Trong thời đại hội nhập quốc tế, việc hiểu và giới thiệu các lễ hội ở Việt Nam bằng tiếng Anh trở nên vô cùng quan trọng. Đặc biệt với những ai đang học tiếng Anh hoặc làm việc trong lĩnh vực du lịch, giáo dục, truyền thông. Vì vậy, trong bài viết dưới đây, IELTS Lab sẽ cùng bạn điểm qua tên các lễ hội lớn ở Việt Nam bằng tiếng Anh.
Vì sao cần biết các lễ hội ở Việt Nam bằng tiếng Anh?

Việt Nam là đất nước có bề dày văn hóa, lịch sử lâu đời với hàng trăm lễ hội lớn nhỏ được tổ chức quanh năm. Mỗi lễ hội không chỉ là dịp để người dân tưởng nhớ tổ tiên, thần linh mà còn là thời điểm sum họp gia đình, gắn kết cộng đồng và thể hiện bản sắc văn hóa dân tộc.
Bên cạnh việc giữ gìn bản sắc, duy trì các lễ hội văn hóa thì Việt Nam cũng đang trong giai đoạn hội nhập quốc tế mạnh mẽ. Việc biết lễ hội ở Việt Nam bằng tiếng Anh giúp bạn dễ dàng giới thiệu văn hóa dân tộc đến bạn bè quốc tế. Đồng thời, đây cũng là cách học tiếng Anh hiệu quả vì gắn liền với kiến thức thực tế. Bởi khi học tiếng Anh qua chủ đề ngày lễ, bạn không chỉ nắm được từ vựng mà còn mở rộng hiểu biết về sự tương đồng – khác biệt giữa văn hóa Việt Nam và các quốc gia khác.
Hơn nữa, nếu bạn làm trong ngành du lịch, nhất là vị trí hướng dẫn viên, việc mô tả các ngày lễ bằng tiếng Anh là kỹ năng thiết yếu giúp bạn truyền tải trọn vẹn thông tin đến du khách quốc tế.
Các lễ hội tiêu biểu ở Việt Nam và cách nói bằng tiếng Anh

Việt Nam có vô số lễ hội lớn nhỏ với những nét đặc sắc riêng. Dưới đây là một số lễ hội phổ biến và tên các lễ hội ở Việt Nam bằng tiếng Anh mà bạn nên biết:
1. Tết Nguyên Đán – Lunar New Year Festival
Đây là ngày lễ lớn nhất trong năm ở Việt Nam, thường rơi vào cuối tháng 1 hoặc đầu tháng 2 (dương lịch). Tết là dịp để mọi người về quê, quây quần bên gia đình, thăm viếng tổ tiên và chúc nhau năm mới an lành.
Từ vựng ngày lễ tiếng Anh:
- Tết Nguyên Đán: Lunar New Year
- Giao thừa: New Year’s Eve
- Mừng tuổi: Give lucky money
- Gói bánh chưng: Make sticky rice cake
2. Lễ hội Chùa Hương – Perfume Pagoda Festival
Diễn ra vào tháng Giêng âm lịch, lễ hội Chùa Hương là một trong những lễ hội nổi tiếng nhất miền Bắc. Người dân đi lễ để cầu bình an, sức khỏe và may mắn trong năm mới.
Từ vựng lễ hội ở Việt Nam bằng tiếng Anh:
- Hành hương: Pilgrimage
- Chùa Hương: Perfume Pagoda
- Thuyền: Boat trip
- Cảnh thiên nhiên: Scenic landscape
3. Giỗ Tổ Hùng Vương – Hung Kings’ Temple Festival

Được tổ chức vào ngày 10 tháng 3 âm lịch, đây là dịp để tưởng nhớ các Vua Hùng – những người được coi là thủy tổ của dân tộc Việt Nam.
Từ vựng tiếng Anh:
- Giỗ Tổ Hùng Vương: Hung Kings’ Commemoration Day
- Đền Hùng: Hung Kings’ Temple
- Dâng hương: Offering incense
4. Lễ hội Đền Trần – Tran Temple Festival
Tổ chức ở Nam Định vào tháng Giêng âm lịch, lễ hội nhằm tưởng nhớ công lao của các vị vua nhà Trần. Điểm nổi bật là nghi thức “khai ấn” – cầu mong sự thành đạt thu hút vô số người tham gia.
Từ vựng tiếng Anh:
- Khai ấn: Seal-opening ceremony
- Lễ rước: Procession
- Đền Trần: Tran Temple
5. Lễ Vu Lan – Ghost Festival / Ullambana Festival

