player Emma Raducanu wrote about on social media”. Trong đó, “accounted for” được paraphrase thành “wrote about”, “experience of stress” được paraphrase thành “psychological pressure”. Sau đó ở câu cuối, vận động viết này cho rằng vấn đề cô gặp phải là do tổng hợp của sự phấn khích xung quanh giải đấu: “she later attributed to the accumulation of the excitement and the buzz”.  

Question 17:

Đáp án: C

Giải thích:

  • Nội dung: Kết quả nghiên cứu chỉ ra mối liên hệ giữa các phản ứng với stress và màn thể hiện của vận động viên.
  • Giải thích: đoạn C, bài văn giới thiệu 2 trạng thái khi đối diện với stress: “challenge state” (positive stress response) và “threat state” (negative stress response). Sau đó, đoạn văn chỉ ra rằng: “Research shows that the challenge states lead to good performance, while threat states lead to poorer performance”. Trong đó, “study results” được paraphrase thành “research shows”, “links between stress response and performance” được diễn giải như trên.

Question 18:

Đáp án: F

Giải thích: 

  • Nội dung: Nhắc đến những người có thể tác động lên cách mà các vận động viên nhìn nhận phản ứng stress của họ.
  • Giải thích: đoạn F, thông tin xuất hiện ở câu 2: “Positive stress responses can be promoted through the language that they and others – such as coaches or parents – use”. Như vậy, “coaches or parents” là những người có thể “promote positive stress response” – hay cách vận động viên “perceive their stress responses”. Ngoài ra, thông tin cũng xuất hiện ở câu 3: “Psychologists can also help athletes change how they see their physiological responses …”. Như vậy, “psychologists” cũng là người  có thể giúp vận động viên nhìn nhận về phản ứng tâm sinh lý của họ.

Question 19:

Đáp án: injury

Giải thích:

  • Từ loại cần điền: Danh từ
  • Nội dung: Áp lực biểu diễn liên quan đến nhiều yêu cầu đặt lên vận động viên, ví dụ, đương đầu với những rủi ro có thể xảy ra của việc …
  • Giải thích: đoạn B, thông tin xuất hiện ở câu: “These demands include the high level of …, and any potential dangers such as injury”. Trong đó, “coping with the possible risk of …” là một ví dụ được paraphrase trong câu trên: “any potential dangers such as …” → đáp án là injury.

Question 20:

Đáp án: serves

Giải thích:

  • Từ loại cần điền: Danh từ
  • Nội dung: Cortisol có thể khiến người chơi quần vợt tạo ra ít … tốt. 
  • Giải thích: đoạn D, thông tin xuất hiện ở câu cuối: “In tennis players, cortisol has been associated with more unsuccessful serves and greater anxiety”. Trong đó, “more unsuccessful” được paraphrase thành “fewer good” → đáp án là serves. 

Question 21:

Đáp án: excitement

Giải thích:

  • Từ loại cần điền: Danh từ
  • Nội dung: Các nhà tâm lý học có thể giúp các vận động viên để nhìn nhận những phản ứng tâm sinh lý như một ảnh hưởng của cảm xúc tích cực, ví dụ như … 
  • Giải thích: đoạn F, thông tin xuất hiện ở câu: “Psychologists can also help athletes change how they see their physiological response – such as helping them see a higher heart rate as excitement, rather than nerves”. Trong đó, “positive feeling” được lấy ví dụ là “excitement”. 

Question 22:

Đáp án: visualisation/ visualization

Giải thích:

  • Từ loại cần điền: Danh từ
  • Nội dung: … là một ví dụ của một kỹ thuật tâm lý mà có thể giảm thiểu phản ứng stress của một vận động viên.
  • Giải thích: đoạn F, thông tin xuất hiện ở câu: “Developing psychological skills, such as visualisation, can also help decrease psychological response to threat”. Trong đó, “psychological skills” được paraphrase thành “psychological technique”, “decrease psychological response to threat” được paraphrase thành “reduce an athlete’s stress responses” → đáp án là visualisation.

Question 23-24:

Đáp án: B-D (in either order)

Giải thích: 2 sự thật nào về sự rút lui của Emma Raducanu khỏi giải Wimbledon được nhắc đến trong bài?

