Science là chủ đề quen thuộc trong bài thi IELTS Speaking Part 1. Để ghi điểm với chủ đề này, bạn cần nắm vững từ vựng, cấu trúc câu và cách trả lời sao cho tự nhiên, mạch lạc. Trường hợp chưa tự tin, hãy tham khảo tài liệu luyện thi IELTS Speaking Part 1 về chủ đề Khoa học mà IELTS Lab chia sẻ dưới đây.
Từ vựng quan trọng về topic Science
Khi nói về “Science” (Khoa học), bạn cần nắm được các từ ngữ liên quan như nghiên cứu, thí nghiệm, khám phá,… Dưới đây là một số từ vựng quan trọng giúp bạn trả lời hiệu quả các câu hỏi về chủ đề này.
Danh từ liên quan đến Khoa học
Theo tổng hợp của các giáo viên IELTS Lab, người thi IELTS cần chú đến các danh từ liên quan đến Khoa học như:
Danh từ | Ý nghĩa |
Research | “Nghiên cứu” là từ vô cùng phổ biến khi bạn chia sẻ về Khoa học. Bạn có thể nói về “scientific research” (nghiên cứu khoa học) hoặc “medical research” (nghiên cứu y học). Ví dụ: “Many breakthroughs in medicine are a result of extensive research.” |
Experiment | “Thí nghiệm” là phần quan trọng trong Khoa học (nhất là mảng nghiên cứu). Các nhà khoa học thường làm thí nghiệm để kiểm tra giả thuyết hoặc khám phá những điều mới. Ví dụ: “Scientists conduct experiments to test their theories.” |
Discovery | “Khám phá” là từ dùng để mô tả việc phát hiện ra điều mới. Ví dụ: “The discovery of penicillin revolutionized medicine.” |
Hypothesis | “Giả thuyết” là giả định đưa ra dựa trên quan sát và sẽ được kiểm chứng qua thí nghiệm khoa học. Ví dụ: “Before starting the experiment, the scientists formulated a hypothesis.” |
Theory | “Lý thuyết” là lời giải thích có cơ sở khoa học về một hiện tượng đã được chứng minh nhiều lần. Ví dụ: “Einstein’s theory of relativity changed the way we understand the universe.” |
Tính từ liên quan đến Khoa học
Ngoài danh từ thì tính từ cũng là thông tin mà người luyện thi IELTS Speaking Part 1 topic Science cần chú ý. Cụ thể:
Tính từ | Ý nghĩa |
Innovative | “Sáng tạo” là tính từ dùng để mô tả các ý tưởng, phát minh mang tính mới mẻ và độc đáo. Ví dụ: “His innovative approach to the problem led to a breakthrough.” |
Systematic | “Có hệ thống” là tính từ thường dùng để mô tả quy trình làm việc cẩn thận, có tổ chức. Ví dụ: “The research was conducted in a systematic way, ensuring accurate results.” |
Theoretical | “Lý thuyết” dùng để nói về những khía cạnh không nhất thiết phải được kiểm chứng thực nghiệm mà chỉ tồn tại dưới dạng giả thuyết hoặc mô hình. Ví dụ: “Theoretical physics explores concepts like parallel universes and black holes.” |
Reliable | “Đáng tin cậy” là tính từ dùng để nói về độ chính xác và độ tin cậy của một nghiên cứu hoặc phương pháp. Ví dụ: “The data collected is highly reliable and can be used for further studies.” |
Bài mẫu để luyện thi IELTS Speaking Part 1 topic Science
Cùng với việc học từ vựng, bạn cũng nên tham khảo các bài mẫu để luyện thi IELTS Speaking Part 1 topic Science như:
1. Do/did you enjoy science lessons at school? (Why/Why not?)
Yes, I used to love science lessons at school because they were always interesting and fun. The experiments and hands-on activities made learning really enjoyable. I especially loved the chemistry experiments where we got to mix chemicals and see reactions.
2. What is the science subject you are most interested in? (Why?)
I’m most interested in biology because it deals with living things and nature. I personally find it fascinating to learn about different species and how they interact with each other. I remember me and my friends being extremely amazed when we were taught about the life cycle of a butterfly in our class. Nature is truly mesmerizing.
3. Is it easy for you to learn science subjects? (Why/Why not?)
Sometimes it’s easy, especially if I can see how things work in real life. For example, I found chemistry quite straightforward because of the fun lab experiments that come with it. However, subjects like physics can be tough because they involve a lot of math and theoretical knowledge, something I’m not very keen on.
4. Do you watch science programmes on TV? (Why/Why not?)
Yes, I do sometimes because I think they explain scientific ideas in a simple and entertaining way. Shows on channels like National Geographic and Discovery make learning fun. I recently watched a program about space exploration that was really fascinating. David Attenborough’s narration makes it even better.
5. Are science museums popular in your country? (Why/Why not?)
I don’t think so, unfortunately. Sure, they try to offer interactive exhibits that make learning about science fun and engaging for everyone, but the truth is, us young people have much greater access to other forms of entertainment, which we find a lot more fascinating than what is shown in museums.
Tạm kết
Khoa học (Science) là một chủ đề đa dạng và phong phú trong IELTS Speaking. Và để tự tin làm bài thi về chủ đề này, bạn cần nắm được các từ vựng liên quan cũng như ví dụ mà IELTS Lab chia sẻ ở trên.
Trả lời