Giải đề Cambridge IELTS 19, Test 4, Reading Passage 2: Deep-sea mining

huyenanh

2285 lượt xem

25/06/24

A. Đáp án

Câu 14: C
Câu 18: D Câu 22: B Câu 26: caution
Câu 15: F Câu 19: B Câu 23: C
Câu 16: E Câu 20: A Câu 24: waste
Câu 17: D Câu 21: E Câu 25: machinery

B. Giải thích đáp án đề Cam IELTS 19, Test 4, Reading Passage 2

Question 14:

Đáp án: C

Vị trí: Đoạn C, dòng 3-5

Giải thích đáp án:

Đoạn này có câu: “…demand for resources such as copper, aluminium, cobalt for electric car batteries and other metals to power technology and smartphones, is soaring”. Câu này ám chỉ nhu cầu sử dụng các loại material đang tăng lên rất nhanh – tương ứng với cụm “the rapidly increasing need for one raw material” của câu hỏi.

 

Question 15:

Đáp án: F

Vị trí: Đoạn F, dòng 1

Giải thích đáp án:

Đoạn này có câu: “The oceans occupy around 70% of the planet…”. Câu này ước lượng diện tích trái đất là biển – tương ứng với cụm “a rough estimate of the area of the Earth covered by the oceans” của câu hỏi.

 

Question 16:

Đáp án: E

Vị trí: Đoạn E, dòng 2-5

Giải thích đáp án:

Đoạn này có câu: “…the deep seabed, and hydrothermal vents, which are created when seawater…”. Câu này nêu ra cách các môi trường sống này được hình thành – tương ứng với cụm “how a particular unwater habitat is formed” của câu hỏi. Ở câu sau, bài đọc cũng nói môi trường này là “home to many well-known animals including …” – câu này tương ứng với cụm “where minerals and organisms co-exist”.

 

Question 17:

Đáp án: D

Vị trí: Đoạn D, dòng 3

Giải thích đáp án:

Đoạn này có câu: “… and that the global regulatory framework is not yet drafted”. Câu này chỉ ra rằng là một bộ luật toàn cầu chưa được đưa ra – tương ứng với cụm “countries of the world have yet to agree on rules…” của câu hỏi.

 

Question 18:

Đáp án: D

Vị trí: Đoạn F, dòng 2-4

Giải thích đáp án:

Đoạn này có câu: “… Mike Johnston, chief executive …: ‘It makes sense to explore this untapped potential in an environmentally sustainable way, instead of continually looking at the fast depleting land resources of the planet to meet society’s rising needs’”. Câu nói này của Mike Johnston nêu ra rằng chúng ta nên tập trung vào việc khám phá tài nguyên mới, thay vì tập trung vào tài nguyên đất liền đang cạn dần – tương ứng với cụm “a move away from the exploration of heavily mined reserves on land is a good idea” của câu hỏi.

Question 19:

Đáp án: B

Vị trí: Đoạn D, dòng 3-7

Giải thích đáp án:

Đoạn này có câu: “Despite arising in the last half century, the “new global gold rush” of deep-sea mining shares many features with past resource scrambles – including a general disregard for environmental and social impacts, and the marginalisation of indigenous people and their rights…”. Câu nói này của Julie Hunter, Julian Aguon and Pradeep Singh nêu ra rằng công cuộc khám phá biển đang có nhiều điểm tương đồng với các công cuộc khai phá khác trong quá khứ, bao gồm việc phớt lờ đi các ảnh hưởng cho môi trường và xã hội, và gây ảnh hưởng tới người dân địa phương, làm mất quyền lợi của họ – tương ứng với cụm “the negative effects … are being ignored” của câu hỏi.

 

Question 20:

Đáp án: A

Vị trí: Đoạn A, dòng 6-9

Giải thích đáp án:

Đoạn này có câu: “But Upton, and other scientists who view the deep ocean and its wealth of unique and undocumented species as a prospecting ground for new medicines..”. Câu này của nêu ra Upton tin rằng tài nguyên dưới biển có thể là nền tảng cho các loại thuốc mới, không chỉ “minerals” – tương ứng với cụm “there are more worthwhile things to extract from the sea than minerals” của câu hỏi.