  • Thông tin nằm ở đoạn A:
  • Phương án A: Không nhắc đến “stage” – giai đoạn mà cô ấy rút lui → Không chọn
  • Phương án B: Có nhắc đến “symptoms” – triệu chứng của cô: “having difficulty regulating her breathing and heart rate”. → Chọn B
  • Phương án C: Không nhắc đến các “measures” – biện pháp mà cô ấy dùng để “manage her stress” – kiểm soát sự lo âu. → Không chọn
  • Phương án D: Có nhắc đến khía cạnh của giải Wimbledon mà khiến cô ấy tăng level stress. Thông tin ở câu cuối: “, which she later attributed to ‘the accumulation of the excitement and the buzz’”. → Chọn D
  • Phương án E: Không nhắc đến “phản ứng đối với bài đăng trên mạng xã hội của cô ấy về trải nghiệm ở Wimbledon” → Không chọn

Question 25-26:

Đáp án: A-E (in either order)

Giải thích: 2 sự thật nào về lo âu – anxiety – được nhắc đến ở đoạn E?

  • Thông tin nằm ở đoạn E:
  • Phương án A: Có nhắc đến “những yếu tố quyết định mức độ nghiêm trọng của lo âu”. Thông tin nằm ở câu: The intensity with which a person experiences anxiety depends on the demands and resources they have”. Trong đó, “the intensity with which a person experiences anxiety” được paraphrase thành “how severe it is”, “factors” ở đây chính là “demands and resources they have”. → Chọn A
  • Phương án B: Không nhắc đến “mất bao lâu để tác động của anxiety trở nên rõ ràng → Không chọn
  • Phương án C: Có nhắc đến những “symptoms” – triệu chứng – của anxiety như “heart rate and perspiration, heart palpitations, …”, tuy nhiên không nhắc đến triệu chứng nào thường xảy ra nhất → Không chọn
  • Phương án D: Không nhắc đến các loại vận động viên dễ bị lo âu → Không chọn
  • Phương án E: Có nhắc đến “tác hại có thể xảy ra khi vận động viên trải qua lo âu quá nhiều”. Thông tin nằm ở câu: “- and repeated episodes of anxiety coupled with negative responses can increase risk of heart disease and depression”. Trong đó, “experience too often” được paraphrase thành “repeated episodes of anxiety”. → Chọn E

READING PASSAGE 3

Question 27:

Đáp án: H

Giải thích: 

  • Từ loại cần điền: Danh từ hoặc tính từ
  • Nội dung: Miêu tả Maryam Mirzakhani trong lĩnh vực toán học vì cô ấy là người phụ nữ duy nhất được huân chương cao quý Fields – một kỷ lục mà cô ấy giữ cho đến khi cô ấy mất.
  • Giải thích: đoạn một, thông tin Maryam dành huân chương Fields được nhắc đến ở câu 2. Tiếp đó ở câu ba: “It would be easy to assume that someone as special as Mirzakhani must have been one of those ‘gifted’ children …”. Vì vậy, đáp án cần điền sẽ cần có nghĩa tương đương với “special” và “gifted” → Chọn đáp án H. unique

Question 28:

Đáp án: A

Giải thích: 

  • Từ loại cần điền: Danh từ 
  • Nội dung: Tuy nhiên, toán nắm giữ ít … đối với cô ấy khi còn nhỏ và trên thực tế, màn thể hiện của cô ấy còn dưới trung bình  … 
  • Giải thích: đoạn một, thông tin về Maryam hồi bé và toán học được nhắc đến ở câu: “She went to a highly selective girl’s school but maths wasn’t her interest – reading was”. Như vậy, ta cần tìm một danh từ đồng nghĩa với “interest” → Chọn đáp án A. appeal

Question 29:

Đáp án: C

Giải thích: 

  • Từ loại cần điền: Động từ chia ở phân từ 2.
  • Nội dung: … màn thể hiện toán của cô ấy còn dưới trung bình cho đến khi cô ấy … bởi một câu đó khó mà một anh chị em của cô ấy đưa cho cô ấy xem.
  • Giải thích: đoạn một, thông tin Maryam làm toán không tốt xuất hiện ở câu: “As for maths, she did rather poorly … but became interested when her elder brother told her about what he’d learned. He shared a famous maths problem from a magazine that fascinated her – she was hooked”. Vậy ta cần tìm một từ tương đương nghĩa với “fascinated/ hooked” → Chọn đáp án C. intrigued

