Tài liệu luyện thi IELTS Speaking Part 1 – Topic: Happy things

haiyen

29 lượt xem

29/10/24

Chủ đề “Happy things” trong IELTS Speaking Part 1 giúp bạn thể hiện khả năng diễn đạt về những điều mang lại niềm vui và hạnh phúc. Qua đó, bạn có thể bộc lộ cảm xúc và suy nghĩ cá nhân một cách tự nhiên, tạo ấn tượng tốt với giám khảo. Sau đây là từ vựng và cách diễn đạt phổ biến để giúp bạn trả lời câu hỏi về chủ đề những điều vui vẻ.

Từ vựng quan trọng về topic Happy things

Người luyện thi IELTS cần biết các từ vựng quan trọng về topic Happy things
Người luyện thi IELTS cần biết các từ vựng quan trọng về topic Happy things

“Happy things” là chủ đề về những điều trong cuộc sống khiến chúng ta có cảm giác vui vẻ và hạnh phúc. Với đề tài này, bạn sẽ có thể chia sẻ về những trải nghiệm, kỷ niệm đẹp hoặc những thứ nhỏ bé, giản dị nhưng đáng quý. Dưới đây là một số danh từ và tính từ phổ biến giúp bạn diễn đạt tự nhiên và trôi chảy hơn khi trả lời câu hỏi trong phần thi IELTS Speaking Part 1.

Danh từ liên quan đến những điều vui vẻ 

Người luyện thi IELTS Speaking Part 1 cần biết các danh từ liên quan đến chủ đề Happy things như:

Danh từ Ý nghĩa
Happiness “Hạnh phúc” là trạng thái vui vẻ, thỏa mãn kéo dài hơn và sâu sắc hơn niềm vui, thường xuất hiện từ những mối quan hệ tốt hoặc sự thành công trong cuộc sống.
Contentment “Sự hài lòng” là cảm giác yên bình và thoải mái khi con người chấp nhận hiện tại và không khao khát thêm gì.
Excitement “Sự hứng khởi” là cảm giác phấn khích khi mong chờ hoặc trải nghiệm điều gì thú vị.
Satisfaction “Sự thỏa mãn” là cảm giác hài lòng khi hoàn thành một nhiệm vụ hoặc đạt được điều mong muốn, mang lại niềm vui và động lực để tiếp tục.

Tính từ xoay quanh những điều vui vẻ

Cập nhật tính từ liên quan sẽ giúp bạn trả lời câu hỏi tốt hơn
Cập nhật tính từ liên quan sẽ giúp bạn trả lời câu hỏi tốt hơn

Ngoài danh từ, bạn cần chú ý đến các tính từ xoay quanh chủ đề. Đó là:

Tính từ Ý nghĩa
Joyful “Vui vẻ” – từ mô tả trạng thái hạnh phúc tràn đầy, thường xuất hiện khi ai đó có được niềm vui lớn trong một khoảnh khắc.
Cheerful “Vui tươi” là trạng thái lạc quan và tràn đầy năng lượng, khiến người khác cũng cảm thấy vui lây.
Blissful “Hạnh phúc ngất ngây” là cảm giác vui sướng tột độ, thường xuất hiện khi ta đạt đến trạng thái mãn nguyện nhất.

Ví dụ để luyện thi IELTS Speaking Part 1 topic Happy things

Tham khảo ví dụ sẽ giúp bạn biết cách diễn đạt trôi chảy, thuyết phục
Tham khảo ví dụ sẽ giúp bạn biết cách diễn đạt trôi chảy, thuyết phục

Nếu muốn học hỏi cách diễn đạt, hãy tham khảo các ví dụ về topic Happy things như:

  1. Is there anything that has made you feel happy lately?

Yes, last weekend, when I got to spend time with my family. We had a great time together trying to cook up a BBQ and watch the game.

  1. What made you happy when you were little?

Life was simpler then, so the usual activities such as playing with friends and exploring the outdoors always made me happy as a child. I loved the freedom and adventure of those moments.

  1. What hobbies or activities make you feel happy now?

Well, now that i’ve grown up, I enjoy more complex hobbies like building train models or camping. I find these very relaxing for the mind and while still retaining a challenging side to it.

  1. Do you think people are happy when buying new things?

Yes, I think that’s the main reason people buy anything, right? But it’s usually a temporary feeling. Long-term happiness often comes from experiences and relationships rather than material possessions.

Tạm kết

“Happy things” là đề tài thú vị và gần gũi trong IELTS Speaking Part 1. Hơn nữa, khi nắm vững các từ vựng cơ bản về niềm vui và hạnh phúc, bạn sẽ có thêm tự tin để diễn đạt cảm xúc của mình về chủ đề này. Bạn cũng nên đọc các ví dụ mà IELTS Lab đưa ra để biết cách trả lời mạch lạc và sinh động.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Blog liên quan