Sharing là chủ đề quen thuộc trong cuộc sống hằng ngày và cũng thường xuất hiện trong phần thi IELTS Speaking Part 1. Do đó, nếu đang trong quá trình luyện thi IELTS thì bạn cần nắm vững từ vựng về chủ đề này. Bạn cũng nên tham khảo các ví dụ về cách diễn đạt đã được IELTS Lab chia sẻ dưới đây.
Từ vựng quan trọng về topic Sharing
“Sharing” (chia sẻ) không chỉ đơn thuần là việc trao đổi vật chất mà còn bao gồm cả việc trao đổi thông tin, cảm xúc và ý tưởng. Do đó, từ vựng liên quan đến chủ đề này luôn rất phong phú. Hơn nữa, cũng vì phong phú nên nếu muốn hoàn thành phần thi IELTS Speaking Part 1 về chủ đề này thì bạn cần biết các danh từ và tính từ phổ biến mà chúng tôi chia sẻ dưới đây:
Danh từ liên quan đến chia sẻ
Có rất nhiều danh từ liên quan đến chủ đề chia sẻ. Nhưng người luyện thi IELTS có thể tập trung vào các danh từ phổ biến nhất như:
Danh từ | Ý nghĩa |
Ownership | “Quyền sở hữu” tài sản hoặc thứ gì đó. Khi chia sẻ, người ta có thể nhường quyền sử dụng một phần tài sản mình có cho người khác. |
Generosity | “Hào phóng” – tính cách sẵn sàng chia sẻ hoặc giúp đỡ người khác mà không mong đợi nhận lại điều gì. |
Information | “Thông tin” – việc chia sẻ thông tin rất quan trọng trong giao tiếp. Vì điều này giúp con người hiểu nhau và làm việc hiệu quả hơn. |
Resources | “Tài nguyên” bao gồm những thứ có giá trị như thời gian, tiền bạc hoặc kiến thức mà chúng ta có thể chia sẻ với người khác. |
Collaboration | “Sự hợp tác” – một hình thức chia sẻ trong công việc hoặc dự án, khi mọi người đóng góp công sức và kiến thức của mình để đạt được mục tiêu chung. |
Tính từ xoay quanh chia sẻ
Tính từ cũng là thông tin mà người muốn nói về chủ đề chia sẻ cần biết. Cụ thể, bạn phải hiểu ý nghĩa của các tính từ phổ biến như:
Tính từ | Ý nghĩa |
Selfless | “Vị tha” là từ để chỉ việc sẵn sàng chia sẻ mà không nghĩ đến lợi ích cá nhân, chỉ mong muốn giúp đỡ người khác. |
Reciprocal | “Có qua có lại” là từ đề cập đến việc chia sẻ một cách công bằng, khi cả hai bên đều có lợi từ sự chia sẻ đó. |
Collaborative | “Hợp tác” thường dùng để miêu tả sự chia sẻ và làm việc cùng nhau trong một nhóm với mục đích chung. |
Ví dụ để luyện thi IELTS Speaking Part 1 topic Sharing
Nếu chưa biết cách tạo câu trả lời cho câu hỏi về chủ đề Sharing thì bạn nên tham khảo các ví dụ dưới đây:
1. Do you have anything to share with others recently?
Yes, recently I shared with my friends my new work arrangement and plans for next year’s holiday. We don’t hang out very often so whenever we got a chance, we would spend hours talking and sharing everything that’s going on.
2. Did your parents teach you to share when you were a child?
Of course, I have two younger brothers so my parents always encouraged me to share with my siblings and friends. They taught me that sharing builds stronger relationships and fosters kindness.
3. What kind of things do you like to share with others?
I think the most common thing that I share is food. It’s just easier to get food and eat together, you know. Things like fried chicken or pizza can do no wrong for almost everyone.
4. What kind of things are not suitable for sharing?
I think personal items like toothbrushes and towels are not suitable for sharing due to hygiene reasons. It’s important to keep certain things private to maintain good health and a sense of boundaries.
Tạm kết
Sharing không chỉ là hành động mà còn là cách chúng ta kết nối và hiểu nhau hơn trong cuộc sống. Hơn nữa, bằng cách nắm vững từ vựng và luyện tập thường xuyên, bạn sẽ dễ dàng ghi điểm khi đối diện với các câu hỏi về chủ đề này trong bài thi IELTS Speaking. IELTS Lab chúc bạn thi tốt và đạt kết quả như mong đợi.
Trả lời