Question 30:

Đáp án: B

Giải thích: 

  • Từ loại cần điền: Tính từ 
  • Nội dung: Sau đó, như một nhà toán học chuyên nghiệp, cô ấy có một bộ óc luôn tò mò và đã chứng minh bản thân là … khi mà mọi thứ không đi như mong muốn. 
  • Giải thích: đoạn hai, thông tin Maryam có một bộ óc luôn tò mò nằm ở câu: “… she was curious, excited by what she did and also resolute in the face of setbacks”. Vì vậy, từ cần điền sẽ phải tương đương với từ “resolute” → Chọn đáp án B. determined

Question 31:

Đáp án: J

Giải thích: 

  • Từ loại cần điền: Danh từ 
  • Nội dung: Bà ấy nói bà ấy đạt được … tuyệt nhất từ việc có những khám phá gây chấn động.
  • Giải thích: đoạn hai, thông tin Maryam có những khám phá gây chấn động nằm ở câu: “Of course, the most rewarding part is the ‘Aha’ moment, the excitement of discovery and enjoyment of understanding something new”. Như vậy, từ cần điền cần tương đương với từ “rewarding, excitement, enjoyment” → Chọn đáp án J. satisfaction

Question 32:

Đáp án: I

Giải thích: 

  • Từ loại cần điền: Tính từ
  • Nội dung: Trên thực tế, bà ấy chịu trách nhiệm cho những nghiên cứu toán học cực kỳ … 
  • Giải thích: đoạn hai, thông tin bà ấy có những nghiên cứu toán học nằm ở câu: “But most of the time, doing mathematics for me is like being on a long hike with no trail and no end in sight’. That trail took her to the heights of original research into mathematics”. Mặc dù gặp nhiều khó khăn nhưng bà ấy vẫn đạt đến đỉnh cao của toán học với những nghiên cứu “original”. Từ cần điền phải tương đương với “original” → Chọn đáp án I. innovative

Question 33:

Đáp án: YES

Giải thích: 

  • Nội dung: Nhiều người mà cuối cùng chiến thắng những giải trí tuệ chỉ đạt mức trung bình khi còn trẻ.
  • Giải thích: đoạn ba, thông tin nằm ở câu: “Most Nobel prize winners were unexceptional in childhood”. Đoạn văn cũng nhắc đến Einstein như một ví dụ về người đã từng “struggled at work initially”. 

Question 34:

Đáp án: NOT GIVEN

Giải thích: 

  • Nội dung: Thất bại của Einstein hồi còn trẻ là do sự thiếu tự tin.
  • Giải thích: đoạn ba, đoạn văn có nhắc đến Einstein từng thất bại ở quá khứ: “He failed the general part of the entry test to Zurich Polytechnic.” Tuy nhiên, không có thông tin nào về việc ông ấy thất bại là do thiếu tự tin.

Question 35:

Đáp án: YES

Giải thích: 

  • Nội dung: Khó để đạt tới một kết luận là một số đứa trẻ có thực sự sinh ra đã là thiên tài không.
  • Giải thích: đoạn bốn, thông tin nằm ở câu: “While the jury is out on giftedness being innate …”, trong đó “the jury is out” (chưa có kết luận cuối cùng) bằng nghĩa với “it is difficult to reach an agreement on …”; “giftedness being innate” (sự thiên tài là bẩm sinh) đồng nghĩa với “whether some children are actually born gifted”. → Đáp án là YES

Question 36:

Đáp án: NOT GIVEN

Giải thích: 

  • Nội dung: Einstein rất bất bình với ý kiến của quần chúng về những công trình của cuộc đời ông ấy.
  • Giải thích: Không có thông tin nào được đề cập đến trong bài.