Người băn khoăn về tên các lễ hội ở Việt Nam bằng tiếng Anh cần biết tới Lễ Vu Lan (15/7 âm lịch). Đây là dịp để tưởng nhớ công ơn cha mẹ và cầu siêu cho các linh hồn đã khuất. Lễ hội mang ý nghĩa đạo hiếu và nhân văn sâu sắc.
Từ vựng tiếng Anh:
- Lễ Vu Lan: Ullambana Festival
- Cúng dường: Offerings
- Cầu siêu: Praying for the deceased
6. Trung Thu – Mid-Autumn Festival
Tổ chức vào rằm tháng 8 âm lịch, Trung Thu là ngày hội đặc biệt dành cho thiếu nhi. Trong ngày lễ này, trẻ em được rước đèn, múa lân và ăn bánh trung thu.
Từ vựng tiếng Anh:
- Tết Trung Thu: Mid-Autumn Festival
- Lồng đèn: Lanterns
- Bánh Trung Thu: Mooncakes
- Múa lân: Lion dance
7+. Các ngày lễ trong năm bằng tiếng Anh khác
Ngoài các lễ hội truyền thống, Việt Nam còn có nhiều ngày lễ tiếng Anh mang tính quốc gia hoặc quốc tế. Việc nắm rõ các ngày lễ trong năm bằng tiếng Anh sẽ giúp bạn dễ dàng cập nhật lịch trình học tập, làm việc hay lên kế hoạch du lịch. Thậm chí đây cũng là nội dung của bạn có thể chia sẻ trong phần thi nói hoặc viết của bài thi IELTS. Cụ thể:
Ngày lễ | Tên tiếng Anh |
Tết Dương lịch (1/1) | New Year’s Day |
Ngày Quốc tế Phụ nữ (8/3) | International Women’s Day |
Ngày Giải phóng miền Nam (30/4) | Reunification Day |
Ngày Quốc tế Lao động (1/5) | International Labor Day |
Quốc khánh (2/9) | National Day |
Ngày Nhà giáo Việt Nam (20/11) | Vietnamese Teachers’ Day |
Giáng Sinh (25/12) | Christmas Day |
Cách giới thiệu lễ hội Việt Nam bằng tiếng Anh

Tên các lễ hội ở Việt Nam bằng tiếng Anh thường được đưa vào giáo trình học ngoại ngữ hoặc đề thi tiếng Anh phổ thông. Nội dung này cũng thường xuyên xuất hiện trong bài thi IELTS. Khi bạn muốn mô tả hoặc viết bài văn về các lễ hội ở Việt Nam bằng tiếng Anh, bạn có thể sử dụng cấu trúc đơn giản như sau:
“One of the most important festivals in Vietnam is the Lunar New Year. It is a traditional holiday that marks the beginning of the lunar calendar. During the festival, people clean their houses, decorate with flowers, and enjoy special food such as Banh Chung.”
Hoặc:
“The Mid-Autumn Festival is a popular celebration for children. They play with lanterns, eat mooncakes, and watch lion dances.”
Khi viết bạn cần đảm bảo rằng bản thân nắm được tên các ngày lễ bằng tiếng Anh. Đồng thời có sự hiểu biết rõ ràng, chính xác về ngày lễ đó. Vì nếu không nắm được thời gian diễn ra, địa điểm tổ chức hay nét đặc trưng thì bạn khó có thể mô tả đúng về ngày lễ. Ngoài ra, trong quá trình giới thiệu bạn cần sử dụng các từ vựng đặc trưng liên quan đến chủ đề lễ hội như celebrate, traditional, ceremony, culture, offering, pilgrimage, procession, temple… để bài viết thêm phong phú.
Một số mẹo ghi nhớ từ vựng lễ hội tiếng Anh
Để ghi nhớ từ vựng về các lễ hội trong tiếng Anh hiệu quả, bạn có thể áp dụng một số phương pháp đơn giản nhưng rất hữu ích. Dưới đây là một số mẹo đơn giản giúp việc học tên các lễ hội ở Việt Nam bằng tiếng Anh trở nên sinh động, dễ hiểu và dễ ghi nhớ hơn.
- Gắn với hình ảnh thực tế: Khi học từ vựng, hãy kết hợp với hình ảnh hoặc video về lễ hội để tăng khả năng ghi nhớ. Ví dụ, xem ảnh về Tết Nguyên Đán và ghi nhớ các từ như New Year’s Eve, give lucky money, make sticky rice cake.
- So sánh với lễ hội nước ngoài: Việc so sánh các lễ hội trong nước với lễ hội tương đương ở nước ngoài giúp bạn hiểu rõ hơn về cách dùng từ. Chẳng hạn, so sánh Tết Nguyên Đán ở Việt Nam với Chinese New Year ở Trung Quốc để học thêm từ vựng và văn hóa.
- Học qua flashcard: Tạo bộ thẻ từ vựng gồm tên các lễ hội bằng tiếng Anh kèm hình ảnh và định nghĩa ngắn gọn sẽ giúp bạn ôn tập nhanh, hiệu quả hơn.
- Viết nhật ký hoặc mô tả lễ hội bằng tiếng Anh: Viết lại trải nghiệm trong các dịp lễ bằng tiếng Anh sẽ giúp bạn luyện kỹ năng viết mà và củng cố từ vựng.
Tạm kết
Việc học và giới thiệu các lễ hội ở Việt Nam bằng tiếng Anh không chỉ giúp bạn nâng cao vốn ngoại ngữ mà còn góp phần quảng bá bản sắc dân tộc đến bạn bè quốc tế. Từ Tết Nguyên Đán đến Trung Thu, từ Giỗ Tổ Hùng Vương đến Vu Lan, mỗi lễ hội đều chứa đựng những giá trị văn hóa sâu sắc đáng tự hào.
Hy vọng qua bài viết trên đây của IELTS Lab, bạn sẽ có thêm cảm hứng để tìm hiểu và luyện tập tiếng Anh với chủ đề đầy thú vị này.
Trả lời