Nhận diện Từ đồng âm (Homophone) trong IELTS Listening

thuha

81 lượt xem

21/02/24

Trong quá trình luyện tập kỹ năng Listening, việc nhận diện các Từ Đồng âm (Homophone) là một thách thức lớn đối với người học, gây khó khăn trong việc nhận diện thông tin liên quan để trả lời câu hỏi. Trong bài viết này, IELTS Lab sẽ hướng dẫn người học cách nhận biết và xử lý hiệu quả từ đồng âm để có thể cải thiện điểm số trong bài thi IELTS Listening.

Nhận diện từ đồng âm (Homophone) trong IELTS Listening

Định nghĩa về từ đồng âm (Homophone)

Từ đồng âm là nhóm từ có cùng cách phát âm nhưng có nghĩa khác nhau. Khi các từ này có cách viết giống nhau (homonym – đồng âm đồng tự), người nghe thường không gặp nhiều trở ngại để điền đúng đáp án. Tuy nhiên, vì các từ đồng âm có cách viết khác nhau, nên việc nhận diện chính xác giữa những từ này đôi khi quyết định đến việc người học có thể hiểu đúng thông điệp được đề cập hay không.

Cách nhận diện từ đồng âm

1. Lắng nghe sự khác biệt trong ngữ cảnh

Ví dụ: “Flower” (hoa) và “Flour” (bột) – Ngữ cảnh thường cho biết đang nói về chủ đề nấu ăn hay về cây cỏ và hoa.

2. Chú ý đến các Minimal Pair

“Minimal pair” là một thuật ngữ được sử dụng để mô tả cặp từ có sự khác biệt nhỏ nhất trong cấu trúc âm thanh, có thể tạo ra sự hiểu lầm nếu người nghe không nhận biết được sự khác biệt đó. 

Ví dụ: 

Seat / Sit:

“Seat” (ghế) và “Sit” (ngồi) chỉ khác nhau ở âm thanh “ea” /iː/ và “i” /ɪ/.

Right / Write:

“Right” (đúng) và “Write” (viết) chỉ khác nhau ở kí tự “r” và “w”, còn phát âm tương đồng nhau /raɪt/.

3. Kiểm tra các từ xung quanh

Ví dụ: “Their” (họ, họ là của họ) và “There” (ở đó) – Kiểm tra xem từ xung quanh có gì đó liên quan đến gia đình hoặc địa điểm không, vị trí chức năng của từ cần điền là gì.

Các cặp từ đồng âm hay gặp trong IELTS Listening

1) For- Four

“ He apologized for being late”

“He has four cars”

2) Beach-Peach

“They go to the beach every Sunday”

“ We have two peach trees in the backyard”

3) Know-no

“How do you know about the concert”

“He said no to her proposal”

4) Meet-Meat

“Let us meet tonight for dinner”

“The sandwich contains meat” 

5) To- Two- Too  

“He left to finish work”

“Tina is getting too excited ”

“They found two birds lying on ground”.

6) Knot-not

“The knot is very tight to untie”

“He is not a kid anymore”

7) See- Sea

“ I can’t see the rainbow”

“The sea looks beautiful during sunrise”

8) Knight – Night

“He always looks like a knight in the uniform”

“It was raining heavily since last night

9) Hole- Whole

“ He made a hole in the wall”

“ I felt the whole process of recruitment isn’t properly organized”

10) Cite- Site

“Sophie is cited for courage”

“We have planned site seeing after lunch”

11) Allowed- Aloud

“He wasn’t allowed inside for his dirty shoes” 

“Please speak aloud for rear audience”

12) Altar- Alter  

“The screens of the altar in church are finely shaped”

“ We cannot alter the plans”

13) Sole- Soul

“He is a sole survivor of the mishap”

“Stacy kept all her soul in the project”

14) Flower – flour 

“A tulip is a flower

“He mixed all the wheat flour in the water”

15) Hair – hare

“ Tina has long and silky hair

“ The hunter is running after a hare

16) Whether – Weather

“He is confused whether to play or not”

“ The weather in my village is humid”

17) Whose – who’s

Whose pen it this”

Who’s there inside the room” 

18) Board – Bored

“I am on board for the play”

“She is feeling bored in the auditorium”

Kết luận

Nhận diện từ đồng âm là một kỹ năng quan trọng giúp tối ưu hóa điểm số trong bài thi IELTS Listening. Thông qua việc lắng nghe chi tiết, chú ý đến ngữ cảnh và thực hành đều đặn, người học có thể tự tin hơn khi đối mặt với những hiện tượng từ đồng âm trong bài thi.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Blog liên quan