Question 37:

Đáp án: NO

Giải thích: 

  • Nội dung: Einstein cho rằng thành công của ông ấy đến từ tốc độ mà ông ấy giải quyết các vấn đề khoa học.
  • Giải thích: đoạn cuối, thông tin nằm ở câu: “Be once wrote: It’s not that I’m so smart, it’s just that I stay with problems longer”. Theo Einstein, thành công của ông ấy đến từ việc ông ấy kiên trì hơn với các vấn đề, chứ không phải giải quyết các vấn đề nhanh chóng. → Đáp án là NO 

Question 38:

Đáp án: C

Giải thích: Eyre tin rằng thứ gì là cần thiết để trẻ em đạt được tiêu chuẩn của “thiên tài”

  • Thông tin nằm ở đoạn sáu:
  • Phương án A: “kỷ luật nghiêm khắc từ giáo viên” – không nhắc đến
  • Phương án B: “sự trợ giúp của bạn bè trong lớp” – không nhắc đến
  • Phương án C: “sự phát triển của tinh thần tò mò đối với việc học”. Thông tin nằm ở câu: “However, they must be taught the right attitudes and approaches to their learning and develop the attributes of high performers – curiosity, persistence and hard work …”. Ở đây “spirit of inquiry” được thể hiện ở “attributes of high performers – curiosity”.  → Chọn C
  • Phương án D: “sự quyết tâm để vượt qua thành tựu của mọi người khác” → không nhắc đến

Question 39:

Đáp án: B

Giải thích: Kết quả của nghiên cứu của Ericsson là gì?

  • Thông tin nằm ở đoạn bảy:
  • Phương án A: “Học sinh rất giỏi không cần phải cải thiện khả năng ghi nhớ”. Đoạn văn chỉ nhắc đến là nghiên cứu về memory. 
  • Phương án B: “Được sinh ra với một tài năng đặc biệt không phải là yếu tố then chốt để trở thành một chuyên gia”. Thông tin nằm ở câu: “… he doesn’t think unique and innate talents are at the heart of performance”, và ví dụ cuối: “because random students, trained in memory techniques for the study, went on to outperform others thought to have innately superior memories” – những đứa trẻ được đào tạo về kỹ thuật ghi nhớ đã thể hiện tốt hơn những đứa trẻ được cho rằng là có tài năng ghi nhớ. → Chọn B
  • Phương án C: “Thêm thời gian để rèn luyện sức khỏe là quan trọng trong việc nâng cao màn thể hiện”. Không có thông tin nào về “physical exercise” được đề cập.
  • Phương án D: “10,000 tiếng của những công việc liên quan và đòi hỏi cao sẽ tạo ra một thiên tài.” Chỉ nhắc đến “10,000 hours of it” – trong đó “it” chỉ “deliberate practice”, chứ chưa phải “relevant and demanding work”.

Question 40:

Đáp án: D

Giải thích: Trong đoạn văn “penultimate”, thứ được nhắc đến là chìa khóa dẫn đến thành công của một vài đứa trẻ bị thiếu thốn là:

  • Thông tin nằm ở đoạn chín:
  • Phương án A: “một chế độ ăn bình thường và giàu dinh dưỡng tại nhà”. Đoạn văn nhắc đến điều ngược lại là những đứa trẻ thiếu thốn được hỗ trợ bữa ăn miễn phí tại trường: “Half were getting free school meals because of poverty”. → Không chọn
  • Phương án B: “sự cổ vũ đầy yêu thương của một trong hai bố mẹ”. Đoạn văn nhắc đến một nửa số học sinh này sống với 1 bố/mẹ: “more than half were living with a single parent” → Không chọn
  • Phương án C: “một cộng đồng mà có những công trình cho học tập được đầu tư tốt”. Đoạn văn nhắc đến 4 trong 5 đứa trẻ sống ở khu vực thiếu thốn: “four in five were living in disadvantaged areas”. → Không chọn
  • Phương án D: “sự hướng dẫn của một người mà nhận ra lợi ích của việc học”. Đoạn văn có nhắc đến thông tin này ở câu: “Interviews uncovered strong evidence of an adult or adults in the child’s life who valued and supported education”, trong đó “who valued and supported education” được paraphrase thành “who recognises the benefits of learning”. → Chọn đáp án D. 

