Kỹ năng Writing trong IELTS là một trong những kỹ năng khiến nhiều thí sinh lo ngại nhất, bởi đây là kỹ năng đòi hỏi thí sinh phải huy động toàn bộ vốn từ vựng, ngữ pháp, và cả kiến thức nền. Chưa kể, thí sinh còn chịu áp lực phải hoàn thành bài viết từ 150 đến 250 từ trong khoảng thời gian giới hạn.
Vì thế, để giúp thí sinh xây dựng một nền tảng vững chắc, Lab xin chia sẻ những điều cốt yếu khi luyện viết cơ bản như sau:
1. Nắm vững cấu trúc bài thi IELTS Writing
Task 1: Viết báo cáo, mô tả biểu đồ, bản đồ, quy trình.
- Academic Task 1: Yêu cầu mô tả biểu đồ, sơ đồ, quy trình, hoặc bản đồ. Dạng bài này thường chỉ kéo dài 150 từ, và yêu cầu phải đưa ra được cái nhìn tổng quan về dữ liệu hoặc đối tượng được đưa ra.
Ví dụ: Với biểu đồ cột thể hiện sản lượng lúa gạo của các quốc gia từ năm 2000 đến 2020, bạn có thể viết: “The rice production in Vietnam steadily increased from 50 million tons in 2000 to 90 million tons in 2020, making it one of the top producers in the region.”
Task 2: Viết bài luận (Essay), đưa ra quan điểm, lập luận và giải thích.
- Ví dụ: Đề bài yêu cầu bạn thảo luận về việc “Some people believe that learning a second language is a waste of time, while others think it is essential. Discuss both views and give your opinion.” Bạn có thể viết: “While some people argue that learning a second language may be unnecessary due to technological advancements like translation apps, I strongly believe that mastering another language is crucial for personal and professional growth.”
2. Hiểu rõ tiêu chí chấm điểm
Giám khảo sẽ chấm điểm dựa trên 4 tiêu chí:
- Task Response (Đáp ứng yêu cầu đề bài): Bạn cần trả lời đúng câu hỏi, không lạc đề, và giải quyết các khía cạnh yêu cầu trong đề bài.
- Ví dụ: Trong một bài viết về chủ đề giáo dục, nếu đề bài yêu cầu thảo luận cả lợi ích và thách thức của việc học online, nhưng bạn chỉ viết về lợi ích mà không đề cập đến thách thức, bạn sẽ bị mất điểm về tiêu chí này.
- Coherence and Cohesion (Mạch lạc và Gắn kết): Đảm bảo bài viết có dòng chảy logic và dễ hiểu. Các đoạn văn cần được liên kết tốt với nhau bằng các từ nối, và các ý trong mỗi đoạn cần rõ ràng, liên kết chặt chẽ.
- Ví dụ: Sử dụng các từ nối như “In addition,” “Furthermore,” hoặc “On the other hand” để bài viết trở nên trôi chảy hơn.
- Lexical Resource (Nguồn từ vựng): Sử dụng từ vựng chính xác, phong phú, phù hợp với ngữ cảnh và có các cụm từ nối đa dạng.
- Ví dụ: Thay vì lặp lại từ “important,” bạn có thể thay thế bằng “crucial,” “vital,” hoặc “essential”.
- Grammatical Range and Accuracy (Phạm vi và độ chính xác ngữ pháp): Sử dụng đa dạng cấu trúc ngữ pháp (mệnh đề phụ, câu phức tạp) và hạn chế tối đa lỗi ngữ pháp.
- Ví dụ: Thay vì viết: “I think that learning languages is important,” bạn có thể viết câu phức tạp hơn như “I believe that learning multiple languages is essential, especially in today’s globalized world where communication across cultures is becoming increasingly significant.”
3. Luyện viết theo từng dạng bài cụ thể
Đối với Task 1:
- Academic: Luyện mô tả dữ liệu (graph, chart, map). Tìm các điểm nổi bật nhất và so sánh chúng một cách logic.
- Ví dụ: Nếu bạn có biểu đồ về sự thay đổi dân số ở 4 thành phố, bạn có thể viết: “The population in New York remained stable throughout the period, while Tokyo witnessed a sharp increase from 5 million to 10 million.”
Đối với Task 2:
- Luyện từng dạng bài luận riêng biệt:
- Opinion Essay: Đưa ra quan điểm rõ ràng về một vấn đề.
- Ví dụ: “In my opinion, learning a second language should be mandatory in schools as it broadens students’ horizons and enhances their cognitive abilities.”
- Discussion Essay: Thảo luận hai mặt của vấn đề và đưa ra quan điểm cá nhân.
- Ví dụ: “Some people argue that children should start school at an early age to develop social skills, while others believe they should be allowed to stay at home longer to enjoy their childhood. In my view, an early start provides crucial educational foundations.”