 

Question 21:

Đáp án: E

Vị trí: Đoạn F, dòng 8-9

Giải thích đáp án:

Đoạn này có câu: “Mining will be the greatest assault on deep-sea ecosystems ever inflicted by humans”. Câu này của Verena Tunnicliffe chỉ ra rằng “mining” gây thiệt hại lớn nhất cho hệ sinh thái biển – tương ứng với cụm “no other form of human exploration will have such a destructive impact on marine life” của câu hỏi.

 

Question 22:

Đáp án: B

Vị trí: Đoạn D, dòng 9-11

Giải thích đáp án:

Đoạn này có câu: “The surface of the Moon, …. Have all been mapped and studied… , with respect to the deep sea, “We don’t yet know what we need to know”. Câu này của Julie Hunter, Julian Aguon and Pradeep Singh  chỉ ra rằng là mặc dù mặt trăng, mặt trời và nhiều hành tinh khác đã được nghiên cứu kỹ lưỡng, đối với biển sâu, họ vẫn không biết họ cần biết điều gì – tương ứng với cụm “more is known about outer space than about what lies beneath the oceans” của câu hỏi.

 

Question 23:

Đáp án: C

Vị trí: Đoạn E, dòng 8-10

Giải thích đáp án:

Đoạn này có câu: “On deep sea vents, scientists are clear’ says Dr Jon Copley … ‘we don’t want mining on them’”. Câu này của Jon Copley chỉ ra rằng là họ không muốn việc “mining” diễn ra ở “deep sea vents” – tương ứng với cụm “one marine life habitat where experts agree mining should not take place” của câu hỏi.

 

Question 24:

Đáp án: waste

Vị trí: Đoạn C, dòng 5-6

Giải thích đáp án:

  • Từ loại cần điền: danh từ
  • Nội dung: một thứ gì đó mà việc khai thác “minerals” dưới biển sẽ không sản xuất nhiều
  • Bài đọc có câu: “They say that deep-sea mining could yield far superior ore to land mining, with little, if any, waste”. Vì vậy, đáp án sẽ là lý do còn lại “waste”.

 

Question 25:

Đáp án: machinery

Vị trí: Đoạn C, dòng 6-7

Giải thích đáp án:

  • Từ loại cần điền: danh từ
  • Nội dung: một thứ gì đó mà việc khai thác “mineral” cần điều chỉnh để có thể khai thác
  • Bài đọc có câu: “… but most involve employing some form of converted machinery previously used …”. “Converted machinery” ám chỉ việc sử dụng các máy móc trên cạn và điều chỉnh nó sao cho phù hợp cho môi trường dưới biển – điều này đồng nghĩa với từ “adapting” của câu hỏi. Vì vậy, đáp án sẽ là “machinery”.

 

Question 26:

Đáp án: caution

Vị trí: Đoạn D, dòng 1-2

Giải thích đáp án:

  • Từ loại cần điền: danh từ
  • Nội dung: một thứ gì đó mà các nhóm quan tâm cho là cần thiết do các hậu quả khó lường

Bài đọc có câu: “But environmental and legal groups have urged caution, arguing there are potentially massive and unknown ramifications”. Câu này có nghĩa là các nhóm ủng hộ môi trường và pháp lý yêu cầu sự cẩn thận, bởi các hậu quả tiềm tàng cho môi trường và các khu vực xung quanh – nội dung này tương ứng với các từ khóa của câu hỏi. Vì vậy, đáp án sẽ là “caution”

Trên đây là toàn bộ giải thích đáp án cho đề Cambridge IELTS 19, Test 4, Reading Passage 2: Deep-sea mining được biên soạn bởi đội ngũ học thuật của IELTS Lab. Chúc các bạn học tốt!

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Blog liên quan