_______________________________________________________________________

WRITING

  • Phân tích chia ý:
  • Idea cho overview
  • Với bản đồ miêu tả thay đổi theo thời gian, ta sẽ tập trung vào xác định các thay đổi lớn nhất của bản đồ, cùng với đó là các chi tiết được giữ nguyên. Ngoài ra, việc đưa mục đích của những thay đổi vào cũng giúp đoạn văn mang tính chất tổng quan hơn. Đối với bài này, những thông tin sau sẽ được nhắc đến ở overview:
  • Mô tả sự phân bổ tổng quan của các chi tiết trong bản đồ: Vịnh biển được chắn bởi khu vực cảng ở phía Bắc và khu vực đất nhô ra ở phía Nam.
  • Những thay đổi rõ rệt + Mục đích: Nhiều cơ sở hạ tầng phục vụ cho mục đích du lịch được xây thêm.
  • Những chi tiết không thay đổi nhiều: Các dịch vụ giao thương đường biển vẫn được duy trì
  • Cách phân 2 body paragraph

Với đề bài thể hiện sự thay đổi của một địa điểm qua nhiều năm, có khá nhiều cách chia nội dung ra các đoạn. Người học có thể viết đoạn 1 hoàn toàn về map 1 ở quá khứ, và đoạn 2 viết về map 2 ở hiện tại. Tuy đây là cách chia đơn giản nhất, bài viết thường sẽ dài hơn do người viết phải lặp lại thông tin các chi tiết ở đoạn 1 khi mô tả thay đổi ở đoạn 2. Hơn thế, việc duy trì độ mạch lạc trong đoạn mô tả thay đổi là tương đối khó khăn cho người học.

Người viết cũng có thể chia đôi bản đồ để quan sát dễ các sự thay đổi, ví dụ chia đôi trái phải, chia đôi trên dưới, để quá trình ghi chép các sự thay đổi được khoa học và mạch lạc nhất. Ta sẽ áp dụng cách chia thân bài này đối với bản đồ được cho thành phía Bắc và phía Nam của vịnh biển.

Đối với từng đoạn, người viết cần tuân thủ ghi chép lại theo một thứ tự nhìn nhất định để người đọc dễ theo dõi nhất. 

  • Dàn ý từng đoạn thân bài

Body 1: Phía Nam của vịnh biển – đã bị biến thành khu vực cho khách du lịch

  • Disused castle được tái sử dụng thành Hotel để phục vụ mục đích du lịch hóa khu vực sát biển.
  • Public beach ở phía Tây Nam của Hotel biến thành Private beach cho khách ở Hotel.
  • Sự xuất hiện của Hotel cũng kéo theo việc một con đường mới được xây dựng, nối từ con đường chạy từ Main Road ở phía Tây kéo ra biển ở hướng Đông, đến với Hotel. 
  • Cafes & shops được xây dựng ở phía Đông của con đường dẫn ra biển, ở phía bên trái của Lifeboat station, để phục vụ cho du khách.
  • Khu vực cho Fishing boat ở phía Tây Nam của vịnh biển, giáp đất liền, biến thành Marina cho Private yachts của du khách khu vực Hotel. 
  • Car park ở phía Tây của Marina được giữ nguyên; Showers và toilets được xây thêm ở phía Bắc của car park. Kéo theo con đường nhỏ dẫn từ con đường dẫn ra biển bị san lấp, thay vào đó là con đường nối thằng từ Main Road vào Car park. 

Body 2: Phía Bắc của vịnh biển

  • Car Park và Showers & Toilets ở phía Tây Bắc của vịnh biển vẫn được giữa nguyên, Marina ở phía bên phải của chúng, giáp biển, thì đã biến thành khu vực cho Fishing boats. 
  • Khu vực phía bắc của vịnh biển vẫn là khu vực cảng, tuy nhiên 1 Dock mới đã được xây thêm bên cạnh Dock cũ. Đây cũng là khu vực bến đỗ của Passenger ferries, đồng thời có lối dẫn từ cảng biển vào Public beach ở hướng Bắc.
  • Paraphrasing
  • land projection = headland (n): khu vực đất trồi ra biển
  • Public beach → private beach: privatize (v): tư nhân hóa
  • Road = Direct route: đường thẳng


  • Bài viết:

The diagrams illustrate the changes in Porth harbor from the year 2000 to the present day. 

Overall, the harbor is bordered by a port area to the north and a land projection to the south. Notable changes include the construction and alteration of numerous facilities around the bay area to cater to tourism demands. Despite these developments, the harbor maintains its core maritime functions, ensuring a balance between tourism and trade.

The southern part of the harbor has been significantly modified to serve the burgeoning tourist population. The disused castle located to the easternmost part of the headland has been converted into a hotel. The public beach to the southwest of the hotel is subsequently privatized, exclusively used by hotel guests. A new pathway has been constructed, which links the hotel to the port road, the one connecting the main road to the west and the sea. Additionally, cafes and shops have been established to the east of this road, near the lifeboat station, providing amenities for visitors. The fishing boat area in the southwest of the bay has been transformed into a marina for private yachts, while the existing car park to the west of the marina has been preserved, with showers and toilets added to its north. Consequently, the small road leading from this car park to the port road has been replaced by a direct route from the main road.