- Problem-Solution Essay: Đưa ra vấn đề và đề xuất giải pháp.
- Ví dụ: “The main issue with online learning is the lack of face-to-face interaction, which can be addressed by incorporating virtual discussion groups and live video sessions.”
- Advantages-Disadvantages Essay: Nêu ra ưu và nhược điểm của một tình huống hoặc sự việc.
- Ví dụ: “One of the advantages of working from home is flexibility, but on the other hand, it can lead to feelings of isolation.”
- Opinion Essay: Đưa ra quan điểm rõ ràng về một vấn đề.
4. Lập kế hoạch trước khi viết
Trước khi bắt đầu viết, luôn luôn lập kế hoạch cho bài viết:
- Task 1: Xem qua biểu đồ hoặc câu hỏi, tìm các đặc điểm chính và lập dàn ý nhanh.
- Ví dụ: Nếu biểu đồ là về sự gia tăng lượng khách du lịch quốc tế, bạn có thể lên kế hoạch để so sánh các giai đoạn tăng đột ngột với các giai đoạn chững lại.
- Task 2: Xác định lập luận chính của bạn, các ý hỗ trợ và cách bạn sẽ cấu trúc bài viết.
- Ví dụ: Đối với câu hỏi yêu cầu thảo luận về lợi ích và thách thức của làm việc từ xa, bạn có thể lập dàn ý gồm: Mở bài, đoạn 1 về lợi ích, đoạn 2 về thách thức, và kết bài đưa ra quan điểm cá nhân.
5. Phát triển từ vựng và ngữ pháp
- Từ vựng:
- Tập trung vào các từ vựng liên quan đến các chủ đề thường xuất hiện trong bài thi IELTS như môi trường, giáo dục, công nghệ, xã hội…
- Ví dụ: Đối với chủ đề môi trường, bạn có thể học các từ như “sustainable,” “biodiversity,” “greenhouse gases,” hoặc “renewable energy.”
- Ngữ pháp:
- Luyện sử dụng câu phức (complex sentences), câu điều kiện, mệnh đề phụ, và câu ghép để làm phong phú cấu trúc câu.
- Ví dụ: Thay vì viết câu đơn như “Global warming is a serious issue,” bạn có thể viết câu phức tạp hơn: “Global warming, which has been a growing concern for decades, is exacerbated by human activities such as deforestation and industrialization.”
6. Luyện tập theo thời gian giới hạn
Khi đã quen với cấu trúc và nội dung, hãy thực hiện việc viết bài trong thời gian giới hạn:
- Task 1: Bạn có 20 phút để viết bài, nên hãy đảm bảo bạn có thể hoàn thành bài viết trong khoảng thời gian này.
- Task 2: Với 40 phút, bạn cần dành khoảng 5-10 phút để lập dàn ý và phần còn lại cho việc viết.
7. Chỉnh sửa bài viết của chính mình
- Lỗi chính tả và ngữ pháp: Đọc lại bài viết và kiểm tra lỗi chính tả, ngữ pháp. Đảm bảo không bỏ sót lỗi nhỏ như thiếu dấu câu, chia động từ sai.
- Từ vựng: Kiểm tra xem bạn đã sử dụng từ ngữ chính xác chưa và liệu có bị lặp lại quá nhiều hay không.
- Mạch lạc và gắn kết: Đảm bảo rằng bài viết có dòng chảy logic, các đoạn văn được liên kết với nhau một cách tự nhiên.
8. Nhờ người có kinh nghiệm kiểm tra bài viết
Nếu có thể, hãy nhờ một giáo viên hoặc người có kinh nghiệm chấm bài viết của bạn theo các tiêu chí chấm điểm của IELTS Writing. Họ sẽ giúp bạn nhận ra lỗi sai và gợi ý cách cải thiện.
9. Luyện tập viết hàng ngày
- Lên kế hoạch viết ít nhất 1 bài Task 1 và 1 bài Task 2 mỗi ngày để rèn luyện kỹ năng.
- Ví dụ: Hôm nay, bạn có thể viết một bài Task 1 về biểu đồ đường và một bài Task 2 về chủ đề giáo dục.
- Sau khi viết, bạn nên tự kiểm tra và đối chiếu bài của mình với bài mẫu đạt Band 8-9 để học hỏi.
10. Kiên trì và không ngừng cải thiện
- Lưu lại những lỗi sai thường gặp và viết ra cách sửa chữa. Điều này giúp bạn không lặp lại các lỗi đó trong tương lai.
- Đặt mục tiêu cải thiện từng tiêu chí chấm điểm: nếu bạn yếu về Task Response, hãy cố gắng tìm hiểu cách trả lời đúng yêu cầu đề bài. Nếu yếu về Grammar, hãy tập trung vào việc sử dụng các cấu trúc phức tạp hơn.
Trả lời