The northern area continues to function as a port, with the addition of a new dock adjacent to the old one. This area still serves as a docking point for passenger ferries and includes access to a public beach to the north. The car park and the showers and toilets in the northwest remain unchanged. However, the marina to the right of these facilities, previously used for private yachts, has been repurposed for fishing boats. 

  • Brainstorm ideas

Đề bài đưa ra quan điểm rằng, tuần làm việc nên ngắn hơn và người lao động nên có cuối tuần dài hơn. Người viết sẽ phải đưa ra quan điểm có đồng ý với ý kiến này hay không.

Theo quan điểm của IELTS Lab, việc tuần làm việc trở nên ngắn hơn sẽ mang lại nhiều lợi ích hơn đối với cả người lao động và công ty.

    • Body 1: Đảm bảo sự cân bằng giữa công việc và đời sống cá nhân
    • Body 2: Cải thiện sức khỏe tinh thần và sức khỏe thể chất
  • Dàn ý từng đoạn thân bài
    • Body 1: Đảm bảo sự cân bằng giữa công việc và đời sống cá nhân.

(Câu 1) Topic sentence: Tuần làm việc ngắn hơn sẽ đảm bảo sự cân bằng giữa công việc và đời sống cá nhân.

(Câu 2) Giải thích: Nhân viên sẽ có nhiều thời gian hơn dành cho gia đình, theo đuổi sở thích, và tham gia vào các hoạt động phát triển bản thân.

(Câu 3) Ví dụ: Ví dụ, bố mẹ có thể có nhiều cơ hội hơn để giúp đỡ con họ với bài tập về nhà, hoặc đơn giản là dành nhiều thời gian hơn với con của họ, theo đó cải thiện mối liên hệ giữa các thành viên trong gia đình.

(Câu 4) Kết quả: Việc gia tăng thời gian cá nhân này sẽ giúp người lao động hồi phục và quay trở lại làm việc với năng lượng và động lực mới.

(Câu 5) Kết quả 2: Đổi lại, điều này cũng dẫn đến sự hài lòng với công việc và trung thành hơn, giảm thiểu tỷ lệ nghỉ việc và những chi phí liên quan đến tuyển và đào tạo nhân viên mới.

(Câu 6) Ví dụ 2: Công ty như Microsoft Nhật Bản, nơi mà đã triển khai tuần làm việc 4 ngày, đã ghi nhận 40% gia tăng trong năng suất làm việc và nhân viên vui vẻ hơn.

    • Body 2: Cải thiện sức khỏe tinh thần và sức khỏe thể chất

(Câu 1) Topic sentence: Tuần làm việc dài hơn cũng đóng góp vào cải thiện sức khỏe thể chất và tinh thần.

(Câu 2-3) Giải thích: Hội chứng căng thẳng mãn tính và kiệt sức là những vấn đề thường gặp ở công sở hiện đại, thường là kết quả của việc làm việc trong thời gian dài mà không nghỉ ngơi đủ. Bằng việc rút ngắn tuần làm việc, nhân viên sẽ có nhiều thời gian để thư giãn và tham gia vào các hoạt động phát triển sức khỏe.

(Câu 4) Ví dụ: Nhận ra lợi ích tiềm năng này, một số công ty ở Thụy Điển đã thử nghiệm ngày làm việc 6 tiếng, kết quả là nhân viên ghi nhận ít căng thẳng hơn và một sự cân bằng giữa làm việc và cuộc sống cá nhân.

(Câu 5) Hệ quả: Sự thay đổi trong chính sách giờ làm việc có thể dẫn đến chi phí sức khỏe cho nhân viên thấp hơn và một lực lượng lao động khỏe mạnh và có động lực hơn.

  • Paraphrasing

Đề bài này đề cập nhiều việc rút ngắn thời gian làm việc và kéo dài thời gian nghỉ:

    • Shorter working week = a reduced working week = reducing the working week
    • Longer weekend = increased personal time = extending the weekend
  • Bài viết:

The idea of a shorter working week with a longer weekend has gained considerable attention in recent years. I firmly believe that this shift would be beneficial for both employees and employers. This essay will discuss the advantages of a reduced working week, focusing on improved work-life balance and better mental as well as physical health for the employed.

First and foremost, a shorter working week would significantly enhance the balance between work and personal life of workers. Employees would have more time to spend with their families, pursue hobbies, and engage in personal development activities. For instance, parents could have more opportunities to help with homework, or simply spend quality time with their children, subsequently fostering stronger family bonds. This increased personal time would help workers recharge and return to work with renewed energy and motivation. In turn, this could lead to higher job satisfaction and loyalty, reducing turnover rates and the associated costs of hiring and training new staff. Companies like Microsoft Japan, which implemented a four-day workweek, reported a 40% increase in productivity and happier employees, demonstrating the potential benefits of such a shift.

Additionally, longer weekends would contribute to better mental and physical health for workers. Chronic stress and burnout are common issues in the modern workplace, often resulting from working for extended hours and receiving inadequate rest. By reducing the working week, employees would have more time to relax and engage in activities that promote their well-being. Realizing this potential merit, a number of companies in Sweden have experimentally granted workers’ six-hour workdays, resulting in employers reporting less stress and a better work-life balance. This change in working time policy could ultimately lead to lower healthcare costs for employers and a healthier, more motivated workforce. 

In conclusion, I firmly believe that reducing the working week and extending the weekend would be highly beneficial as it would improve work-life balance and enhance the overall well-being of employees. Adopting this approach could create a more sustainable and fulfilling work environment for everyone involved.

_______________________________________________________________________

SPEAKING

Part 1:

Cafes

  • Do you have a favorite cafe? [Why/ Why not?])

I do have a favorite cafe! It’s this cozy little spot on the corner of a busy street near my university. It’s called “Azalea”. It’s known for its great vibes and fantastic coffee. They also serve smoothies and juices in case people prefer not to consume caffeine. I love the friendly staff and the chill atmosphere there. It feels like a second home to me whenever I’m there.

  • Second home: ngôi nhà thứ hai
  • Do you often go to cafes by yourself? [Why/ Why not?]

Yeah, I often pop into cafes on my own, either to work on my deadlines or have a little chit chat with my friends. It’s a great way to unwind, people-watch, and get some work done without distractions. Plus, there’s something relaxing about sipping coffee on your own and just soaking in the atmosphere of the cafe.

  • Pop into (phrasal verb): ghé qua
  • Soak in (phrasal verb): ngấm 
  • What do you think helps to make a cafe very popular? [Why?]

Well, I think a cafe gets popular when it nails the combo of good drinks, a unique atmosphere, and friendly staff. People love a spot where they feel comfortable and can hang out for hours. Nowadays, people often take photos at cafes as well so I suppose a well-decorated space is also necessary for a cafe to get more attention. 

  • Nail (verb): làm tốt điều gì
  • Why do some people prefer cafes that are part of large chains, rather than small, local cafes?

I guess some people go for chain cafes because they know what to expect, you know, like consistent drinks quality, familiar menu, and often a convenient location. Chain cafes also have better brand image and are more likely to offer promotions on a regular basis compared to lesser-known ones. 

Part 2: 

One place I once visited that has absolutely stunning views is Ha Long Bay. I went there a couple of years ago during a trip with my friends, and it was one of the highlights of our journey. We’d heard so much about its beauty and decided to spend a few days exploring the area.

Ha Long Bay is located in the northeast part of Vietnam, and it’s famous for its emerald waters and thousands of towering limestone islands topped with rainforests. We took a cruise around the bay, which is really the best way to soak in all the scenery. From the deck of the boat, you can see these dramatic rock formations rising up and out of the water, creating a surreal landscape. All of us could not stop ourselves from being in awe for the most part of our trip.

The reason why we’re so impressed by what Ha Long Bay has to offer is that these views are completely unique. There’s this serene, almost mystical quality to the bay, especially in the early morning when the mist is still hanging over the water. It’s a place where you can really escape from the hustle and bustle of everyday life and connect with nature in a profound way. The peacefulness and natural beauty of Ha Long Bay make it a place that I would love to visit once again.

  • Emerald waters: nước xanh màu ngọc bích
  • Towering limestone islands: các đảo đá vôi cao vút
  • Surreal (adjective): không thật
  • To be in awe: ngỡ ngàng
  • To escape from the hustle and bustle of everyday life: thoát khỏi sự xô bồ nhộn nhịp của cuộc sống hàng ngày

Part 3:

The beauty industry

  • Do you agree that most beauty products are a waste of money?

While some may argue that many beauty products are not worth the investment, I believe that it largely depends on individual needs and perspectives. For some, these products enhance self-esteem and contribute to their sense of well-being. Others may find the cost unjustifiable, especially if the benefits are not as clear cut as what they hope for. Ultimately, the value of beauty products is subjective and varies from person to person.

  • Self-esteem (noun): lòng tự tôn
  • Unjustifiable (adjective): không thể giải thích nổi
  • Subjective (adjective): mang tính chủ quan
  • How does the beauty industry advertise its products so successfully?

Well, to the best of my knowledge, the beauty industry employs a range of marketing strategies to advertise its products effectively. One way is to invest in social media influencers, which is probably one of the mainstream methods these days and has proven to be quite effective in making the products more well-known amongst the public. Additionally, though a bit controversial, this billion-dollar industry also taps into societal standards of beauty, such as through creating skin whitening products or anti-aging creams, which can powerfully drive consumer behavior.

  • Marketing strategy (noun): chiến lược quảng cáo
  • Controversial (adjective): mang tính gây tranh cãi
  • To tap into: sử dụng cái gì đó
  • Standards of beauty: các quy chuẩn về sắc đẹp
  • What do you think of the view that beauty products should not be advertised to children?

I strongly support the view that beauty products should not be marketed to children. Advertising targeted at young audiences can take advantage of their impressionability and foster the development of unrealistic beauty standards from a young age. This can lead to long-term issues such as low self-esteem and body image disorders in the long run. Therefore, it is crucial to protect children from such influences to promote a healthy development and perception of beauty.

  • To take advantage of: lợi dụng
  • Impressionability (noun): sự dễ bị ảnh hưởng

Beauty and culture

  • Why do many people equate youth with beauty?

Many people associate youth with beauty due to cultural and societal standards that celebrate youthful appearances. Youth is often culturally linked with qualities like health, and attractiveness, which are further highly valued in media and advertising. These associations are reinforced through continuous exposure to images and messages that prioritize youthful features as the ideal beauty. 

  • To reinforce (verb): củng cố
  • To prioritize (verb): ưu tiên
  • Do you think that being beautiful could affect a person’s success in life?

Yes, physical attractiveness can significantly influence a person’s success in life. Studies indicate that attractive individuals often experience preferential treatment in various areas, including career opportunities, social interactions, and even legal situations. Since this is a scientifically proven fact, it’s more challenging for people whose appearances are considered not in alignment with societal beauty standards to achieve more in life.

  • Preferential treatment: đối xử ưu tiễn
  • Be in alignment: hòa hợp với
  • Why might society’s ideas about beauty change over time?

Societal perceptions of beauty evolve over time due to changing cultural, social, and historical contexts. Influences such as globalization, media, and shifts in social values contribute to these changes. For example, the emergence of body positivity movements and increased representation of diverse beauty standards in media reflect a growing acceptance of different body types and appearances, which used to be unfavorably looked at in the recent past.

Tạm Kết

Việc luyện tập với Cambridge IELTS 19 – Test 2 không chỉ giúp bạn làm quen với cấu trúc đề thi mà còn nâng cao khả năng xử lý các dạng câu hỏi phổ biến. Bằng cách phân tích kỹ lưỡng từng phần thi, bạn sẽ rút ra được những chiến lược làm bài hiệu quả, từ đó cải thiện điểm số một cách đáng kể.

Lời khuyên: Khi luyện đề, hãy chú ý không chỉ đến đáp án đúng mà còn phân tích lý do lựa chọn, từ đó tránh lặp lại những lỗi sai thường gặp. Ngoài ra, kết hợp với việc mở rộng từ vựng, cải thiện ngữ pháp sẽ giúp bạn nâng cao toàn diện các kỹ năng.

Bạn đã sẵn sàng cho kỳ thi IELTS? Đừng quên theo dõi IELTS Lab để cập nhật thêm nhiều tài liệu hữu ích và chiến lược học tập giúp bạn đạt điểm số mong muốn!

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Blog liên quan